Hàng cập cảng TPHCM trên tàu YIN LU ngày 21-6-2022
CHỦ HÀNG | LOẠI HÀNG | SỐ LƯỢNG | TRỌNG LƯỢNG
|
TOLE NÓNG | |||
VISA STEEL MANU TRADING AND IM- EX CO., LTD | Tole nóng | 45 Cuộn | 977.42 |
TOAN THANG STEEL LA JSC | Tole nóng | 34 Cuộn | 1012.57 |
TOAN THANG STEEL TRADING CO., LTD | Tole nóng | 32 Cuộn | 944.14 |
TOAN THANG STEEL TRADING CO., LTD | Tole nóng | 34 Cuộn | 1011.06 |
2-9 HIGH GRADE MECHANICAL ENG CO-OP | Tole nóng | 17 Cuộn | 503.59 |
NAM VIET STEEL TRADING CO., LTD | Tole nóng | 6 Cuộn | 160.37 |
NAM VIET STEEL TRADING CO., LTD | Tole nóng | 85 Cuộn | 2512.6 |
TAY NAM STEEL MANU AND TRADING CO., LTD | Tole nóng | 68 Cuộn | 1999.24 |
QH PLUS CORP | Tole nóng | 33 Cuộn | 982.84 |
FOTUNA INVESTMENT AND TRADING CO., LTD | Tole nóng | 17 Cuộn | 503.97 |
TOP PRO STEEL JSC | Tole nóng | 56 Cuộn | 984.96 |
2A CO., LTD | Tole nóng | 10 Cuộn | 294.84 |
THEP TOAN THIEN | Tole nóng | 14 Cuộn | 412.21 |
TC Tole nóng | 451 | 12299.81 | |
BĂNG NÓNG | |||
VISA STEEL MANU TRADING AND IM –EX CO., LTD | Băng nóng | 92 Cuộn | 665.9 |
VISA STEEL MANU TRADING AND IM –EX CO., LTD | Băng nóng | 144 Cuộn | 1037.1 |
SMC STEEL CO., LTD | Băng nóng | 288 Cuộn | 2092.3 |
TC Băng nóng | 524 | 3795.3 | |
TẤM RỜI | |||
ATAD STEEL STRUCTURE CORP | Tấm rời | 555 PCS | 2265.318 |
ATAD STEEL STRUCTURE CORP | Tấm rời | 159 PCS | 439.552 |
IPC SAIGON STEEL CO., LTD | Tấm rời | 108 PCS | 490.782 |
NAM VIET STEEL TRADING CO., LTD | Tấm rời | 472 PCS | 1598.12 |
QUANG MUOI CO., LTD | Tấm rời | 415 PCS | 1510.977 |
QUANG MUOI CO., LTD | Tấm rời | 136 PCS | 683.518 |
TC Tấm rời | 1845 | 6988.267 | |
SẮT HÌNH | |||
IPC SAIGON STEEL CO., LTD | Sắt hình | 25 Cuộn | 154.8 |
TIEN LEN STEEL CORP JSC | Sắt hình | 97 Cuộn | 582.174 |
TC Sắt hình | 122 | 736.974 | |
TOLE LẠNH + TOLE MẠ | |||
VIET THANH LONG AN STEEL JSC | Tole lạnh | 134 Cuộn | 2965.52 |
VU KHANG SHIPPING CO., LTD | Tole màu + Tole mạ | 74 Cuộn | 325.486 |
TC | 208 | 3291.006 | |
TỔNG CỘNG |
3150 |
27111.357 |