Để sử dụng Satthep.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Satthep.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Hàng cập cảng TPHCM ngày 15-12-2021

Hàng cập cảng TPHCM trên tàu UNIVERSE HARMONY ngày 15-12-2021

CHỦ HÀNG

LOẠI HÀNG

SỐ LƯỢNG

TRỌNG LƯỢNG

 

 

TOLE MẠ

UNITED JUMBO CO., LTD

Tole cuộn

35 Cuộn

715.88

KIM QUANG TRADING AND LOGISTICS SERVICE CO., LTD

Tole mạ

235 Cuộn

995.454

KIM QUANG TRADING AND LOGISTICS SERVICE CO., LTD

Tole mạ

234 Cuộn

988.734

KIM QUANG TRADING AND LOGISTICS SERVICE CO., LTD

Tole mạ

156 Cuộn

1101.85

KIM QUANG TRADING AND LOGISTICS SERVICE CO., LTD

Tole mạ

157 Cuộn

1098.843

KIM QUANG TRADING AND LOGISTICS SERVICE CO., LTD

Tole mạ

63 Cuộn

266.145

KIM QUANG TRADING AND LOGISTICS SERVICE CO., LTD

Tole mạ

86 Cuộn

613.512

DONG NAI TON CO., LTD

Tole mạ

250 Cuộn

983.14

DONG NAI TON CO., LTD

Tole mạ

273 Cuộn

991.155

DONG NAI TON CO., LTD

Tole mạ

269 Cuộn

1001.605

PHUC THANH TRADING SERVICE TRANSPORT IM EX COMPANY

Tole mạ màu

69 Cuộn

299.4

ISI STEEL CO., LTD/ DIMO CO., LTD

Tole mạ

112 Cuộn

484.218

ISI STEEL CO., LTD/ DIMO CO., LTD

Tole mạ

295 Cuộn

1208.589

ISI STEEL CO., LTD/ DIMO CO., LTD

Tole mạ

92 Cuộn

405.89

HUNG DONG PHAT CO., LTD

Tole tráng dầu

72 Cuộn

1096.85

CSGT METALS VN JSC

Tole tráng dầu

4 Cuộn

82.185

CSGT METALS VN JSC

Tole tráng dầu

5 Cuộn

103.43

SONG THAN STEEL CO., LTD

Tole mạ

279 Cuộn

1006.98

VU KHANG SHIPPING CO., LTD

Tole mạ

33 Cuộn

202.583

VU KHANG SHIPPING CO., LTD

Tole mạ

78 Cuộn

273.63

SANHWAN VINA CO., LTD

Tole lạnh

7 Cuộn

146.82

TC Tole mạ

2804

14066.893

 

TẤM RỜI

IPC SAIGON STEEL CO., LTD

Tấm rời

342 PCS

1139.072

QUANG MUOI CO., LTD

Tấm rời

908 PCS

3042.27

TC Tấm rời

1250

4181.342

 

SẮT V

KIRBY SOUTHEAST ASIA CO., LTD

Sắt V

21 Kiệm

61.761

 

SẮT BÓ TRÒN + SẮT ỐNG

HOANG VU STEEL JSC

Sắt bó tròn + Sắt ống

4 PKGS

123.897

 

TOLE CUỘN + TẤM RỜI

HOANG VU STEEL JSC

Tole cuộn + Sắt tấm

39 PKGS

249.804

 

SẮT ỐNG + PK

HUONG DAT TRADING AND SERVICES CO., LTD

Sắt ống

432 Kiện

592.35

NGUYEN TRAN STEEL JSC

Sắt ống

208 Kiện

359.515

NGUYEN TRAN STEEL JSC

Sắt ống

177 Kiện

159.58

TAN TOAN CHAU TRADING CO., LTD

Sắt ống

81 Kiện

80.669

KIEN THANH TRADING CO., LTD

Sắt ống

17 Kiện

27.76

PHUONG LOAN SERVING TRADING IM EX CO., LTD

Sắt ống

207 Kiện

280.71

TITAN MECHANICAL CONS JSC

Sắt ống

7 Kiện

21.444

VIET METAL IM AND EX CO., LTD

Sắt ống

40 Kiện

55.144

VIET METAL IM AND EX CO., LTD

Sắt ống

52 Kiện

82.352

VIET METAL IM AND EX CO., LTD

Sắt ống

14 Kiện

27.558

TRAN ANH STEEL CO., LTD

Sắt ống + PK

88 Kiện

140.846

SUPERSTAR GLOBAL LOGISTICS CO., LTD

Sắt ống + PK

558 Kiện

629.95

TC Ống

1881

2458.878

TỔNG CỘNG

 

6037

 

21142.575