Hàng cập cảng TPHCM trên tàu OCEAN SPRING ngày 22-4-2022
CHỦ HÀNG | LOẠI HÀNG | SỐ LƯỢNG | TRỌNG LƯỢNG |
TOLE NÓNG | |||
CTY TNHH SX & TM THEP TRUNG TIN KIM | Tole nóng | 1 Cuộn | 29.79 |
CITICOM COMMERCIAL JSC | Tole nóng | 5 Cuộn | 145.04 |
SMC STEEL CO., LTD | Tole nóng | 30 Cuộn | 887.16 |
IPC SAIGON STEEL CO., LTD | Tole nóng | 34 Cuộn | 1011.75 |
IPC SAIGON STEEL CO., LTD | Tole nóng | 34 Cuộn | 1008.94 |
QH PLUS CORP | Tole nóng | 62 Cuộn | 1848.78 |
DAI TOAN THANG STEEL TRADING CO., LTD | Tole nóng | 21 Cuộn | 615.1 |
I STEEL VN JSC | Tole nóng | 10 Cuộn | 296.88 |
VNSTEEL- HOCHIMINH CITY | Tole nóng | 1 Cuộn | 29.88 |
VNSTEEL- HOCHIMINH CITY | Tole nóng | 32 Cuộn | 944.38 |
MARUBENI- ITOCHU STEEL VN CO., LTD | Tole nóng | 34 Cuộn | 1010.22 |
THIEN LOC PHAT INVESTMENT TRADING SERVICE PRO CO., LTD | Tole nóng | 91 Cuộn | 2700.96 |
TC Tole nóng | 355 | 10528.88 | |
TOLE MẠ | |||
JFE SHOJI STEEL VN CO., LTD | Tole lanh | 39 Cuộn | 301.15 |
VU KHANG SHIPPING CO., LTD | Tole mạ | 556 Cuộn | 2712.56 |
HUNG DONG PHAT CO., LTD | Tole tráng dầu | 15 Cuộn | 186.09 |
TC Tole mạ | 610 | 3199.8 | |
BĂNG NÓNG | |||
NGUYEN MINH STEEL GROUP JSC | Băng nóng | 252 Cuộn | 1819.86 |
NGUYEN MINH STEEL GROUP JSC | Băng nóng | 384 Cuộn | 2766.82 |
NGUYEN MINH STEEL GROUP JSC | Băng nóng | 312 Cuộn | 2365.36 |
NGUYEN MINH STEEL GROUP JSC | Băng nóng | 276 Cuộn | 1971.72 |
NGUYEN MINH STEEL GROUP JSC | Băng nóng | 144 Cuộn | 1041.36 |
VTS STEE MANU TRADING AND SERVICE JSC | Băng nóng | 144 Cuộn | 1024.3 |
VTS STEE MANU TRADING AND SERVICE JSC | Băng nóng | 144 Cuộn | 1036.88 |
TAY NAM STEEL MANU AND TRADING CO., LTD | Băng nóng | 180 Cuộn | 1289.18 |
VINA ONE STEEL MANU CORP | Băng nóng | 264 Cuộn | 1906.98 |
I STEEL VN JSC | Băng nóng | 68 Cuộn | 480.34 |
TC Băng nóng | 2168 | 15702.8 | |
TỔNG CỘNG | 3133 | 29431.48 |