Hàng cập cảng TPHCM trên tàu YIN NING ngày 15-01-2023
CHỦ HÀNG | LOẠI HÀNG | SỐ LƯỢNG | TRỌNG LƯỢNG
|
TOLE MẠ | |||
SHARK LOGISTICS CO., LTD | Tole mạ | 96 Cuộn | 470.614 |
VU KHANG SHIPPING CO., LTD | Tole băng mạ | 18 Cuộn | 102.548 |
DONG NAI BRANCH OF TAEYANG VINA CO., LTD | Tole lạnh | 13 Cuộn | 114.555 |
DONG NAI TON CO., LTD | Tole mạ | 74 Cuộn | 253.54 |
DONG NAI TON CO., LTD | Tole mạ | 62 Cuộn | 237.458 |
DONG NAI TON CO., LTD | Tole mạ | 191 Cuộn | 730.757 |
GLOBAL A&B INVESTMENT AND DEVELOPMENT LIMTED COMPANY/ AH&M ENERGY SERVICES PTE LTD | Tole mạ | 61 Cuộn | 452.089 |
PHUONG NAM 3 STEEL CO., LTD | Tole mạ | 142 Cuộn | 1021.032 |
PHUONG NAM 3 STEEL CO., LTD | Tole mạ | 140 Cuộn | 1003.016 |
MINH DUC MINH TAM CO., LTD | Tole mạ | 232 Cuộn | 1987.902 |
APEX SHIPPING CO., LTD/ PROCHAN (CAMBODIA) GREEN CONS CO., LTD | Tole mạ | 69 Cuộn | 416.73 |
TC Tole mạ | 1098 | 6790.241 | |
SẮT HÌNH | |||
DAI DUNG METALLIC MANU CONS AND TRADE CORP | Sắt hình | 13 Kiện | 60.84 |
DAI TOAN THANG STEEL TRADING CO., LTD | Sắt hình | 20 Kiện | 128.16 |
TC Sắt hình | 33 | 189.00 | |
TOLE NÓNG | |||
CT TNHH THEP WEI SHENG | Tole nóng | 2 Cuộn | 53.411 |
VNSTEEL HOCHIMINH CITY METAL CORP | Tole nóng | 34 Cuộn | 921.623 |
BINH DUONG HOA PHAT STEEL PIPE CO, LTD | Tole nóng | 208 Cuộn | 4575.89 |
KHUONG MAI STEEL SERVICE TRADING CO,LTD | Tole nóng | 8 Cuộn | 226.32 |
CT TNHH TM TRUNG NAM | Tole nóng | 13 Cuộn | 383.14 |
VINA ONE STEEL MANU CORP | Tole nóng | 136 Cuộn | 2992.96 |
HIEU HANH PRO TRADING MECHANICAL CO LTD | Tole nóng | 20 Cuộn | 586.67 |
TAY NAM STEEL MANU AND TRADING CO LTD | Tole nóng | 109 Cuộn | 2402.28 |
TAY NAM STEEL MANU AND TRADING CO LTD | Tole nóng | 127 Cuộn | 2786.42 |
CT TNHH MTV THEP PHU XUAN VIET | Tole nóng | 61 Cuộn | 1778.52 |
CONG TY TNHH MUOI PHONG | Tole nóng | 35 Cuộn | 995.95 |
VÍA STEEL MANU TRADING AND IM – EX CO LTD | Tole nóng | 43 Cuộn | 933.53 |
TC Tole nóng | 796 | 18636.714 | |
SẮT KHOANH | |||
HUYNH DE TU GIA TRADING PRO CO LTD | Sắt khoanh | 510 Cuộn | 1008.24 |
SẮT BÓ TRÒN | |||
DAERIM PRECISION VINA CO LTD | Sắt bó tròn | 71 Kiện | 213.188 |
TẤM KIỆN | |||
STEEL BUILDER JSC | Tấm kiện | 96 kiện | 416.1 |
DAI DUNG METALLIC MANU CONS AND TRADE CORP | Tấm kiện | 224 kiện | 819.04 |
TC Tấm kiện | 320 | 1235.14 | |
TẤM RỜI | |||
IPC SAIGON STEEL CO LTD | Tấm rời | 246 Pcs | 785.807 |
IPC SAIGON STEEL CO LTD | Tấm rời | 178 Pcs | 597.987 |
BAC NAM STEEL JSC | Tấm rời | 69 Pcs | 469.116 |
BAC NAM STEEL JSC | Tấm rời | 48 Pcs | 342.888 |
QH PLUS CORP | Tấm rời | 212 Pcs | 1133.41 |
QH PLUS CORP | Tấm rời | 337 Pcs | 1065.979 |
BMB AND A JSC | Tấm rời | 274 Pcs | 924.703 |
STEEL BUILDER JSC | Tấm rời | 239 Pcs | 975.872 |
TC Tấm rời | 1603 | 6295.762 | |
SẮT ỐNG | |||
TRANG TRUNG AN STEEL CO LTD | Sắt ống | 110 Kiện | 311.22 |
AMERGY FITTINGS VN CO LTD | Sắt ống | 237 Kiện | 335.23 |
CHARM MING (VN) CO LTD | Sắt ống | 374 Kiện | 143.441 |
T C Sắt ống | 721 | 789.891 |