Hàng cập cảng TPHCM trên tàu YIN YUE ngày 17-02-2023
CHỦ HÀNG | LOẠI HÀNG | SỐ LƯỢNG | TRỌNG LƯỢNG
|
SẮT KHOANH | |||
VTS STEEL | SẮT KHOANH | 2809 COILS | 5.781.480 |
PHUONG VU | SẮT KHOANH | 472 COILS | 995.980 |
HUYNH DE TU GIA | SẮT KHOANH | 463 COILS | 960.120 |
TC SẮT KHOANH | 3744 | 7.737.580 | |
TÔN MẠ | |||
PHUONG NAM 3 | TÔN MẠ | 119 COILS | 978.341 |
PHUONG NAM 3 | TÔN MẠ | 133 COILS | 968.447 |
TC TÔN MẠ | 252 | 1.946.788 | |
TÔN NÓNG | |||
VUONG STEEL | TÔN NÓNG | 236 COILS | 6.850.760 |
VUONG STEEL | TÔN NÓNG | 169 COILS | 4.905.860 |
VUONG STEEL | TÔN NÓNG | 169 COILS | 4.892.360 |
VUONG STEEL | TÔN NÓNG | 107 COILS | 2.805.870 |
CHIEN DO | TÔN NÓNG | 18 COILS | 531.780 |
CHIEN DO | TÔN NÓNG | 18 COILS | 531.240 |
PEB STEEL | TÔN NÓNG | 22 COILS | 587.030 |
PEB STEEL | TÔN NÓNG | 22 COILS | 588.000 |
PEB STEEL | TÔN NÓNG | 24 COILS | 642.150 |
KKTP | TÔN NÓNG | 20 COILS | 584.870 |
KKTP | TÔN NÓNG | 18 COILS | 530.190 |
TRUNG TIN KIM | TÔN NÓNG | 32 COILS | 947.360 |
TOAN THANG | TÔN NÓNG | 42 COILS | 1.227.310 |
MUOI PHONG | TÔN NÓNG | 19 COILS | 560.470 |
KIM SA | TÔN NÓNG | 17 COILS | 501.930 |
STA VINA GFS LAND | TÔN NÓNG | 33 COILS | 960.920 |
VINA ONE | TÔN NÓNG | 257 COILS | 5.585.030 |
TRAN ANH | TÔN NÓNG | 17 COILS | 494.810 |
SMC TAN TAO | TÔN NÓNG | 69 COILS | 2.016.630 |
TC TÔN NÓNG | 1309 | 35.744.570 |