Hàng cập cảng TPHCM trên tàu RUI NING 3 ngày 15-11-2022
CHỦ HÀNG | LOẠI HÀNG | SỐ LƯỢNG | TRỌNG LƯỢNG
|
DONG HAI | TÔN MẠ | 88 COILS | 546.971 |
MINH DUC MINH TAM | TÔN MẠ | 153 COILS | 1.708.231 |
PHUONG NAM 3 | TÔN MẠ | 90 COILS | 1.010.785 |
PHU XUAN VIET | TÔN MẠ | 113 COILS | 705.884 |
SUNRISE | TÔN MẠ | 139 COILS | 1.011.311 |
NGUYEN TIN | TÔN MẠ | 322 COILS | 3.200.765 |
T.A VIETNAM | TÔN NGUỘI | 221 COILS | 1.965.936 |
TC | 1126 | 10.149.883 | |
HIEU HANH | TÔN NÓNG | 20 COILS | 591.740 |
NAM SON | TÔN NÓNG | 100 COILS | 2.976.200 |
IPC | TÔN NÓNG | 34 COILS | 1.001.580 |
I STEEL | TÔN NÓNG | 24 COILS | 519.660 |
NAM VIET | TÔN NÓNG | 27 COILS | 770.240 |
MUOI PHONG | TÔN NÓNG | 29 COILS | 836.750 |
KHUONG MAI | TÔN NÓNG | 24 COILS | 688.160 |
TC | 258 | 7.384.330 | |
DAI DUNG | SẮT H | 23 BDLS | 125.022 |
DAI DUNG | SẮT H | 9 BDLS | 40.560 |
NAM VIET | SẮT U | 85 BDLS | 326.825 |
DAI TOAN THANG | SẮT U | 83 BDLS | 319.350 |
DAI PHUC | SẮT U | 29 BDLS | 168.552 |
TC | 229 | 980.309 | |
KHUONG MAI | TẤM RỜI | 670 PCS | 958.148 |