Hàng cập cảng TPHCM trên tàu YIN SHUN ngày 20-10-2023 / 2
CHỦ HÀNG | LOẠI HÀNG | SỐ LƯỢNG | TRỌNG LƯỢNG
|
TÔN NÓNG | |||
VUONG | TÔN NÓNG | 246 COILS | 4.983.100 |
VUONG | TÔN NÓNG | 246 COILS | 4.977.265 |
VUONG | TÔN NÓNG | 247 COILS | 4.992.685 |
VUONG | TÔN NÓNG | 246 COILS | 4.984.120 |
QUANG MUOI | TÔN NÓNG | 42 COILS | 1.200.759 |
QUANG MUOI | TÔN NÓNG | 63 COILS | 1.400.695 |
HHTP | TÔN NÓNG | 10 COILS | 283.411 |
SEAH STEEL | TÔN NÓNG | 136 COILS | 3.299.830 |
NAM VIET | TÔN NÓNG | 25 COILS | 709.092 |
VISA | TÔN NÓNG | 56 COILS | 563.475 |
SMC | TÔN NÓNG | 30 COILS | 298.360 |
SMC | TÔN NÓNG | 50 COILS | 502.640 |
190 JSC | TÔN NÓNG | 50 COILS | 508.730 |
HUNG DONG PHAT | TÔN NÓNG | 72 COILS | 722.747 |
KIM SENG HUAT | TÔN NÓNG | 57 COILS | 538.895 |
2-9 HIGH GRADE | TÔN NÓNG | 79 COILS | 793.305 |
NORTH ASIA | TÔN NÓNG | 36 COILS | 363.230 |
TC TÔN NÓNG | 1691 | 31.122.339 | |
SẮT KHOANH | |||
DAI THANH PHAT | SẮT KHOANH | 95 COILS | 194.522 |
DAI THANH PHAT | SẮT KHOANH | 49 COILS | 100.873 |
THANH TIN | SẮT KHOANH | 205 COILS | 458.137 |
TC SẮT KHOANH | 349 | 753.532 | |
TẤM RỜI | |||
CS WIND | TẤM RỜI | 348 PCS | 3.073.362 |
SMC | TẤM RỜI | 253 PCS | 890.020 |
QUANG MUOI | TẤM RỜI | 28 PCS | 297.672 |
ATAD | TẤM RỜI | 184 PCS | 396.999 |
SAIGON | TẤM RỜI | 167 PCS | 330.080 |
KKTP | TẤM RỜI | 36 PCS | 487.014 |
TC TẤM RỜI | 1016 | 5.475.147
| |
2A COMPANY | RAIL | 26 BDLS | 94.460 |
TỔNG CỘNG |
3082 |
37.445.478 |