Hàng cập cảng TPHCM trên tàu LIAN YI DA 1 HAO ngày 10-10-2024
CHỦ HÀNG | LOẠI HÀNG | SỐ LƯỢNG | TRỌNG LƯỢNG
|
SẮT HÌNH | |||
AN HI MPORT EXPORT CO., LTD | Sắt hình | 38 BDLS | 323.900 |
IPC SAIGON STEEL CO., LTD | Sắt hình | 344 PCS | 579.740 |
2A COMPANY LIMITED | Sắt hình | 80 PCS | 124.920 |
MINH TIEN TRADING AND PRODUCTION CO., LTD | Sắt hình | 120 PCS | 239.120 |
ISTEEL CO., LTD | Sắt hình | 80 PCS | 127.520 |
TRAN ANH STEEL COMPANY LIMITED | Sắt hình | 122 BDLS | 505.164 |
TAY NGUYEN STEEL COMPANY LIMITED | Sắt hình | 100 PCS | 604.168 |
TC Sắt hình | 884 | 2.504.532 | |
SẮT TẤM | |||
VIET A PRODUCTION TRADING SERVICE TECHNOLOGY CORPORATION | Tấm rời | 15 PKGS | 48.031 |
TUAN HAO LONG AN | Tấm rời | 143 PKGS | 563.085 |
DAI DUNG | Tấm rời | 3 PCS | 52.9875 |
THE ANH STEEL COMPANY LIMITED | Tấm rời | 95 PCS | 342.509 |
QH PLUS CORPORATION | Tấm rời | 356 PCS | 1.070.096 |
BMB AND A J/S COMPAY | Tấm rời | 52 PCS | 117.572 |
BMB AND A J/S COMPAY | Tấm rời | 374 PCS | 1.244.964 |
CT TNHH DAI VINH AN | Tấm rời | 94 PCS | 544.658 |
CENTRAL VIETNAM METAL CORPORATION | Tấm rời | 384 PCS | 1.369.502 |
TC Tấm rời | 1516 | 5.353.4045 | |
TOLE NÓNG | |||
BMB & A J/S COMPANY | Tole nóng | 66 Cuộn | 1.779.327 |
KIM SA IMPORT EXPORT CO., LTD | Tole nóng | 22 Cuộn | 587.532 |
MARUBENI- ITICHU STEEL VIETNAM CO., LTD | Tole nóng | 38 Cuộn | 1.015.841 |
SMC TAN TAO CO., LTD | Tole nóng | 40 Cuộn | 1.069.802 |
MINH TIEN TRADING AND PRODUCTION CO., LTD | Tole nóng | 30 Cuộn | 802.934 |
THACO CHU LAI MECHANICAL COMPLEX LIMITED LIABILTY COMPANY | Tole nóng | 66 Cuộn | 1.770.103 |
THACO CHU LAI MECHANICAL COMPLEX LIMITED LIABILTY COMPANY | Tole nóng | 42 Cuộn | 1.120.913 |
THACO CHU LAI MECHANICAL COMPLEX LIMITED LIABILTY COMPANY | Tole nóng | 18 Cuộn | 494.080 |
DONG HAI STEEL TRADING COMPANY LIMITED | Tole nóng | 24 Cuộn | 639.252 |
HOAN PHUC TRADING JSC | Tole nóng | 28 Cuộn | 757.134 |
TOAN THANG STEEL TRADING COMPANY LIMITED | Tole nóng | 34 Cuộn | 915.806 |
THE ANH STEEL COMPANY LIMITED | Tole nóng | 24 Cuộn | 655.133 |
QH PLUS CORPORATION | Tole nóng | 116 Cuộn | 3.107.092 |
NAM VIET STEEL TRADING CO., LTD | Tole nóng | 24 Cuộn | 645.801 |
NAM VIET STEEL TRADING CO., LTD | Tole nóng | 28 Cuộn | 749.432 |
SAI GON STEEL INDUSTRY JSC | Tole nóng | 18 Cuộn | 488.075 |
TC Tole nóng | 618 | 16.598.257 | |
SẮT U | |||
DAI TOAN THANG STEEL TRADING CO., LTD | Sắt U | 96 BDLS | 253.813 |
SẮT KHOANH | |||
NGOC MINH STEEL CO., LTD | Sắt khoanh | 204 Cuộn | 424.920 |
KUANG TAI METAL (VN) CO., LTD | Sắt khoanh | 196 Cuộn | 480.369 |
IPC SAIGON STEEL COMPANY LIMITED | Sắt khoanh | 150 Cuộn | 367.240 |
THANH TIN STEEL IRON TRADING PRIDUCTION COMPANY LIMITED | Sắt khoanh | 246 Cuộn | 606.914 |
TC Sắt khoanh | 796 | 1.879.443 | |
SẮT CÁC LOẠI | |||
SONVUHUY IMP-EXP SERVICE CO., LTD | Sắt các loại | 254 | 1.000.601 |
SẮT ỐNG | |||
TIEN LOC PHAT STEEL TRADING IMPORT EXPORT COMPANY LIMITED | Sắt ống | 121 BDLS | 402.148 |
SẮT LÒNG MÁNG | |||
TRAN ANH STEEL COMPANY LIMITED | Sắt lồng máng | 80 BDLS | 292.224 |
OREBTAK SHEET PILING VIETNAM COMPANY LIMITED | Sắt lồng máng | 100 BDLS | 410.940 |
TC Sắt lồng máng | 180 | 703.164 | |
TOLE MẠ | |||
NAM HUNG METAL JONT STOCK COMPANY | Tole mạ | 228 Cuộn | 2.011.595 |
TOLE CUỘN | |||
PERSTIMA (VIETNAM) CO., LTD | Tole cuộn | 21 Cuộn | 150.060 |
TỔNG CỘNG |
4.712 |
30.857.0175 |