Hàng cập cảng TPHCM trên tàu BI JIA SHAN ngày 23-10-2024
CHỦ HÀNG | LOẠI HÀNG | SỐ LƯỢNG | TRỌNG LƯỢNG
|
TOLE NÓNG | |||
HOAI NAM PLYWOOD JSC | Tole nóng | 211 Cuộn | 4960.170 |
TON DONG A CORP | Tole nóng | 208 Cuộn | 4991.520 |
TON DONG A CORP | Tole nóng | 75 Cuộn | 1800.410 |
TON DONG A CORP | Tole nóng | 130 Cuộn | 3014.130 |
TIEN LEN STEEL CORP JSC | Tole nóng lớn | 77 Cuộn | 2292.640 |
TIEN LEN STEEL CORP JSC | Tole nóng lớn | 34 Cuộn | 1002.090 |
TAY NGUYEN STEEL CO., LTD | Tole nóng lớn | 74 Cuộn | 2199.910 |
TAY NAM STEEL JSC | Tole nóng lớn | 19 Cuộn | 558.010 |
2-9 HIGH GRADEDE MECHANICAL ENG CO., LTD | Tole nóng lớn | 30 Cuộn | 883.700 |
METAL ONE (VN) CO., LTD | Tole nóng lớn | 61 Cuộn | 1784.220 |
CT TNHH MTV THEP PHU XUAN VIET | Tole nóng | 24 Cuộn | 496.330 |
NAM VIET STEEL TRADING CO., LTD | Tole nóng | 44 Cuộn | 1026.870 |
THE ANH STEEL CO., LTD | Tole nóng lớn | 17 Cuộn | 497.140 |
VINA ONE STEEL MANU CORP | Băng nóng | 118 Cuộn | 2738.920 |
VINA ONE STEEL MANU CORP | Băng nóng | 159 Cuộn | 3691.560 |
TRUNG TIN KIM STEEL AND TRADING CO., LTD | Tole nóng lớn | 130 Cuộn | 3840.530 |
STAVIAN INDUSTRIAL METAL JSC | Tole nóng | 43 Cuộn | 1028.170 |
STAVIAN INDUSTRIAL METAL JSC | Tole nóng | 43 Cuộn | 1030.540 |
STAVIAN INDUSTRIAL METAL JSC | Tole nóng lớn | 36 Cuộn | 1069.100 |
STAVIAN INDUSTRIAL METAL JSC | Tole nóng | 38 Cuộn | 908.480 |
STAVIAN INDUSTRIAL METAL JSC | Tole nóng | 39 Cuộn | 933.180 |
STAVIAN INDUSTRIAL METAL JSC | Tole nóng | 39 Cuộn | 934.210 |
STAVIAN INDUSTRIAL METAL JSC | Tole nóng | 38 Cuộn | 908.090 |
STAVIAN INDUSTRIAL METAL JSC | Tole nóng | 39 Cuộn | 933.830 |
LIEN VIET RESOURCES CO., LTD | Tole nóng | 83 Cuộn | 1990.050 |
TỔNG CỘNG |
1809 |
45513.800 |