Hàng cập cảng TPHCM trên tàu JIN AO ngày 21-6-2023
CHỦ HÀNG | LOẠI HÀNG | SỐ LƯỢNG | TRỌNG LƯỢNG
|
TOLE NÓNG | |||
KIM QUOC STEEL CO LTD | Tole nóng | 215 Cuộn | 4925.730 |
KIM QUOC STEEL CO LTD | Tole nóng | 218 Cuộn | 5006.510 |
VUONG STEEL CO LTD | Tole nóng | 229 Cuộn | 4955.400 |
VUONG STEEL CO LTD | Tole nóng | 229 Cuộn | 5021.460 |
VUONG STEEL CO LTD | Tole nóng | 235 Cuộn | 5087.610 |
VUONG STEEL CO LTD | Tole nóng | 223 Cuộn | 4883.350 |
KIM QUOC STEEL CO LTD | Tole nóng | 229 Cuộn | 5030.210 |
KIM QUOC STEEL CO LTD | Tole nóng | 229 Cuộn | 5019.370 |
ASIA STEEL JSC | Tole nóng | 87 Cuộn | 2008.020 |
CITY TNHH SX & TM THEP TRUNG TIN KIM | Tole nóng | 7 Cuộn | 191.350 |
VINA ONE STEEL MANU CORP | Tole nóng | 21 Cuộn | 481.930 |
TC Tole nóng | 1922 | 42610.94 | |
BÀNG NÓNG | |||
VINA ONE STEEL MANU CORP | Bàng nóng | 531 Cuộn | 5983.140 |
SẮT ÓNG | |||
TRANG TRUNG AN STEEL CO LTD | Sắt ống | 29 Kiện | 105.460 |
TẤM RỜI | |||
PETROVIETNAM MARINE SHIPYARD J/S COMPANY | Tấm rời | 147 Pcs | 355.938 |
SẮT KHOANH | |||
SOG HOP LUC WELDMESH CO LTD | Sắt khoanh | 306 Cuộn | 623.080 |
PHUONG VU STEEL MANU AND TRADING CO LTD | Sắt khoanh | 504 Cuộn | 992.720 |
TC Sắt khoanh | 810 | 1615.8 | |
SẮT U | |||
OAI TOAN THANG STEEL TRADING CO LTD | Sắt u | 39 Kiện | 125.431 |
TỔNG CỘNG |
3478 |
50796.707 |