Hàng cập cảng TPHCM trên tàu JIA SHENG SHAN ngày 20-5-2022
CHỦ HÀNG | LOẠI HÀNG | SỐ LƯỢNG | TRỌNG LƯỢNG
|
TOLE MẠ | |||
POSCO VST CO., LTD | Tole lạnh | 27 Cuộn | 602.19 |
VIET THANH LONG AN STEEL JSC | Tole lạnh | 101 Cuộn | 2374.334 |
SONG THAN STEEL CO., LTD | Tole lạnh | 196 Cuộn | 975.025 |
THAI SON GROUP CO., LTD | Tole lạnh | 185 Cuộn | 946.295 |
KIM QUANG TRADING AND LOGISTICS SERVICE | Tole mạ | 162 Cuộn | 973.877 |
KIM QUANG TRADING AND LOGISTICS SERVICE | Tole mạ | 220 Cuộn | 951.928 |
KIM QUANG TRADING AND LOGISTICS SERVICE | Tole mạ | 147 Cuộn | 1.033.378 |
KIM QUANG TRADING AND LOGISTICS SERVICE | Tole mạ | 52 Cuộn | 420.181 |
TVP STEEL JSC | Tole mạ | 255 Cuộn | 913.05 |
NAM HUNG METAL JSC | Tole mạ | 35 Cuộn | 141.446 |
NAM HUNG METAL JSC | Tole mạ | 516 Cuộn | 5.355.640 |
DONG NAI TON CO., LTD | Tole mạ | 259 Cuộn | 999.453 |
DONG NAI TON CO., LTD | Tole mạ | 277 Cuộn | 1005.495 |
DONG NAI TON CO., LTD | Tole mạ | 135 Cuộn | 477.518 |
DONG NAI TON CO., LTD | Tole mạ | 149 Cuộn | 524.496 |
DONG NAI TON CO., LTD | Tole mạ | 131 Cuộn | 495.2 |
DONG NAI TON CO., LTD | Tole mạ | 252 Cuộn | 999.555 |
SONVUHUY IMP-EXP SERVICE CO., LTD | Tole mạ | 34 Cuộn | 140.114 |
SONVUHUY IMP-EXP SERVICE CO., LTD | Tole mạ | 49 Cuộn | 212.063 |
TRUONG GIANG SAI GON STEEL CO., LTD | Tole mạ | 24 Cuộn | 133.006 |
HUISHAN (VIETNAM) METAL PRODUCTS CO., LTD | Tole mạ | 44 Cuộn | 511.28 |
ISI STEEL CO., LTD/ DIMO CO., LTD | Tole mạ | 261 Cuộn | 1140.657 |
ISI STEEL CO., LTD/ DIMO CO., LTD | Tole mạ | 319 Cuộn | 1468.957 |
ISI STEEL CO., LTD/ DIMO CO., LTD | Tole mạ | 362 Cuộn | 1578.405 |
NGOC BIEN IRON STEEL CO., LTD | Tole mạ | 110 Cuộn | 462.91 |
SHARK LOGISTICS CO., LTD | Tole mạ | 62 Cuộn | 278.584 |
SY STEEL VINA JSC | Tole mạ | 75 Cuộn | 636.58 |
SY STEEL VINA JSC | Tole mạ | 12 Cuộn | 127.534 |
SY STEEL VINA JSC | Tole mạ | 35 Cuộn | 299.08 |
TC Tole mạ |
4486 |
26178.231 | |
TOLE NÓNG | |||
HANA CONS CO., LTD | Tole nóng | 10 Cuộn | 270.143 |
NAM SON STEEL CORP | Tole nóng | 56 Cuộn | 1599.64 |
QH PLUS CORP | Tole nóng | 18 Cuộn | 484.721 |
KY NAM STEEL CORP | Tole nóng | 5 Cuộn | 135.518 |
KY DONG STEEL CO., LTD | Tole nóng | 24 Cuộn | 648.605 |
QUANG MUOI CO., LTD | Tole nóng | 44 Cuộn | 1183.761 |
BAC VIET STEEL PRODUCE AND COMMERCE | Tole nóng | 44 Cuộn | 1188.008 |
VNSTEEL – HOCHIMINH CITY METAL CORP | Tole nóng | 22 Cuộn | 591.635 |
S STEEL VN JSC | Tole nóng | 29 Cuộn | 455.35 |
PEB STEEL BUILDINGS CO., LTD | Tole nóng | 32 Cuộn | 867.339 |
PEB STEEL BUILDINGS CO., LTD | Tole nóng | 34 Cuộn | 893.149 |
TC Tole nóng |
318 |
8319.869 | |
ỐNG VUÔNG + ỐNG TRÒN | |||
VIET METAL IM AND EX CO.,LTD | Sắt ống | 65 kiện | 112.858 |
NGUYEN TRAN STEEL JSC | Sắt ống | 288 kiện | 450.208 |
TC Ống vuông + Ống tròn |
353 |
563.066 | |
ỐNG VUÔNG | |||
ZAMIL STEEL BUILDINGS VN CO., LTD | Ống vuông | 48 Kiện | 180.91487 |
NGUYEN TRAN STEEL JSC | Ống vuông | 131 Kiện | 167.24 |
TC Ống vuông |
179 |
348.15487 | |
SẮT ỐNG | |||
VIET METAL IM AND EX CO., LTD | Sắt ống | 78 Kiện | 128.042 |
SCT LOGISTICS JSC | Sắt ống | 76 Kiện | 105.362 |
PHUONG LOAN SERVING TRADING IM EX CO., LTD | Sắt ống | 216 Kiện | 309.886 |
TAN TOAN CHAU TRADING CO., LTD | Sắt ống | 30 Kiện | 54.542 |
TAN TOAN CHAU TRADING CO., LTD | Sắt ống | 34 Kiện | 55.182 |
NGUYEN TRAN STEEL JSC | Sắt ống | 131 Kiện | 196.850 |
THIEN PHU STEEL JSC | Sắt ống | 124 Kiện | 189.118 |
TRANG TRUNG AN STEEL CO., LTD | Sắt ống | 287 Kiện | 449.800 |
TRANG TRUNG AN STEEL CO., LTD | Sắt ống | 22 Kiện | 97.304 |
KIM KHI VIET NAM CO., LTD | Sắt ống | 251 Kiện | 410.446 |
MCL (VN) CO., LTD | Sắt ống | 45 Kiện | 121.344 |
TRAN ANH STEEL CO., LTD | Sắt ống | 86 Kiện | 130.674 |
TC Sắt ống |
1380 |
2248.55 | |
SẮT BÓ TRÒN + SẮT ỐNG | |||
VIET STAR INTERNATIONAL JSC | Sắt bó tròn | 34 | 66.18716 |
SẮT BÓ TRÒN | |||
CITICOM COMMER CIAL JSC | Sắt bó tròn | 35 PCS | 177.61 |
VIETNAM CASTING FORGE PRE CISION LTD | Sắt bó tròn | 69 Kiện | 115.39 |
DUC PHONG MINH ONE MEMBER COMPANY LINETED | Sắt bó tròn | 18 Kiện | 31.101 |
HSS GROUP LIMITED/ GLOBAL POWERSPORTS MANU INCORP | Sắt bó tròn | 90 Kiện | 205.168 |
KIM KHI VIET THANH CO., LTD | Sắt bó tròn | 76 Kiện | 203.53 |
TC Sắt bó tròn |
288 |
732.799 | |
SẮT HÌNH | |||
TOAN THANG STEEL TRADING CO., LTD | Sắt hình | 35 Kiện | 216.72 |
TẤM KIỆN | |||
ZAMIL STEEL BUILDINGS VN CO., LTD | Tấm kiện | 114 Kiện | 987.75 |
DAI DUNG METALLIC MANU CONS AND TRADE CORP | Tấm kiện | 226 Kiện | 803.5 |
HOA LU COMPANY LTD | Tấm kiện | 26 Kiện | 82.31 |
TC Tấm kiện |
366 |
1873.56 |