Hàng cập cảng TPHCM trên tàu JIN JI ngày 18-8-2022
CHỦ HÀNG | LOẠI HÀNG | SỐ LƯỢNG | TRỌNG LƯỢNG
|
THÉP KHOANH | |||
NGOC THUY LONG AN CO | THÉP KHOANH | 17 COILS | 37.220 |
KOSTEEL VINA CO | THÉP KHOANH | 468 COILS | 1.002.600 |
TIEN LEN STEEL CORPORATION JSC | THÉP KHOANH | 983 COILS | 2.051.350 |
TIEN LEN STEEL CORPORATION JSC | THÉP KHOANH | 1.016 COILS | 2.072.140 |
DAI PHUC TRADING & PRODUCTION CO | THÉP KHOANH | 510 COILS | 999.380 |
VU KHANG SHIPPING CO | THÉP KHOANH GÂN | 51 COILS | 102.390 |
TC THÉP KHOANH | 3.045 | 6.265.080 | |
TẤM RỜI /TẤM BÓ | |||
VU KHANG SHIPPING CO | TẤM BÓ | 91 BDLS | 543.055 |
HOA LU CO | TẤM BÓ | 74 BDLS | 201.334 |
CITICOM COMMERCIAL JSC | TẤM RỜI | 223 PCS | 879.137 |
CITICOM COMMERCIAL JSC | TẤM RỜI | 103 PCS | 426.935 |
IPC SAIGON STEEL CO | TẤM RỜI | 187 PCS | 340.571 |
TRUNG TIN KIM STEEL & TRADING CO | TẤM RỜI | 112 PCS | 630.759 |
PEB STEEL BUILDING CO | TẤM RỜI | 350 PCS | 1.164.318 |
T TẤM RỜI | 1.140 | 4.186.109 | |
TÔN CUỘN / TÔN MẠ | |||
T.A VIETNAM INDUSTRIES INC | TÔN CUỘN | 363 COILS | 3.101.280 |
HYUNDAI WELDING VINA CO | TÔN CUỘN | 80 COILS | 1.059.480 |
PHUONG NAM 3 STEEL CO | TÔN MẠ | 23 COILS | 197.127 |
DIMO CO | TÔN MẠ | 148 COILS | 815.167 |
DIMO CO | TÔN MẠ | 621 COILS | 3.000.642 |
TÔN BĂNG | |||
NGUYEN MINH STEEL GROUP JSC | TÔN BẢNG | 416 COILS | 2.954.320 |
TÔN NÓNG | |||
TAY NAM STEEL MANUFACTURING & TRADINH CO., | TÔN NÓNG | 117 PKGS | 2.480.340 |
VNSTEEL HCM METAL | TÔN NÓNG | 33 COILS | 978.970 |
NAM SON STEEL CORPORATION | TÔN NÓNG | 138 COILS | 4.106.410 |
HOAN PHUC TRADING JSC | TÔN NÓNG | 13 COILS | 389.060 |
HIEU HANH PRODUCTION TRADING MECHANICAL CO., | TÔN NÓNG | 20 COILS | 593.800 |
HIEU HANH PRODUCTION TRADING MECHANICAL CO., | TÔN NÓNG | 14 COILS | 416.100 |
QUANG MUOI CO., | TÔN NÓNG | 187 COILS | 5.566.030 |
TIEN LEN STEEL CORPORATION JSC | TÔN NÓNG | 125 COILS | 3.708.680 |
TRUNG TIN KIM STEEL AND TRADING CO., | TÔN NÓNG | 1 COILS | 28.380 |
TC Tôn nóng | 648 | 18.267.770 | |
THANH RAY/ THEP HÌNH | |||
TRAN ANH STEEL CO., | THANH RAY | 35 BDLS | 98.320 |
IPC GROUP JSC | THÉP HÌNH | 36 BDLS | 266.616 |
BAC VIET STEEL PRODUCE & COMMERCE CO., | THÉP HÌNH | 64 BDLS | 405.216 |
TRUNG TIN KIM STEEL AND TRADING CO., | THÉP HÌNH | 80 BDLS | 540.504 |
TC THANH RAY/ THEP HÌNH | 215 | 1.310.656 | |
THÉP ỐNG | |||
KIM KHI VIET THANH CO., | THÉP ỐNG | 137 BDLS | 202.073 |
PHUC HUNG STEEL TRADING CO., | THÉP ỐNG | 75 BDLS | 304.008 |
TRANG TRUNG AN STEEL CO., | THÉP ỐNG | 48 BDLS | 141.918 |
TC THÉP ỐNG | 269 | 647.999 | |
TỔNG CỘNG |
6.982 |
41.911.920 |