Hàng cập cảng TPHCM trên tàu KARANA NAREE ngày 06-10-2024
CHỦ HÀNG | LOẠI HÀNG | SỐ LƯỢNG | TRỌNG LƯỢNG
|
TOLE NÓNG | |||
VUONG STEEL CO LTD | Tole nóng | 228 Cuộn | 4994.720 |
VUONG STEEL CO LTD | Tole nóng | 229 Cuộn | 4992.950 |
VUONG STEEL CO LTD | Tole nóng | 225 Cuộn | 4910.370 |
VUONG STEEL CO LTD | Tole nóng | 226 Cuộn | 4949.420 |
VUONG STEEL CO LTD | Tole nóng | 227 Cuộn | 4952.040 |
VUONG STEEL CO LTD | Tole nóng | 229 Cuộn | 5009.380 |
BAC NAM STEEL JSC | Tole nóng lớn | 78 Cuộn | 2290.270 |
BAC NAM STEEL JSC | Tole nóng lớn | 35 Cuộn | 1024.680 |
TRUNG TIEN STEEL CO LTD | Tole nóng lớn | 23 Cuộn | 676.360 |
VNSTEEL –HOCHIMINH CITY METAL CORP | Tole nóng lớn | 23 Cuộn | 672.200 |
MARUBANI-ITOCHU STEEL VN CO LTD | Tole nóng lớn | 37 Cuộn | 1087.420 |
HOAN PHUC TRADING JSC | Tole nóng lớn | 10 Cuộn | 294.160 |
CT TNHH MTV THEP PHU XUAN VIET | Tole nóng lớn | 16 Cuộn | 473.000 |
VINA ONE STEEL MANU CORP | Tole nóng | 267 Cuộn | 6022.110 |
VINA ONE STEEL MANU CORP | Tole nóng | 142 Cuộn | 3049.860 |
VINA ONE STEEL MANU CORP | Tole nóng | 86 Cuộn | 2019.960 |
VINA ONE STEEL MANU CORP | Tole nóng | 65 Cuộn | 1418.120 |
VINA ONE STEEL MANU CORP | Tole nóng | 48 Cuộn | 554.280 |
| TC | 2194 | 49391.3 |
TOLE TRÁNG DẦU | |||
SMC PHU MY STEEL PROCESSING CO LTD | Tole tráng dầu | 58 Cuộn | 605.514 |
SẮT HÌNH | |||
TRUNG TIN KIM STEEL AND TRADING CO LTTD | Sắt hình | 123 Kiện | 582.473 |
TIEN LEN STEEL CORP JSC | Sắt hình | 51 Kiện | 293.842 |
TIEN LEN STEEL CORP JSC | Sắt hình | 99 Kiện | 615.997 |
| TC | 273 | 1492.312 |
SẮT ĐƯỜNG RÂY | |||
TRAN ANH STEEL CO LTD | Đường rây | 29 kiện | 99.420 |
SẮT KHOANH | |||
HD LONG AN COMPANY LIMITED | Sắt khoanh | 262 Cuộn | 526.880 |
SẮT BÓ TRÒN | |||
IPC SAIGON STEEL CO LTD | Sắt bó tròn | 121 Kiện | 391.439 |
TỔNG CỘNG |
3157 |
53256.527 |