Hàng cập cảng TPHCM trên tàu NEW VENTURE ngày 20-5-2024
CHỦ HÀNG | LOẠI HÀNG | SỐ LƯỢNG | TRỌNG LƯỢNG
|
VISA | TÔN NÓNG | 44 COILS | 1.017.250 |
HOAN PHUC | TÔN NÓNG | 33 COILS | 965.040 |
TOAN THIEN | TÔN NÓNG | 25 COILS | 735.660 |
KIM SA | TÔN NÓNG | 18 COILS | 529.830 |
STAVIAN | TÔN NÓNG | 34 COILS | 1.002.820 |
STAVIAN | TÔN NÓNG | 36 COILS | 1.055.140 |
TAY NAM | TÔN NÓNG | 39 COILS | 1.145.230 |
190 JSC | TÔN NÓNG | 25 COILS | 543.960 |
190 JSC | TÔN NÓNG | 22 COILS | 477.780 |
190 JSC | TÔN NÓNG | 44 COILS | 1.048.170 |
190 JSC | TÔN NÓNG | 24 COILS | 522.850 |
PHU XUAN VIET | TÔN NÓNG | 18 COILS | 528.870 |
TAM PHUC THANH | TÔN NÓNG | 39 COILS | 1.144.420 |
MUOI PHONG | TÔN NÓNG | 17 COILS | 500.020 |
MUOI PHONG | TÔN NÓNG | 17 COILS | 498.870 |
MINH TIEN | TÔN NÓNG | 39 COILS | 1.144.420 |
VTLA | TÔN NÓNG | 132 COILS | 3.054.020 |
CITICOM | TÔN NÓNG | 17 COILS | 498.870 |
CITICOM | TÔN NÓNG | 10 COILS | 293.740 |
VINA ONE | TÔN NÓNG | 284 COILS | 6.172.220 |
KKTP | TÔN NÓNG | 17 COILS | 498.260 |
KKTP | TÔN NÓNG | 17 COILS | 500.160 |
TIEN LEN | TÔN NÓNG | 21 COILS | 578.890 |
BAC NAM | TÔN NÓNG | 48 COILS | 786.600 |
THE ANH | TÔN NÓNG | 10 COILS | 294.010 |
QH PLUS | TÔN NÓNG | 67 COILS | 1.966.520 |
TAN THUAN | TÔN NÓNG | 13 COILS | 318.910 |
| 1110 | 27889.07 | |
NAM VIET | TÔN BĂNG | 416 COILS | 4.970.520 |
ASIA | TÔN BĂNG | 432 COILS | 4.962.160 |
ASIA | TÔN BĂNG | 166 COILS | 1.982.620 |
VISA | TÔN BĂNG | 208 COILS | 1.976.680 |
| 1222 | 13891.98 | |
KKTP | SẮT KHOANH | 241 COILS | 503.080 |
ROYAL CORINTHIAN | SẮT KHOANH | 240 COILS | 503.580 |
AVT | SẮT KHOANH | 240 COILS | 501.330 |
|
| 721 | 1507.99 |
TOAN THANG | SẮT H | 31 COILS | 197.712 |
TIEN LEN | SẮT H | 115 COILS | 605.970 |
KHUONG MAI | SẮT H | 31 COILS | 200.880 |
| 177 | 1004.562 | |
SOUTHERN PETROLEUM | TẤM RỜI | 34 PCS | 255.374 |
KIBBY | TẤM RỜI | 350 PCS | 1.154.166 |
BMB AND A | TẤM RỜI | 232 PCS | 941.980 |
BMB AND A | TẤM RỜI | 57 PCS | 227.958 |
BMB AND A | TẤM RỜI | 138 PCS | 517.663 |
AVT | TẤM RỜI | 31 PCS | 102.345 |
SONVUHUY | TẤM RỜI | 268 PCS | 1.430.885 |
| 1152 | 4819.798 | |
TRUONG TIN | SẮT CÂY | 76 BDLS | 230.774 |
CITICOM | SẮT CÂY | 179 BDLS | 532.606 |
|
| 255 | 763.38 |
TIEN LEN | LÒNG MẢNG | 100 BDLS | 432.000 |
BMB AND A | TẤM KIỆN | 98 BDLS | 462.173 |
2A | RAIL | 28 BDLS | 115.770 |
TỔNG CỘNG |
226 |
973.943 |