Để sử dụng Satthep.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Satthep.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Hàng cập cảng TPHCM ngày 16-02-2024

Hàng cập cảng TPHCM trên tàu PRINCESS JOANNA ngày 16-02-2024

CHỦ HÀNG

LOẠI HÀNG

SỐ LƯỢNG

TRỌNG LƯỢNG

 

 

TOLE NÓNG

KIM QUOC STEEL CO LTD

Tole nóng

228 Cuộn

5025.9

KIM QUOC STEEL CO LTD

Tole nóng

217 Cuộn

5014.12

KIM QUOC STEEL CO LTD

Tole nóng

220 Cuộn

5075.9

KIM QUOC STEEL CO LTD

Tole nóng

228 Cuộn

4.997.210

TOP PRO STEEL JSC

Tole nóng

44 Cuộn

999.93

TOP PRO STEEL JSC

Tole nóng

43 Cuộn

979.89

PHUONG VU STEEL MANU AND TRADING CO LTD

Tole nóng

25 Cuộn

732.74

DONG HAI STEEL TRADING CO LTD

Tole nóng

32 Cuộn

940.33

CT TNHH MTV THEP PHU XUAN VIET

Tole nóng

17 Cuộn

499.610

QUOC THAI IM EX TRADE CO LTD

Tole nóng

18 Cuộn

528.32

STAVIAN INDUSTRIAL METAL JSC

Tole nóng

35 Cuộn

1035.05

TC Tole nóng

1107

25829

 

BĂNG NÓNG

VISA STEEL MANU TRADING AND IM-EX CO LTD

Băng nóng

208 Cuộn

1.967.260

VINA ONE STEEL MANU CORP

Băng nóng

551 Cuộn

6.058.420

VINA ONE STEEL MANU CORP

 

Băng nóng

 72 Cuộn                                                                                                          

994.92

TC Băng nóng

831

9020.6

 

TOLE MẠ

KIM QUANG TRADING AND LOGISTICS SERVICE CO., LTD

Tole mạ

42 Cuộn

320.416

KIM QUANG TRADING AND LOGISTICS SERVICE CO., LTD

Tole mạ

46 Cuộn

330.246

KIM QUANG TRADING AND LOGISTICS SERVICE CO., LTD

Tole mạ

46 Cuộn

337.088

TAY NAM STEEL MANU AND TRADING CO., LTD

Tole mạ

140 Cuộn

2995.79

PERSTMA (VN) CO., LTD

Tole mạ

38 Cuộn

318.800

DONG NAI TON CO., LTD

Tole mạ

282 Cuộn

1009.898

TC Tole mạ

594

5312.238

 

SẮT KHOANH

PHUONG VU STEEL MANU AND TRADING CO., LTD

Sắt khoanh

496 Cuộn

1030.64

PHUONG VU STEEL MANU AND TRADING CO., LTD

Sắt khoanh

493 Cuộn

1017.76

PHUONG VU STEEL MANU AND TRADING CO., LTD

Sắt khoanh

492 Cuộn

1014.3

PHUONG VU STEEL MANU AND TRADING CO., LTD

Sắt khoanh

410 Cuộn

1072.042

PHUONG VU STEEL MANU AND TRADING CO., LTD

Sắt khoanh

502 Cuộn

1048.033

PHUONG VU STEEL MANU AND TRADING CO., LTD

Sắt khoanh

507 Cuộn

1048.085

NGOC MINH STEEL CO., LTD

Sắt khoanh

255 Cuộn

527.48

NGOC MINH STEEL CO., LTD

Sắt khoanh

262 Cuộn

547.64

TC Sắt khoanh

3517

7305.98

 

TẤM RỜI

NORAA LOGISTICS CO., LTD/ TAJAGI CO., LTD

Tấm rời

39 PCS

149.512

MINH TRI STEEL SRUCTURE JSC

Tấm rời

179 PCS

1536.721

MINH TRI STEEL SRUCTURE JSC

Tấm rời

289 PCS

1297.157

PRTROVIETNAM MARINE SHIPY ARD JSC

Tấm rời

3 PCS

23.298

PRTROVIETNAM MARINE SHIPY ARD JSC

Tấm rời

2 PCS

9.664

PRTROVIETNAM MARINE SHIPY ARD JSC

Tấm rời

2 PCS

8.336

PRTROVIETNAM MARINE SHIPY ARD JSC

Tấm rời

13 PCS

52.419

TC Tấm rời

527

3077.107

 

TẤM KIỆN

NAM AN STEEL TRADING CO., LTD

Tấm kiện

28 Kiện

113.655

 

SẮT V

TIEN LEN STEEL CORP JSC

Sắt V

144 Kiện

364.260

 

SẮT U

TIEN LEN STEEL CORP JSC

Sắt U

58 Kiện

254.090

 

SẮT HÌNH

TIEN LEN STEEL CORP JSC

Sắt hình

109 Kiện

553.445

TIEN LEN STEEL CORP JSC

Sắt hình

115 Kiện

650.831

TC Sắt hình

224

1204.276

 

SẮT ỐNG

APEX SHIPPING CO., LTD

Sắt ống

126 PKGS

185.63

 

SẮT ĐƯỜNG RAY

ABAD LOGISTICS VINA COMPANY LIMITED

Sắt đường ray

25 Kiện

99.36

 

TỔNG CỘNG

 

7181

 

52.766.196