Hàng cập cảng TPHCM trên tàu HONG BAO SHI 3 ngày 20-5-2022
CHỦ HÀNG | LOẠI HÀNG | SỐ LƯỢNG | TRỌNG LƯỢNG
| |||
TOLE NÓNG | ||||||
2A CO., LTD | Tole nóng | 12 Cuộn | 340.020 | |||
QH PLUS CORP | Tole nóng | 71 Cuộn | 2.000.900 | |||
MARUBENI – ITOCHU STEEL VN CO LTD | Tole nóng | 69 Cuộn | 1.955.581 | |||
VISA STEEL MANU TRADING AND IM – EX CO LTD | Tole nóng | 108 Cuộn | 1995.581 | |||
HOA SEN GROUP | Tole nóng | 140 Cuộn | 3024.85 | |||
KY DONG STEEL CO LTD | Tole nóng | 74 Cuộn | 1826.99 | |||
DAI TOAN THANG STEEL TRADING CO LTD | Tole nóng | 8 Cuộn | 199.630 | |||
CITICOM COMMERCIAL JSC | Tole nóng | 19 Cuộn | 457.981 | |||
IPC GROUP JSC | Tole nóng | 44 Cuộn | 1289.924 | |||
TOAN THANG STEEL TRADING CO LTD | Tole nóng | 36 Cuộn | 1014.93 | |||
TOAN THANG STEEL TRADING CO LTD | Tole nóng | 37 Cuộn | 1047.15 | |||
SEAH STEEL VINA CORP | Tole nóng | 19 Cuộn | 452.25 | |||
SEAH STEEL VINA CORP | Tole nóng | 224 Cuộn | 4945.802 | |||
SEAH STEEL VINA CORP | Tole nóng | 201 Cuộn | 4144.021 | |||
PHUONG NAM 3 STEEL CO LTD | Tole nóng | 56 Cuộn | 1006.015 | |||
PHUONG NAM 3 STEEL CO LTD | Tole nóng | 55 Cuộn | 1000.865 | |||
PHUONG NAM 3 STEEL CO LTD | Tole nóng | 55 Cuộn | 998.663 | |||
| Tc Tole | 1228 | 7700.722 | |||
TẤM RỜI | ||||||
DAI DUNG METALLIC MANU CONS AND TRADE CORP | Tấm rời | 134 Pcs | 405.616 | |||
INOX FUTURE CO LTD | Tấm rời | 34 Pcs | 102.882 | |||
MECHANICAL AND INDUSTRIAL CONS JSC (MECOP) | Tấm rời | 180 Pcs | 540.8 | |||
Tc Tấm rời | 353 | 1049.298 | ||||
SẮT KHOANH | ||||||
HYOSUNG VIETNAM | Sắt khoanh | 785 Cuộn | 1617.699 | |||
KIM THANH LOI INVESTMENT JSC | Sắt khoanh | 200 Cuộn | 410.403 | |||
THANH TIN STEEL IRON TRADING PRO CO LTD | Sắt khoanh | 288 Cuộn | 591.379 | |||
THIEN NAM TRADING IM – EX JSC (TENIMEX) | Sắt khoanh | 262 Cuộn | 536.678 | |||
IPC SAIGON STEEL CO LTD | Sắt khoanh | 60 Cuộn | 132.321 | |||
IPC SAIGON STEEL CO LTD | Sắt khoanh | 132 Cuộn | 300.172 | |||
Tc Sk | 1727 | 3588.652 | ||||
SẮT BÒ TRÒN | ||||||
HSS GROUP LIMITED/ GLOBAL POWERSPORTS MANU INCORRP | Sắt bó tròn | 90 Kiện | 212.754 | |||
HSS GROUP LIMITED/ GLOBAL POWERSPORTS MANU INCORRP | Sắt bó tròn | 326 Kiện | 839.715 | |||
VIETNAM PRECISION INDUSTRIAL JSC/ HSS GROUP LIMITED | Sắt bó tròn | 83 Kiện | 191.954 | |||
HOANG VU STEEL JSC | Sắt bó tròn | 116 Kiện | 302.905 | |||
VNSTEEL – HOCHIMINH CITY METAL CORP | Sắt bó tròn | 210 Kiện | 491.610 | |||
CITICOM COMMERCIAL JSC | Sắt bó tròn | 130 Kiện | 306.940 | |||
CITICOM COMMERCIAL JSC | Sắt bó tròn | 120 Kiện | 289.3 | |||
TC Sắt bó tròn | 1075 | 2635.178 | ||||
TỔNG CỘNG |
4386 |
35064.686 |