Hàng cập cảng TPHCM trên tàu JIN MAO ngày 11-10-2022
LOẠI HÀNG | SỐ LƯỢNG
| TRỌNG LƯỢNG |
THANH RAIL | 30 BDLS | 90.240 |
THÉP HINH H | 128 BDLS | 209.000 |
THÉP HINH U | 118 BDLS | 292.210 |
THÉP HINH U | 68 BDLS | 309.400 |
THÉP HINH U | 46 BDLS | 151.650 |
THÉP ỐNG | 83 BDLS | 333.180 |
THÉP KHOANH | 480 COILS | 990.940 |
THÉP KHOANH | 130 COILS | 267.800 |
THÉP KHOANH | 128 COILS | 264.000 |
THÉP KHOANH | 222 COILS | 459.100 |
THÉP KHOANH | 237 COILS | 524.400 |
THÉP KHOANH | 248 COILS | 518.240 |
THÉP TẤM | 781 COILS | 3.388.576 |
THÉP TẤM | 1.381 COILS | 3.264.19 |
TÔN CUỘN | 149 COILS | 1.683.741 |
TÔN CUỘN | 9 COILS | 58.302 |
TÔN CUỘN | 16 COILS | 173.377 |
TÔN CUỘN | 49 COILS | 546.669 |
TÔN MẠ | 100 COILS | 643.000 |
TÔN MẠ | 77 COILS | 833.910 |
TÔN NÓNG | 79 COILS | 883.917 |
TÔN NÓNG | 143 COILS | 2.249.090 |
TÔN NÓNG | 286 COILS | 8.401.755 |
TÔN NÓNG | 14 COILS | 387.070 |
TÔN NÓNG | 6 COILS | 174.660 |
TÔN NÓNG | 11 COILS | 320.190 |
TÔN NÓNG | 35 COILS | 1.041.390 |
TÔN NÓNG | 36 COILS | 1.055.880 |
TÔN NÓNG | 113 COILS | 3.314.300 |
TÔN NÓNG | 1 COILS | 29.330 |
TÔN NÓNG | 247 COILS | 7.229.370 |
TÔN NÓNG | 1 COILS | 26.420 |
TÔN NÓNG | 21 COILS | 554.840 |
TÔN NÓNG | 3 COILS | 88.865 |
TÔN NÓNG | 102 COILS | 2.208.300 |
TÔN NÓNG | 124 COILS | 2.685.110 |
TÔN NÓNG | 32 COILS | 948.230 |
TÔN NÓNG | 35 COILS | 1.032.340 |
TỔNG CỘNG |
5.769 |
47.642.341
|