Hàng cập cảng TPHCM trên tàu SHENG LE A ngày 17-01-2022
CHỦ HÀNG | LOẠI HÀNG | SỐ LƯỢNG | TRỌNG LƯỢNG
|
TOLE MẠ | |||
ISI STEEL CO., LTD/ SONVUHUY IMP-EXP SERVICE CO., LTD | Tole mạ | 21 Cuộn | 85.055 |
ISI STEEL CO., LTD/ SONVUHUY IMP-EXP SERVICE CO., LTD | Tole lạnh lớn | 60 Cuộn | 1354.252 |
NAM HUNG METAL JSC | Tole mạ | 44 Cuộn | 514.25 |
ISI STEEL CO., LTD/ DIMO CO., LTD | Tole mạ | 77 Cuộn | 331.407 |
ISI STEEL CO., LTD/ DIMO CO., LTD | Tole mạ | 194 Cuộn | 829.098 |
ISI STEEL CO., LTD/ DIMO CO., LTD | Tole lạnh lớn | 60 Cuộn | 1338.465 |
ISI STEEL CO., LTD/ SONVUHUY IMP-EXP SERVICE CO., LTD | Tole lạnh lớn | 57 Cuộn | 1286.843 |
HONG THINH PHAT CO., LTD | Tole mạ | 57 Cuộn | 234.65 |
KY NAM STEEL CORP | Tole mạ | 24 Cuộn | 103.554 |
KY NAM STEEL CORP | Tole mạ | 23 Cuộn | 101.156 |
KY NAM STEEL CORP | Tole mạ | 23 Cuộn | 100.816 |
KY NAM STEEL CORP | Tole mạ | 22 Cuộn | 100.01 |
TAN TOAN MAN COMPANY LIMITED | Tole mạ | 19 Cuộn | 98.505 |
TANG MENG RATH INVESTMENT CO., LTD/ KAN HUY CO., LTD | Tole mạ | 122 Kiện | 518.096 |
KIM QUANG TRADING AND LOGISTICS SERVICE CO., LTD | Tole mạ | 225 Cuộn | 961.287 |
KIM QUANG TRADING AND LOGISTICS SERVICE CO., LTD | Tole mạ | 215 Cuộn | 900.577 |
KIM QUANG TRADING AND LOGISTICS SERVICE CO., LTD | Tole mạ | 240 Cuộn | 1008.57 |
KIM QUANG TRADING AND LOGISTICS SERVICE CO., LTD | Tole mạ | 322 Cuộn | 1354.018 |
KIM QUANG TRADING AND LOGISTICS SERVICE CO., LTD | Tole mạ | 118 Cuộn | 497.522 |
TC Tole mạ | 1923 | 11718.121
| |
SẮT ĐƯỜNG RÂY | |||
TRAN ANH STEEL CO., LTD | Đường rây | 41 Kiện | 111.18 |
SẮT U | |||
DAI TOAN THANG STEEL TRADING CO., LTD | SẮT U | 90 KiỆN | 367.324 |
SẮT BÓ TRÒN | |||
CITICOM COMMERCIAL JSC | Sắt bó tròn | 13 PCS | 58.6 |
VIET NAM FORGE PRECISION CO., LTD | Sắt bó tròn | 100 kiện | 200 |
VU KHANG SHIPPING CO., LTD | Sắt bó tròn | 166 PKGS | 181.896 |
VU KHANG SHIPPING CO., LTD | Sắt bó tròn | 93 PKGS | 99.656 |
TC Sắt bó tròn | 372 | 540.152 | |
ỐNG VUỘNG + ỐNG TRÒN | |||
NGUYEN TRAN STEEL JSC | Ống + Ống vuông | 439 Kiện | 479.832 |
ZAMIL STEEL BUILDING VN CO., LTD | Ống + Ống vuông | 181 Kiện | 1191.2838 |
STEEL BUILDER JSC | Ống + Ống vuông | 104 Kiện | 90.88 |
TC Ống + Ống vuông | 724 | 1761.9958 | |
ỐNG VUÔNG | |||
HUONG DAT TRADING AND SERVICES CO., LTD | ỐNG VUÔNG | 87 KIỆN | 123.67 |
ZAMIL STEEL BUIL DINGS VN CO., LTD | ỐNG VUÔNG | 73 KIỆN | 94.82228 |
TC Ống vuông | 160 | 218.49228 | |
SẮT ỐNG | |||
TRAN ANH STEEL CO., LTD | Sắt ống | 117 Kiện | 174.816 |
TRAN ANH STEEL CO., LTD | Sắt ống | 66 Kiện | 78.15 |
NGUYEN TRAN STEEL JSC | Sắt ống | 167 Kiện | 140.32 |
NGUYEN TRAN STEEL JSC | Sắt ống | 136 Kiện | 219.548 |
HAITIAN PIPE FITTINGS (VIETNAM) CO., LTD | Sắt ống | 30 Kiện | 95.566 |
HUONG DAT TRADING AND SERVICES CO., LTD | Sắt ống | 203 Kiện | 320.22 |
PHUC HUNG STEEL TRADING CO., LTD | Sắt ống | 68 Kiện | 211.83 |
VIET METAL IM AND EX CO., LTD | Sắt ống | 31 Kiện | 50.031 |
VIET METAL IM AND EX CO., LTD | Sắt ống | 16 Kiện | 26.408 |
NHAT TRUONG VINH CO., LTD | Sắt ống | 112 Kiện | 113.14 |
NHAT TRUONG VINH CO., LTD | Sắt ống | 53 Kiện | 76.36 |
VIET NGUYEN IM EX CORP | Sắt ống | 50 Kiện | 26.91 |
SOUTHERN BRANCH VIETNAM BOILER JSC | Sắt ống | 13 Kiện | 27.336 |
SIEU VIET STEEL IM EX CO., LTD | Sắt ống | 243 Kiện | 355.632 |
SCT LOGISTICS JSC | Sắt ống | 92 PCS | 127.068 |
AMERGY FITTINGS –VN CO., LTD | Sắt ống | 114 PKGS | 319.78 |
TC Sắt ống | 1511 | 2363.115 | |
TẤM RỜI | |||
HOAN PHUC TRADING JSC | Tấm rời | 257 PCS | 867.594 |
TAY NAM STEEL JSC | Tấm rời | 580 PCS | 1978.96 |
LIEN VIET RESOURCES CO., LTD | Tấm rời | 173 PCS | 655.077 |
BAC VIET STEEL RESOURCES AND COMMERCE | Tấm rời | 213 PCS | 776.972 |
THANH HA INVESTMENT TM COMPANY LIMITED | Tấm rời | 100 PCS | 267.535 |
LIEN VIET RESOURCES CO., LTD | Tấm rời | 221 PCS | 834.239 |
LIEN VIET RESOURCES CO., LTD | Tấm rời | 202 PCS | 707.448 |
LIEN VIET RESOURCES CO., LTD | Tấm rời | 165 PCS | 553.532 |
LIEN VIET RESOURCES CO., LTD | Tấm rời | 180 PCS | 706.7 |
TC Tấm rời | 2091 | 7348.057 | |
TỔNG CỘNG |
7794 |
25918.13209 |