Loại | Nhãn hiệu | Cỡ | Sự thay đổi | % |
TMT | Fe 415 | 12mm | -936 | -2.2% |
WRC | SWR14 | 5.5/6 | -1040 | -2.3% |
CHNL | GR A | 75/100 | -2080 | -5.0% |
JSTI | GR A | 250x125 | -1040 | -2.5% |
Mumbai:
Loại | Nhãn hiệu | Cỡ | Sự thay đổi | % |
TMT | Fe 415 | 12mm | 0 | 0.0% |
ANGL | GR A | 65x6 | 0 | 0.0% |
CHNL | GR A | 75/100 | 0 | 0.0% |
JSTI | GR A | 250x125 | 0 | 0.0% |
Ahmedabad
Loại | Nhãn hiệu | Cỡ | Sự thay đổi | % |
TMT | Fe 415 | 12mm | -572 | -1.5% |
ANGL | GR A | 65x6 | -468 | -1.2% |
JSTI | GR A | 250x125 | -520 | -1.3% |
CHNL | GR A | 75/100 | -442 | -1.1% |
Kanpur:
Loại | Nhãn hiệu | Cỡ | Sự thay đổi | % |
TMT | Fe 415 | 12mm | -300 | -0.8% |
ANGL | GR A | 65x6 | 200 | 0.5% |
JSTI | GR A | 250x125 | 0 | 0.0% |
WRC | SWR14 | 5.5/6 | 900 | 2.1% |
Indore
Loại | Nhãn hiệu | Cỡ | Sự thay đổi | % |
TMT | Fe 415 | 12mm | -600 | -1.5% |
ANGL | GR A | 65x6 | -200 | -0.5% |
JSTI | GR A | 250x125 | 0 | 0.0% |
CHNL | GR A | 75/100 | -300 | -0.8% |
Raipur
Loại | Nhãn hiệu | Cỡ | Sự thay đổi | % |
ANGL | GR A | 65x6 | -208 | -0.6% |
JSTI | GR A | 250x125 | -208 | -0.5% |
WRC | SWR14 | 5.5/6 | -200 | -0.5% |
CHNL | GR A | 75/100 | -208 | -0.6% |
Trong các bảng trên:
Sự thay đổi là so sánh giữa ngày 8/10 so với 7/10 và tính bằng INR/tấn
1 INR (rupi Ấn Ðộ) = 352,666667 VN đồng.
ANGL: Thép góc
JSTI: Thép làm rầm nhà
WRC: Lõi thép
CHNL: thép chữ U ghép
TMT: Thermo-mechanically treated- thép thanh xử lý nhiệt