Hàng cập cảng TPHCM trên tàu HONG LONG ZHI XING ngày 15-3-2022
CHỦ HÀNG | LOẠI HÀNG | SỐ LƯỢNG | TRỌNG LƯỢNG |
TẤM RỜI | |||
DOOSAN HEAVY INDUSTRIES VIETNAM CO., LTD | Tấm rời | 152 PCS | 1995.572 |
KY DONG STEEL CO., LTD | Tấm rời | 1169 PCS | 3128.960 |
CITICOM COMMERCIAL JSC | Tấm rời | 87 PCS | 360.615 |
KIRBY SOUTHEAST ASIA CO., LTD | Tấm rời | 157 PCS | 450.661 |
ZAMIL STEEL BUILDINGS VN CO., LTD | Tấm rời | 128 PCS | 500.772 |
DAI PHUC TRADING AND PRO CO., LTD | Tấm rời | 132 PCS | 1250.034 |
DAI PHUC TRADING AND PRO CO., LTD | Tấm rời | 156 PCS | 1414.130 |
PEB STEEL BUILDINGS CO., LTD | Tấm rời | 85 PCS | 409.763 |
DAI VINH AN CO., LTD | Tấm rời | 364 PCS | 623.960 |
DAI DUNG METALUC MANU CONS AND TRADE CORP | Tấm rời | 362 PCS | 1699.916 |
DONG ANH CO., LTD | Tấm rời | 124 PCS | 244.680 |
TC Tấm rời | 2916 | 12079.063 | |
SẮT KHOANH | |||
KIM THANH LOI INVESTMENT JSC | Sắt khoanh | 89 Cuộn | 200.049 |
HYOSUNG VIETNAM CO., LTD | Sắt khoanh | 1384 Cuộn | 2853.473 |
THANH TIN STEEL IRON TRADING PRO CO., LTD | Sắt khoanh | 49 Cuộn | 100.667 |
TC Sắt khoanh | 1522 | 3154.189 | |
SẮT BÓ TRÒN | |||
CITICOM COMMERCIAL JSC | Sắt bó tròn | 288 Kiện | 648.114 |
TOLE NÓNG | |||
2A CO., LTD | Tole nóng | 1 Cuộn | 29.330 |
TOAN THANG STEEL TRADING CO., LTD | Tole nóng | 4 Cuộn | 98.290 |
DAI TOAN THANG STEEL TRADING CO., LTD | Tole nóng | 16 Cuộn | 395.460 |
TOAN THANG STEEL TRADING CO., LTD | Tole nóng | 10 Cuộn | 291.604 |
NAM VIET STEEL TRADING CO., LTD | Tole nóng | 109 Cuộn | 3080.360 |
DAI TOAN THANG STEEL TRADING CO., LTD | Tole nóng | 28 Cuộn | 787.000 |
TOAN THANG STEEL TRADING CO., LTD | Tole nóng | 36 Cuộn | 1012.850 |
TRAN ANH STEEL CO., LTD | Tole nóng | 18 Cuộn | 507.040 |
THANH HA INVESTMENT TM COMPANY LIMITED | Tole nóng | 13 Cuộn | 321.950 |
QUANG MUOI CO., LTD | Tole nóng | 40 Cuộn | 992.250 |
QUANG MUOI CO., LTD | Tole nóng | 12 Cuộn | 296.770 |
TC Tole nóng | 287 | 7812.904 | |
TỔNG CỘNG | 5040 | 23899.51 |