Hàng cập cảng TPHCM trên tàu YIN HE ngày 14-11-2022
CHỦ HÀNG | LOẠI HÀNG | SỐ LƯỢNG | TRỌNG LƯỢNG
|
TOLE MẠ | |||
HYUNDAI WELDING VINA CO., LTD | Tole lạnh | 48 Cuộn | 597.234 |
SONG THAN GALVANIZING CO., LTD | Tole mạ | 239 Cuộn | 956.04 |
SONG THAN GALVANIZING CO., LTD | Tole mạ | 125 Cuộn | 503.82 |
SONG THAN STEEL CO., LTD | Tole lạnh | 201 Cuộn | 1000.555 |
SONG THAN STEEL CO., LTD | Tole mạ | 266 Cuộn | 1010.82 |
SUNRISE STEEL CORP | Tole mạ | 283 Cuộn | 2026.98 |
SUNRISE STEEL CORP | Tole mạ | 26 Cuộn | 310.97 |
SUNRISE STEEL CORP | Tole mạ | 16 Cuộn | 184.09 |
NGOC BIEN IRON STEEL CO., LTD | Tole mạ | 36 Cuộn | 352.405 |
DONG NAI TON CO., LTD | Tole mạ | 243 Cuộn | 949.713 |
TUAN VO STEEL CO., LTD | Tole mạ | 105 Cuộn | 603.11 |
NGUYEN KHA STEEL TRADING PRODUCING CO., LTD | Tole mạ | 96 Cuộn | 497.095 |
SON VUHUY IMP-EXP SERVICE CO., LTD/ TANG MENG RATH INVESTMENT CO., LTD | Tole mạ | 53 Cuộn | 596.615 |
SON VUHUY IMP-EXP SERVICE CO., LTD/ TANG MENG RATH INVESTMENT CO., LTD | Tole mạ | 33 Cuộn | 363.745 |
TRINOX SAIGON CO., LTD | Tole Lạnh | 8 Cuộn | 157.025 |
AH&M ENERGY SERVICES PTE LTD | Tole mạ | 80 Cuộn | 603.6 |
CTY TNHH MTV THEP PHU XUAN VIET | Tole mạ | 16 Cuộn | 179.12 |
TC Tole mạ | 1874 | 10892.937 | |
TẤM RỜI | |||
HOAN PHUC TRADING JSC | Tấm rời | 147 pcs | 586.85 |
HOAN PHUC TRADING JSC | Tấm rời | 435 pcs | 1448.053 |
HOAN PHUC TRADING JSC | Tấm rời | 339 pcs | 980.805 |
STEEL BUILDER JSC | Tấm rời | 362 pcs | 1151.512 |
SMC TAN TAO CO., LTD | Tấm rời | 633 pcs | 2189.976 |
SMC DA NANG CO., LTD | Tấm rời | 103 pcs | 404.682 |
MINH VIET ENG & CONS JSC | Tấm rời | 51 PKGS | 117.22013 |
IPC SAIGON STEEL CO., LTD | Tấm rời | 158 pcs | 550.884 |
IPC SAIGON STEEL CO., LTD | Tấm rời | 18 pcs | 101.736 |
QH PLUS CORP | Tấm rời | 227 pcs | 1500.606 |
TC Tấm rời | 2473 | 9032.32413 | |
TOLE NÓNG | |||
KINGS GRATING CO., LTD | Tole nóng | 4 Cuộn | 118.92 |
NAM VIET STEEL TRADING CO., LTD | Tole nóng | 36 Cuộn | 958.999 |
TC Tole nóng | 40 | 1077.919 | |
SẮT HÌNH | |||
2A CO., LTD | Sắt hình | 78 pcs | 155.32 |
SẮT ĐƯỜNG RÂY + SẮT PHÔI BÓ | |||
THE ANH STEEL CO., LTD |
| 7 KIỆN | 16.898 |
SẮT BÓ TRÒN | |||
GIA DINH PTY ., LTD | Sắt bó tròn | 26 pcs | 59.136 |
SẮT LÒNG MÁNG | |||
IPC FOUNDATION TECHNOLOGY JSC | Sắt lồng máng | 111 Kiện | 503.326 |
TAY NGUYEN STEEL CO., LTD | Sắt lồng máng | 115 Kiện | 500.772 |
TC Sắt lồng máng | 226 | 1004.098 | |
SẮT BÓ TRÒN + SẮT ỐNG | |||
KIM KHI VIET THANH CO., LTD | SẮT BÓ TRÒN + SẮT ỐNG | 38 KIỆN | 114.756 |
SẮT ỐNG | |||
AH &M ENERGY SERVICES PTE LTD | Sắt ống | 38 pcs | 106.417 |
SHARK LOGISTICS CO., LTD | Sắt ống | 147 KIỆN | 230.18 |
TRANG TRUNG AN STEEL CO., LTD | Sắt ống | 76 KIỆN | 339.526 |
TC Sắt ống | 261 | 676.123 | |
TỔNG CỘNG |
5023 |
23029.51113 |