Để sử dụng Satthep.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Satthep.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

THÔNG BÁO

Vui lòng đăng ký thành viên VIP để đọc tin trong mục này!!!!!
Loading...
Loader

Hàng cập cảng TPHCM ngày 11-5-2024/ 3

Hàng cập cảng TPHCM trên tàu JIN HAI ZHONG ngày 11-5-2024/ 3

CHỦ HÀNGLOẠI HÀNGSỐ LƯỢNGTRỌNG LƯỢNG 
 TOLE MẠ
CSGT METALS VN JSCTole tráng dầu5 Cuộn45.46
APEX SHIPPING CO., LTDTole mạ105 Cuộn446.438
JFE SHOJI STEEL VN CO., LTDTole lạnh72 Cuộn593.86
VINA ONE STEEL MANU CORPTole mạ32 Cuộn347.238
DONG NAI BRANCH OF TAEYANG VINA CO., LTDTole lạnh8 Cuộn67.164
CT TNHH MTV THEP PHU XUAN VIETTole mạ43 Cuộn405.14
TRINOX SAIGON CO., LTDTole lạnh10 Cuộn105.75
NGUYEN TIN STEEL JSCTole mạ185 Cuộn1045.056
DONG NAI TON CO., LTDTole mạ259 Cuộn985.27
TC Tole mạ7194041.376
 TOLE NÓNG
KINGS GRATING CO., LTDTole nóng24 Cuộn517.37
QH PLUS CORPTole nóng21 Cuộn500.673
BMB AND A JSCTole nóng52 Cuộn1417.494
HOAN PHUC TRADING JSCTole nóng24 Cuộn645.889
NAM VIET STEEL TRADING CO., LTDTole nóng72 Cuộn1939.94
TC Tole nóng1935021.366
 SẮT KHOANH
VIETTYCOONS STEEL CO., LTDSắt khoanh2030 Cuộn4984.073
VIETTYCOONS STEEL CO., LTDSắt khoanh1602 Cuộn3918.997
THREAD INDUSTRIES (VN) LTDSắt khoanh326 Cuộn695.407
THREAD INDUSTRIES (VN) LTDSắt khoanh516 Cuộn1090
KIM THANH LOISắt khoanh84 Cuộn208.34
CX TECHNILOGY (VN) CORPSắt khoanh252 Cuộn524.643
CX TECHNILOGY (VN) CORPSắt khoanh176 Cuộn374.914
HOMN REEN VN CO., LTDSắt khoanh142 Cuộn302.124
TC Sắt khoanh512812098.498
 SẮT U
TAM PHUC THANH TRADING CO., LTDSắt U70 Kiện207.34
TRUNG TIN KIM STEEL AND TRADING CO., LTDSắt U8 Kiện17.58
TAY NGUYEN STEEL CO., LTDSắt U70 Kiện246.34
DAI TOAN THANG STEEL TRADING CO., LTDSắt U43 Kiện178.858
DAI TOAN THANG STEEL TRADING CO., LTDSắt U83 Kiện221.22
TC Sắt U274871.338
 SẮT HÌNH
TOAN THANG STEEL TRADING CO., LTDSắt hình52 Kiện294.425
DAI TOAN THANG STEEL TRADING CO., LTDSắt hình20 Kiện128.16
IPC SAIGON STEEL CO., LTDSắt hình172 PCS294.64
TRAN ANH STEEL CO., LTDSắt hình146 PCS242.28
MINH TIEN TRADING AND PRO CO., LTDSắt hình186 PCS304.3
KHUONG MAI STEEL SERVICE TRADING CO., LTDSắt hình226 PCS369.74
TIEN LEN STEEL CORP JSCSắt hình308 kiện602.02
POSCO ECO & CHAKKENGE VN CO., LTDSắt hình14 Kiện94.656
ISI STEEL CO., LTD/ APEX SHIPPING CO., LTDSắt hình45 Kiện249.746
TC Sắt hình11692579.967
 SẮT ỐNG
AVT MULTI MODAL TRANSPORT COMPANY LIMITEDSắt ống222 PKGS290.943
APEX SHIPPING CO., LTDSắt ống107 PKGS172.228
TRANG TRUNG AN STEEL CO., LTDSắt ống98 Kiện280.702
TRANG TRUNG AN STEEL CO., LTDSắt ống105 Kiện296.16
HOA VIET STEEL CO., LTDSắt ống91 Kiện181.041
BENKAN VN ONE MEMBER LIMITED LIABILITY COMPANYSắt ống44 PKGS93.438
TC Sắt ống6671314.512
 TẤM KIỆN
STEEL BUILDER JSCTấm kiện138 Kiện609.025
 TẤM RỜI
STEEL BUILDER JSCTấm rời584 PCS2177.178
STEEL BUILDER JSCTấm rời361 PCS1401.996
DAI DUNG METALLIC MANU CONS AND TRADE CORPTấm rời372 PCS1220.292
ATAD STEEL STRUCTURE CORPTấm rời234 PCS986.83
MINH LONG MATERIAL BUSINESS JSCTấm rời164 PCS524.516
DAI VINH AN CO., LTDTấm rời76 PCS570.847
PEB STEEL BUILDINGS CO., LTDTấm rời549 PCS1827.326
PEB STEEL BUILDINGS CO., LTDTấm rời390 PCS1317.888
HOAN PHUC TRADING JSCTấm rời158 PCS583.108
QH PLUS CORPTấm rời218 PCS694.448
TC Tấm rời310611304.429
 SẮT CÁC LOẠI
APEX SHIPPING CO., LTD/ T.N (CAMBODIA) STEEL CONS CO., LTDSắt các loại461 pkgs615.776
 SẮT BÓ TRÒN
VNSTEEL- HOCHIMINH CITY METAL CORPSắt bó tròn43 Kiện85.38
DONG TAM STEEL IM EX CO., LTDSắt bó tròn149 Kiện417.616
HOA VIET STEEL CO., LTDSắt bó tròn33 Kiện80.773
TC Sắt bó tròn225583.769
 SẮT H + U
TAM PHUC THANH TRADING CO., LTDSắt U + H83 Kiện383.19