Hàng cập cảng TPHCM trên tàu XIN HAI 56 ngày 17-8-2022
CHỦ HÀNG | LOẠI HÀNG | SỐ LƯỢNG | TRỌNG LƯỢNG
|
TOLE MẠ | |||
DIMO CO., LTD/ PROCHAIN (CAMBODIA) GRE EN BUILDING DESIGN CONS CO., LTD | Tole mạ | 31 Cuộn | 135.493 |
DIMO CO., LTD/ PROCHAIN (CAMBODIA) GRE EN BUILDING DESIGN CONS CO., LTD | Tole mạ | 42 Cuộn | 179.66 |
DIMO CO., LTD/ PROCHAIN (CAMBODIA) GRE EN BUILDING DESIGN CONS CO., LTD | Tole mạ | 20 Cuộn | 83.614 |
ISI STEEL CO., LTD/ DIMO CO., LTD | Tole mạ | 546 Cuộn | 2294.235 |
ISI STEEL CO., LTD/ SONVUHUY IMP-EXP SERVICE CO., LTD | Tole mạ | 203 Cuộn | 881.014 |
DONG NAI TON CO., LTD | Tole mạ | 80 Cuộn | 320.695 |
TC Tole mạ | 922 | 3894.711 | |
SẮT KHOANH | |||
VU KHANG SHIPPING CO., LTD | Sắt khoanh | 98 pkgs | 250 |
SẮT U | |||
TOAN THANG STEEL – LA JSC | Sắt U | 101 Kiện | 209.08 |
DAI TOAN THANG STEEL TRADING CO., LTD | Sắt U | 90 Kiện | 312.11 |
TC Sắt U | 191 | 521.19 | |
SẮT HÌNH | |||
DAI DUNG METALLIC MANU CONS AND TRADE CORP | Sắt hình | 71 Kiện | 505.3872 |
SẮT ỐNG | |||
BAO AN STEEL TRADING CO., LTD | Sắt ống | 69 Pkgs | 124.128 |
TAY TIEM IM-EX CO., LTD | Sắt ống | 31 Pkgs | 50.094 |
TAY TIEM IM-EX CO., LTD | Sắt ống | 29 Kiện | 44.974 |
NGUYEN TRAN STEEL JSC | Sắt ống | 161 Kiện | 167.08 |
AMERGY FITTINGS-VN CO LLC | Sắt ống | 274 Pcs | 405.52 |
CHARM MING (VN) CO LTD | Sắt ống | 225 Kiện | 102.928 |
BENKAN VN ONE MEMBER LIMITED LIABILITY COMP ANY | Sắt ống | 148 Kiện | 53.615 |
TAN THANH STEEL CO LTD | Sắt ống | 96 Kiện | 131.46 |
AN THIEN PHAT INVESMENT AND TRADING CO LTD | Sắt ống | 58 Kiện | 105.395 |
PHUONG LOAN SERVING TRADING IM EX CO LTD | Sắt ống | 185 Kiện | 316.28 |
VIET METAL IM AND EX CO LTD | Sắt ống | 30 Kiện | 48.492 |
| Tc ống | 1306 | 1549.966 |
SẮT ỐNG HỘP | |||
NGUYENTRAN STEEL JSC | Sát ống hộp | 49 Kiện | 94.649 |
TẤM KIỆN | |||
DONG ANH CO LTD | Tấm kiệt | 73 Pkgs | 345.714 |
TẤM RỜI | |||
VIET A PRO TRADING SERVICE TECHNOLOGY CORP | Tấm rời | 71 Pkgs | 200.936 |
DAI DUNG METAL LIC MANU CONS AND TRADE CORP | Tấm rời | 210 Pcs | 1126.633 |
HOAN PHUC TRADING JSC | Tấm rời | 896 Pcs | 3221.278 |
BAC VIET STEEL PRODUCE AND COMMERCE | Tấm rời | 160 Pcs | 768.841 |
QH PLUS CORP | Tấm rời | 516 Pcs | 2119.294 |
THANH HA INVESTMENT TM COMPANY LIMITED | Tấm rời | 160 Pcs | 503.048 |
THANH HA INVESTMENT TM COMPANY LIMITED | Tấm rời | 246 Pcs | 1203.313 |
PEB STEEL BUILING CO LTD | Tấm rời | 521 Pcs | 1823.696 |
MARUBENI – ITOCHU STEELVN CO LTD | Tấm rời | 48 Pcs | 177.088 |
DAI LOC MECHANICAL CO LTD | Tấm rời | 174 Pcs | 598.64 |
TOAN THANG STEEL TRADING CO LTD | Tấm rời | 274 Pcs | 1245.675 |
MARUBENI – ITOCHU STEEL VN CO LTD | Tấm rời | 126 Pcs | 419.732 |
Tc Tắm rời | 3410 | 13408.174 | |
SẮT BÓ TRÒN | |||
HSS GROUP LIMITED/ GLOBAL POWERSPORTS MANU INCORP | Sắt bó tròn | 94 Kiện | 203.044 |
HSS GROUP LIMITED/ GLOBAL POWERSPORTS MANU INCORP | Sắt bó tròn | 108 Kiện | 224.05 |
TC Sắt bó tròn | 202 | 427.094 |