Hàng cập cảng TPHCM trên tàu JIN RANG ngày 11-7-2023
CHỦ HÀNG | LOẠI HÀNG | SỐ LƯỢNG | TRỌNG LƯỢNG
|
TOLE NÓNG | |||
CITICOM COMMERCIAL JSC | Tole nóng | 11 Cuộn | 257.780 |
CITICOM COMMERCIAL JSC | Tole nóng | 16 Cuộn | 379.260 |
KY DONG STEEL CO.LTD | Tole nóng | 51 Cuộn | 1.456.440 |
SEAH STEEL VINA CORP | Tole nóng | 87 Cuộn | 1.991.000 |
VNSTEEL – HOCHIMINH CITY CORP | Tole nóng | 17 Cuộn | 497.420 |
CONG TY TNHH MUOI PHONG | Tole nóng | 17 Cuộn | 491.010 |
KIM THANH STEEL CO LTD | Tole nóng | 12 Cuộn | 347.440 |
QH PLUS CORP | Tole nóng | 84 Cuộn | 2.429.420 |
QH PLUS CORP | Tole nóng | 34 Cuộn | 893.040 |
190 JSC | Tole nóng | 23 Cuộn | 658.51 |
SMC TAN TAO CO LTD | Tole nóng | 69 Cuộn | 2008.25 |
SAIGON STEEL INDUSTRY JSC | Tole nóng | 10 Cuộn | 287.990 |
SAIGON STEEL INDUSTRY JSC | Tole nóng | 13 Cuộn | 377.990 |
BAC VIET STEEL PRODUCE AND COMMERCE | Tole nóng | 9 Cuộn | 264.770 |
THANH HA INVESTMENT TM COMPANY LIMTED | Tole nóng | 25 Cuộn | 726.240 |
NAM KIM STEEL JSC | Tole nóng | 46 Cuộn | 988.590 |
TAY NAM STEEL JSC | Tole nóng | 53 Cuộn | 1.502.130 |
KIM QUOC STEEL CO LTD | Tole nóng | 167 Cuộn | 4862.74 |
KIM QUOC STEEL CORP | Tole nóng | 167 Cuộn | 4863.3 |
NAM SON STEEL CORP | Tole nóng | 225 Cuộn | 5.034.273 |
NAM SON STEEL CORP | Tole nóng | 226 Cuộn | 4985.24 |
NAM SON STEEL CORP | Tole nóng | 228 Cuộn | 5047.02 |
TC Tole nóng | 1590 | 40448.973 | |
TOLE LẠNH | |||
JFE SHOJI STEEL VN CO LTD | Tole lạnh | 67 Cuộn | 510.268 |
JFE SHOJI STEEL VN CO LTD | Tole lạnh | 26 Cuộn | 193.965 |
TC Tole lạnh | 93 | 704.233 | |
TẤM RỜI | |||
KIRBY SOUTHEAST ASIA CO LTD | Tấm rời | 228 Pcs | 673.951 |
BA SON CORP | Tấm rời | 532 Pcs | 1.548.088 |
BA SON CORP | Tấm rời | 508 Pcs | 1.041.763 |
ATAD DONG HAI STEEL STRUCTURE CORP | Tấm rời | 358 Pcs | 1.378.257 |
ATAD DONG HAI STEEL STRUCTURE CORP | Tấm rời | 2 Pcs | 11.447 |
ATAD DONG HAI STEEL STRUCTURE CORP | Tấm rời | 157 Pcs | 898.651 |
BMB AND A JSC | Tấm rời | 36 Pcs | 312.365 |
BMB AND A JSC | Tấm rời | 216 Pcs | 727.598 |
TC Tấm rời | 2037 | 6592.138 | |
ĐƯỜNG RÂY | |||
VIET THANG INVESTMENT TRADE AND PRO CO LTD | Đường rây | 64 Kiện | 184.200 |
SAI GON STEEL INDUSTRY JSC | Đường rây | 23Kiện | 88.720 |
TC Đường rây | 87 | 272.92 | |
SẮT KHOANH | |||
CHIN WELL FAS (VN) CO LTD | Sắt khoanh | 861 Cuộn | 1.994.768 |
UNITED NAIL PRODUCTS CO LTD | Sắt khoanh | 306 Cuộn | 602.820 |
TC Sắt khoanh | 1167 | 2597.588 | |
SĂT LÒNG MÁNG | |||
CITICOM COMMERCIAL JSC | Sắt lòng máng | 59 Kiện | 269.394 |
MARUBENI – ITOCHU STEEL VN CO LTD | Sắt lòng máng | 97 Kiện | 500.433 |
TC Sắt lòng máng | 156 | 769.827 | |
SĂT HÌNH | |||
TIEN LEN STEEL CORP JSC | Sắt hình | 32 Kiện | 215.280 |
TỔNG CỘNG |
5162 |
51.600.959 |