Hàng cập cảng TPHCM trên tàu APOLLO BULKER ngày 15-9-2023/ 2
CHỦ HÀNG | LOẠI HÀNG | SỐ LƯỢNG | TRỌNG LƯỢNG
|
TOLE MẠ | |||
VIETNAM NATURAL RE SOURCES TRADING CO., LTD | Tole mạ | 18 Cuộn | 196.05 |
DONG NAI TON CO., LTD | Tole mạ | 276 Cuộn | 1010.53 |
DONG NAI TON CO., LTD | Tole mạ | 276 Cuộn | 1000.29 |
NAM HUNG METAL JSC | Tole mạ | 239 Cuộn | 1940.365 |
SUNRISE STEEL CORP | Tole mạ | 76 Cuộn | 510.415 |
MINH DUC MINH TAM CO., LTD | Tole mạ | 229 Cuộn | 1646.775 |
VAN KHOA PHAT CO., LTD | Tole mạ | 42 Cuộn | 164.17 |
APEX SHIPPING CO., LTD | Tole mạ | 45 Cuộn | 503.37 |
APEX SHIPPING CO., LTD | Tole mạ | 122 Cuộn | 525.261 |
TC Tole mạ | 1323 | 7497.226 | |
SẮT KHOANH | |||
VIETTYCOONS STEEL CO.,LTD | Sắt khoanh | 798 Cuộn | 1972.96 |
CX TECHNOLOGY (VN) CORP | Sắt khoanh | 245 Cuộn | 510.683 |
CX TECHNOLOGY (VN) CORP | Sắt khoanh | 61 Cuộn | 129.744 |
THREAD INDUSTRIES (VN) LTD | Sắt khoanh | 9 Cuộn | 19.152 |
CTY TNHH NTV THEP PHU XUAN VIET | Sắt khoanh | 81 Cuộn | 184.233 |
TC Sắt khoanh | 1194 | 2816.772 | |
TẤM RỜI | |||
QUANG MUOI CO., LTD | Tấm rời | 246 PCS | 778.432 |
ZAML STEEL BUIKDINGS VN CO., LTD | Tấm rời | 785 PCS | 1889.039 |
HOAN PHUC TRADING JSC | Tấm rời | 409 PCS | 1543.749 |
HOAN PHUC TRADING JSC | Tấm rời | 201 PCS | 972.514 |
STEEL BUILDER JSC | Tấm rời | 254 PCS | 824.812 |
STEEL BUILDER JSC | Tấm rời | 279 PCS | 1074.756 |
STEEL BUILDER JSC | Tấm rời | 155 PCS | 499.47 |
TRUNG TIN KIM STEEL AND TRADING CO., LTD | Tấm rời | 87 PCS | 295.41 |
PEB STEEL BUILDINGS CO., LTD | Tấm rời | 142 PCS | 509.056 |
DOOSAN ENERBIUTY VN CO., LTD | Tấm rời | 117 PCS | 634.66 |
TIEN LEN STEEL CORP JSC | Tấm rời | 13 PCS | 113.04 |
BAC VIET STEEL PRODUCE AND COMMERCE | Tấm rời | 192 PCS | 838.401 |
BAC VIET STEEL PRODUCE AND COMMERCE | Tấm rời | 47 PCS | 169.565 |
THANH HA INVESTMENT TM COMPANY LIMITED | Tấm rời | 158 PCS | 781.839 |
CITICOM COMMERCIAL JSC | Tấm rời | 212 PCS | 855.342 |
CITICOM COMMERCIAL JSC | Tấm rời | 106 PCS | 381.503 |
TC Tấm rời | 3403 | 12161.588 | |
TOLE NÓNG | |||
PEB STEEL BUILDINGS CO., LTD | Tole nóng | 46 Cuộn | 1232.06 |
BAC VIET STEEL PRODUCE AND COMMERCE | Tole nóng | 4 Cuộn | 109.97 |
KINGS GRATING CO.LTD | Tole nóng | 7 Cuộn | 151.46 |
TC Tole nóng | 57 | 1493.49 | |
SẮT HÌNH | |||
DAI PHUC TRADING AND PRO CO., LTD | Sắt hình | 57 Kiện | 303.79 |
TAM PHUC THANH TRADING CO., LTD | Sắt hình | 240 PCS | 374.72 |
TC Sắt hình | 297 | 678.51 | |
SẮT V | |||
HONG IN VINA CO., LTD | SẮT V | 78 Kiện | 213.952 |
MINH TIEN TRADING AND PRO CO., LTD | SẮT V | 188 Kiện | 730.36 |
MINH TIEN TRADING AND PRO CO., LTD | SẮT V | 103 Kiện | 296.78 |
TC SẮT V | 369 | 1241.092 | |
SẮT U | |||
NAM VIET STEEL TRADING CO., LTD | SẮT U | 95 Kiện | 364.27 |
MINH TIEN TRADING AND PRO CO., LTD | SẮT U | 90 Kiện | 407.01 |
TC SẮT U | 185 | 771.28 | |
SẮT CÂY VUÔNG | |||
DONG TAM STEEL IM EX CO., LTD | Sắt cây | 32 Kiện | 103.148 |
SẮT V + BÓ TRÒN + ỐNG | |||
APEX SHIPPING CO., LTD | SẮT CÁC LOẠI | 201 Kiện | 353.95 |
SẮT LÒNG MÁNG | |||
IPC FOUNDATION TECHNOLOGY JSC | Sắt lòng máng | 57 Kiện | 312.314 |
SẮT ỐNG | |||
CHARM MING (VN) CO., LTD | Sắt ống | 296 Kiện | 117.868 |
APEX SHIPPING CO., LTD/ VNR INPORT EXPORT CO., LTD | Sắt ống | 135 PKGS | 186.402 |
TRANG TRUNG AN STEEL CO., LTD | Sắt ống | 21 Kiện | 53.76 |
TC Sắt ống | 452 | 358.03 | |
TỔNG CỘNG |
7570 |
27787.4 |