Hàng cập cảng TPHCM trên tàu LA BAMBA ngày 22-9-2023
CHỦ HÀNG | LOẠI HÀNG | SỐ LƯỢNG | TRỌNG LƯỢNG
|
TOLE NÓNG | |||
TVP STEEL JSC | Tole nóng | 230 Cuộn | 4963.840 |
TVP STEEL JSC | Tole nóng | 229 Cuộn | 4902.09 |
MLC IM- EX TRADING CONS CO., LTD | Tole nóng | 14 Cuộn | 411.47 |
2-9 HIGH GRADE MECHANICAL ENG CO., LTD | Tole nóng | 142 Cuộn | 3105.47 |
TAY NAM STEEL MANU AND TRADING CO., LTD | Tole nóng | 116 Cuộn | 2718.03 |
TOAN THANG STEEL JSC | Tole nóng | 6 Cuộn | 177.41 |
VUONG STEEL CO., LTD | Tole nóng | 216 Cuộn | 4813.95 |
VUONG STEEL CO., LTD | Tole nóng | 232 Cuộn | 4942.83 |
TC Tole nóng | 1185 | 26035.09 | |
TOLE MẠ | |||
VISA STEEL MANU TRADING AND IM –EX CO., LTD | Tole mạ | 60 Cuộn | 260.5 |
JFE SHOJI STEEL VN CO., LTD | Tole mạ | 24 Cuộn | 196.7 |
TC Tole mạ | 84 | 457.2 | |
TẤM RỜI | |||
ZAMIL STEEL BUILDINGS VN CO., LTD | Tấm rời | 925 pcs | 958.899 |
NAM VIET STEEL TRADING CO., LTD | Tấm rời | 157 pcs | 497.002 |
NAM VIET STEEL TRADING CO., LTD | Tấm rời | 450 pcs | 991.621 |
TC Tấm rời | 1532 | 2447.522 | |
SẮT KHOANH | |||
VTS STEEL MANU TRADING AND SERVICE JSC | Sắt khoanh | 1512 Cuộn | 2981.8 |
TỔNG CỘNG |
4313 |
31921.612 |