Hàng cập cảng TPHCM trên tàu YIN XUE ngày 18-7-2022/ 3
CHỦ HÀNG | LOẠI HÀNG | SỐ LƯỢNG | TRỌNG LƯỢNG
|
TOLE NÓNG | |||
TOAN THANG STEEL TRADING CO., LTD | Tole nóng | 34 Cuộn | 1009.05 |
TOAN THANG STEEL-LA JSC | Tole nóng | 33 Cuộn | 981.05 |
HUNG DONG PHAT CO., LTD | Tole nóng | 4 Cuộn | 88.02 |
FORTUNA INVESTMENT AND TRADING CO., LTD | Tole nóng | 35 Cuộn | 1029.97 |
FORTUNA INVESTMENT AND TRADING CO., LTD | Tole nóng | 38 Cuộn | 1123.49 |
HOAN PHUC TRADING JSC | Tole nóng | 14 Cuộn | 415.01 |
HOAN PHUC TRADING JSC | Tole nóng | 36 Cuộn | 1009.51 |
2A CO., LTD | Tole nóng | 10 Cuộn | 293.79 |
INDECO STEEL TRADING CORP | Tole nóng | 21 Cuộn | 622.44 |
MUOI PHONG | Tole nóng | 33 Cuộn | 979.67 |
MINH TIEN TRADING AND PRO CO., LTD | Tole nóng | 17 Cuộn | 439.00 |
KHUONG MAI STEEL SERVICE TRADING CO., LTD | Tole nóng | 17 Cuộn | 505.69 |
TC Tole nóng | 292 | 8496.69 | |
BĂNG NÓNG | |||
SMC STEEL MECHANICAL CO., LTD | Băng nóng | 200 Cuộn | 1974.82 |
SẮT HÌNH | |||
TIEN LEN STEEL CORP JSC | Sắt hình | 147 Cuộn | 890.454 |
TẤM RỜI | |||
TOAN THANG STEEL TRADING CO., LTD | Tấm rời | 381 Cuộn | 702.724 |
KIRBY SOUTHEAST ASIA CO., LTD | Tấm rời | 333 Cuộn | 1104.752 |
IPC SAIGON STEEL CO., LTD | Tấm rời | 199 Cuộn | 891.147 |
TC Tấm rời | 913 | 2498.623 | |
TOLE LẠNH | |||
NGUYEN TIN STEEL JSC | Tole mạ | 189 Cuộn | 1980.8 |
I STEEL VN JSC | Tole mạ | 34 Cuộn | 275.52 |
VU KHANG SHIPPING CO., LTD | Tole mạ | 251 Cuộn | 1502.844 |
TC Tole mạ | 471 | 3759.164 | |
TỔNG CỘNG |
2023 |
17619.751 |