Hàng cập cảng TPHCM trên tàu YIN NENG ngày 16-4-2022
CHỦ HÀNG | LOẠI HÀNG | SỐ LƯỢNG | TRỌNG LƯỢNG |
TOLE MẠ | |||
KIM QUANG TRDING AND LOGISTICS SERVICE CO., LRD | Tole mạ | 164 Cuộn | 1013.058 |
KIM QUANG TRDING AND LOGISTICS SERVICE CO., LRD | Tole mạ | 180 Cuộn | 997.116 |
KIM QUANG TRDING AND LOGISTICS SERVICE CO., LRD | Tole mạ | 142 Cuộn | 995.568 |
KIM QUANG TRDING AND LOGISTICS SERVICE CO., LRD | Tole mạ | 139 Cuộn | 999.927 |
KIM QUANG TRDING AND LOGISTICS SERVICE CO., LRD | Tole mạ | 167 Cuộn | 1009.127 |
KIM QUANG TRDING AND LOGISTICS SERVICE CO., LRD | Tole mạ | 237 Cuộn | 1009.895 |
KIM QUANG TRDING AND LOGISTICS SERVICE CO., LRD | Tole mạ | 202 Cuộn | 1654.538 |
VU KHANG SHIPPING CO., LTD | Tole mạ | 41 Cuộn | 149.236 |
VU KHANG SHIPPING CO., LTD | Tole mạ | 42 Cuộn | 217.48 |
DONG NAI TON CO., LTD | Tole mạ | 53 Cuộn | 195.054 |
SONG THAN STEEL CO., LTD | Tole mạ | 184 Cuộn | 909.69 |
DONG NAI TON CO., LTD | Tole mạ | 134 Cuộn | 495.865 |
DONG NAI TON CO., LTD | Tole mạ | 130 Cuộn | 593.35 |
DONG NAI TON CO., LTD | Tole mạ | 151 Cuộn | 515.669 |
POSCO VST CO., LTD | Tole mạ | 9 Cuộn | 212 |
TIEN LOI CO., LTD | Tole mạ | 50 Cuộn | 221.87 |
SONG HONG SERVICE AND TICHNOLOGY CO., LTD | Tole mạ | 49 Cuộn | 195.294 |
NGOC BIEN IRON STEEL COMPANY LIMITED | Tole mạ | 98 Cuộn | 407.054 |
THIEN PHUOC STEEL CO., LTD | Tole mạ | 61 Cuộn | 256.116 |
TIEN LOI CO., LTD | Tole mạ | 85 Cuộn | 368.382 |
SONG THAN STEEL CO., LTD | Tole lạnh | 97 Cuộn | 495.24 |
NGUYEN MINH STEEL GROUP JSC | Tole mạ | 208 Cuộn | 2505.53 |
NGUYEN MINH STEEL GROUP JSC | Tole mạ | 211 Cuộn | 2485.93 |
ISI STEEL CO., LTD/ DIMO CO., LTD | Tole mạ | 193 Cuộn | 837.522 |
ISI STEEL CO., LTD/ DIMO CO., LTD | Tole mạ | 136 Cuộn | 638.67 |
MINH DUC MINH TAM CO., LTD | Tole mạ | 174 Cuộn | 2064.215 |
NAM HUNG METAL JSC | Tole mạ | 84 Cuộn | 1004.58 |
NAM HUNG METAL JSC | Tole mạ | 84 Cuộn | 1005.77 |
NAM HUNG METAL JSC | Tole mạ | 338 Cuộn | 3942.315 |
NAM HUNG METAL JSC | Tole mạ | 138 Cuộn | 522.59 |
TVP STEEL JSC | Tole mạ | 367 Cuộn | 1311.12 |
VISA STEEL MANU TRADING AND IM – EX CO., LTD | Tole mạ | 134 Cuộn | 1529.715 |
HUNG DONG PHAT CO., LTD | Tole tráng dầu | 59 Cuộn | 671.09 |
HUNG DONG PHAT CO., LTD | Tole tráng dầu | 47 Cuộn | 527.8 |
HUNG DONG PHAT CO., LTD | Tole tráng dầu | 44 Cuộn | 499.15 |
SY STEEL VINA JSC | Tole mạ | 4 Cuộn | 45.29 |
TRUONG GIANG SAI GON STEEL CO., LTD | Tole mạ | 20 Cuộn | 109.045 |
TC Tole mạ | 4656 | 32611.861 | |
TẤM RỜI | |||
VIET A PRO TRADING SERVICE TECHNOLOGY CORP | Tấm rời | 53 pkgs | 219.759 |
QUANG MUOI CO., LTD | Tấm rời | 164 PCS | 585.923 |
QUANG MUOI CO., LTD | Tấm rời | 326 PCS | 1165.064 |
DAI DUNG METALLIC MANU CONS AND TRADE CORP | Tấm rời | 130 PCS | 575.762 |
QUANG MUOI CO., LTD | Tấm rời | 440 PCS | 1552.047 |
QH PLUS CORP | Tấm rời | 162 PCS | 506.426 |
QUANG MUOI CO., LTD | Tấm rời | 137 PCS | 466.107 |
DONG HAI STEEL TRADING CO., LTS | Tấm rời | 70 PCS | 235.124 |
SMC TRADING INVESTMENT JSC | Tấm rời | 394 PCS | 1304.496 |
TC Tấm rời | 1876 | 6610.708 | |
TẤM KIỆN | |||
DAI DUNG METALLIC MANU CONS AND TRADE CORP | Tấm kiện | 58 kiện | 251.945 |
DAI DUNG METALLIC MANU CONS AND TRADE CORP | Tấm kiện | 7 kiện | 37.68735 |
SẮT U | |||
DAI TOAN THANG STEEL TRADING CO., LTD | Sắt U | 71 KIỆN | 295.32 |
ỐNG VUÔNG | |||
ZAMIL STEEL BUILDINGS VN CO., LTD | Ống vuông | 41 Kiện | 81.64584 |
SẮT ỐNG VUÔNG + ỐNG TRÒN | |||
NGUYEN TRAN STEEL JSC | Sắt ống | 296 Kiện | 492.974 |
FLAT BAR | |||
THE ANH STEEL COMPANY LIMITED | Flat bar | 48 pkgs | 148.236 |
SẮT BÓ TRÒN | |||
VNSTEEL –HOCHIMINH CITY METAL CORP | Sắt bó tròn | 114 Kiện | 232.535 |
HSS GROUP LIMITED/ GLOBAL POWERSPORTS MANU INCORP | Sắt bó tròn | 105 Kiện | 228.013 |
TC Sắt bó tròn | 219 | 460.548 | |
SẮT BÓ TRÒN + SẮT ỐNG | |||
KIM KHI VIET THANH CO., LTD | Sắt ống | 109 Kiện | 310.146 |
GIA DING PTY., LTD | Sắt ống | 66 Kiện | 63.78 |
BA VI INDUSTRIAL CO., LTD | Sắt ống | 57 Kiện | 144.29926 |
TC Sắt ống | 232 | 518.22526 | |
SẮT ỐNG | |||
NGUYEN TRAN STEEL JSC | Sắt ống | 134 Kiện | 92.888 |
BINH MINH PETROLEUM SERVICES AND ENERGY COMPANY | Sắt ống | 102 Kiện | 174.942 |
AMERGY FITTINGS –VN CO., LTD | Sắt ống | 198 Kiện | 621.68 |
NHAT TRUONG VINH CO., LTD | Sắt ống | 42 Kiện | 67.81 |
TRAN ANH STEEL CO., LTD | Sắt ống | 9 Kiện | 17.167 |
TRAN ANH STEEL CO., LTD | Sắt ống | 113 Kiện | 130.107 |
TRAN ANH STEEL CO., LTD | Sắt ống | 120 Kiện | 168.759 |
DUTACO TRADING PRO CO., LTD | Sắt ống | 58 Kiện | 95.193 |
STEEL BUILDER JSC | Sắt ống | 17 Kiện | 34.76 |
STEEL BUILDER JSC | Sắt ống | 17 Kiện | 33.871 |
KIEN THANH TRADING CO., LTD | Sắt ống | 137 Kiện | 223.658 |
TAN TOAN CHAU TRADING CO., LTD | Sắt ống | 33 Kiện | 54.632 |
NGUYEN TRAN STEEL JSC | Sắt ống | 12 Kiện | 28.756 |
NGUYEN TRAN STEEL JSC | Sắt ống | 189 Kiện | 284.08 |
GIA DING PTY ., LTD | Sắt ống | 12 Kiện | 63.132 |
PHUC HUNG STEEL TRADING CO., LTD | Sắt ống | 71 Kiện | 269.586 |
VIET METAL IM AND EX CO., LTD | Sắt ống | 96 Kiện | 114.64 |
KIM KHI VIET THANH CO., LTD | Sắt ống | 173 Kiện | 273.392 |
TAY TIEN IM- EX CO., LTD | Sắt ống | 20 Kiện | 25.472 |
ZAMIL STEEL BUILDING VN CO., LTD | Sắt ống | 142 Kiện | 268.38057 |
MCL (VN) CO., LTD | Sắt ống | 47 Kiện | 136.558 |
TRANG TRUNG AN STEEL CO., LTD | Sắt ống | 67 Kiện | 324.352 |
TC Sắt ống | 1809 | 3503.79557 | |
TỔNG CỘNG |
9252 |
49026.079 |