Hàng cập cảng TPHCM trên tàu RUI NINH 6 ngày 21-7-2024
CHỦ HÀNG | LOẠI HÀNG | SỐ LƯỢNG | TRỌNG LƯỢNG
|
TOLE NÓNG | |||
BMB AND A JSC | Tole nóng | 2 Cuộn | 47.980 |
VUONG STEEL CO., LTD | Tole nóng | 138 Cuộn | 3.045.600 |
CT TNHH MTV THEP PHU XUAN VIET | Tole nóng | 25 Cuộn | 508.680 |
CT TNHH MTV THEP PHU XUAN VIET | Tole nóng lớn | 17 Cuộn | 498.400 |
CITICOM COMMERCIAL JSC | Tole nóng lớn | 21 Cuộn | 613.340 |
QUANG MUOI CO., LTD | Tole nóng lớn | 134 Cuộn | 3.943.280 |
TAY NGUYEN STEEL CO., LTD | Tole nóng lớn | 125 Cuộn | 3.675.880 |
NAM KIM STEEL JSC | Tole nóng | 434 Cuộn | 9.961.400 |
NAM KIM STEEL JSC | Tole nóng | 137 Cuộn | 3.019.970 |
SMC STEEL MECHANICAL CO., LTD | Tole nóng | 5 Cuộn | 108.650 |
RICHSTAR COMMERCIAL INDUSTRY CO., LTD | Tole nóng | 58 Cuộn | 1.350.280 |
RICHSTAR COMMERCIAL INDUSTRY CO., LTD | Tole nóng | 106 Cuộn | 2.456.569 |
RICHSTAR COMMERCIAL INDUSTRY CO., LTD | Tole nóng | 109 Cuộn | 2.520.693 |
RICHSTAR COMMERCIAL INDUSTRY CO., LTD | Tole nóng | 143 Cuộn | 3.308.757 |
TC Tole nóng | 1454 | 35059.479 | |
TOLE MẠ | |||
SNC LOGISTICS IM & EX CO., LTD/ I-LOGISTICS CO., LTD | Tole mạ | 171 Cuộn | 615.425 |
BĂNG NÓNG | |||
VIET NHAT STEEL PRO TRADING JSC | Băng nóng | 104 Cuộn | 986.920 |
SẮT HÌNH | |||
CAMBODIAN UPPER TATAY HYDROPOWER CO., LTD/ I-LOGISTICS CO., LTD | Sắt hình | 37 Kiện | 129.732 |
SẮT U | |||
DAI TOAN THANG STEEL TRADING CO., LTD | Sắt U | 62 Kiện | 158.595 |
TẤM RỜI | |||
QH PLUS CORP | Tấm rời | 67 PCS | 197.828 |
TIEN LEN STEEL CORP JSC | Tấm rời | 167 PCS | 672.806 |
TIEN LEN STEEL CORP JSC | Tấm rời | 307 PCS | 917.352 |
BMB AND A JSC | Tấm rời | 7 PCS | 59.346 |
IPC SAIGON STEEL CO., LTD | Tấm rời | 264 PCS | 888.306 |
TC Tấm rời | 812 | 2735.638 | |
TỔNG CỘNG |
2640 |
39.685.789 |