Hàng cập cảng TPHCM trên tàu NORDSCHELDE ngày 08-01-2025
CHỦ HÀNG | LOẠI HÀNG | SỐ LƯỢNG | TRỌNG LƯỢNG
|
SẮT KHOANH | |||
TOAN THANG STEEL TRADING CO., LTD | Sắt khoanh | 816 Cuộn | 1796.940 |
TOAN THANG STEEL TRADING CO., LTD | Sắt khoanh | 738 Cuộn | 1535.260 |
HD LONG AN COMPANY LIMITED | Sắt khoanh | 459 Cuộn | 958.160 |
THANH TIN STEEL IRON TRADING PRO CO., LTD | Sắt khoanh | 80 Cuộn | 195.562 |
KUANG TAI METAL (VIETNAM) CO., LTD | Sắt khoanh | 204 Cuộn | 492.341 |
STARWOOD FURNITURE MFG VN CORP | Sắt khoanh | 54 Cuộn | 112.660 |
STARWOOD FURNITURE MFG VN CORP | Sắt khoanh | 54 Cuộn | 112.460 |
STARWOOD FURNITURE MFG VN CORP | Sắt khoanh | 36 Cuộn | 75.040 |
ROYAL CORINTHIAN VIETNAM CORP | Sắt khoanh | 206 Cuộn | 429.880 |
ROYAL CORINTHIAN VIETNAM CORP | Sắt khoanh | 206 Cuộn | 429.910 |
ROYAL CORINTHIAN VIETNAM CORP | Sắt khoanh | 218 Cuộn | 455.650 |
XIN FENG INTERNATIONAL CO., LTD | Sắt khoanh | 288 Cuộn | 596.540 |
DAI PHUC TRADING AND PRO CO., LTD | Sắt khoanh | 973 Cuộn | 2025.140 |
TC Sắt khoanh | 4.332 | 9.215.543 | |
TOLE NÓNG | |||
THACO CHU LAI MECHANICAL COMPLEX LIMITED LIABILITY COMPANY | Tole nóng | 55 Cuộn | 1615.780 |
THACO CHU LAI MECHANICAL COMPLEX LIMITED LIABILITY COMPANY | Tole nóng | 27 Cuộn | 786.580 |
DOUBLE TENGINEERING CO., LTD | Tole nóng | 36 Cuộn | 1058.210 |
PHUONG NHAT MINH SERVICE TRADING MANU COMPANY LIMITED | Tole nóng | 13 Cuộn | 352.250 |
TOAN THANG STEEL –LA JSC | Tole nóng | 17 Cuộn | 499.670 |
QH PLUS CORP | Tole nóng | 54 Cuộn | 1448.088 |
PEB STEEL BUILDING CO., LTD | Tole nóng | 54 Cuộn | 1432.648 |
VNSTEEL- HOCHIMINH CITY METAL CORP | Tole nóng | 51 Cuộn | 1496.250 |
KIEN ANH TRADING AND IM EX CO., LTD | Tole nóng | 40 Cuộn | 1176.750 |
KIEN ANH TRADING AND IM EX CO., LTD | Tole nóng | 67 Cuộn | 1969.320 |
TC Tole nóng | 414 | 11.835.546 | |
TOLE LẠNH | |||
JFE SHOJI STEEL VN CO., LTD | Tole lạnh | 38 Cuộn | 259.880 |
JFE SHOJI STEEL VN CO., LTD | Tole lạnh | 24 Cuộn | 165.830 |
JFE SHOJI STEEL VN CO., LTD | Tole lạnh | 42 Cuộn | 288.425 |
TC Tole lạnh | 104 | 714.135 | |
TẤM RỜI | |||
BAC VIET STEEL PRODUCE AND COMMERCE | Tấm rời | 152 PCS | 531.266 |
KIRBY SOUTHEAST ASIA CO., LTD | Tấm rời | 88 PCS | 324.811 |
TC Tấm rời | 240 | 856.077 | |
TỔNG CỘNG |
5.090 |
22.621.301 |