Hàng cập cảng TPHCM trên tàu WU YI HAI ngày 24-12-2021
CHỦ HÀNG | LOẠI HÀNG | SỐ LƯỢNG | TRỌNG LƯỢNG
|
TOAN THANG | TÂM RỜI | 188 PCS | 368.518 |
BAC VIET | TÂM RỜI | 846 PCS | 2.521.590 |
CP TOAN THANG | TÂM RỜI | 453 PCS | 1.317.125 |
TEB STEEL BUILDINGS | TÂM RỜI | 94 PCS | 668.527 |
CNC INDUSTRIES | THÉP CÂY | 15 BDLS | 40.795 |
SIEU VIET | THÉP CÂY | 20 BDLS | 69.690 |
HSS | THÉP CÂY | 204 BDLS | 493.742 |
HSS | THÉP CÂY | 47 BDLS | 112.916 |
SIEU VIET | ỐNG BÓ | 100 BDLS | 169.896 |
PHUC HUNG | ỐNG BÓ | 108 BDLS | 379.177 |
AN HOANG PHAT | THÉP ỐNG | 180 PKGS | 217.620 |
AN HOANG PHAT | THÉP ỐNG | 98 PKGS | 123.170 |
TRAN ANH | THÉP RAY | 25 BDLS | 65.800 |
SONG HONG | TÔN MẠ | 51 COILS | 201.913 |
VU KHANG | TÔN MẠ | 388 COILS | 2.415.987 |
SONVUHUY | TÔN MẠ | 96 COILS | 422.372 |
THIEN PHUOC | TÔN MẠ | 91 COILS | 374.092 |
TIEN LOI | TÔN MẠ | 68 COILS | 289.048 |
DONG NAI TON | TÔN MẠ | 275 COILS | 1.003.195 |
VUONG STEEL | TÔN BĂNG | 658 COILS | 4.947.400 |
KIM QUOC | TÔN NÓNG | 9 COILS | 206.360 |
SMC | TÔN NÓNG | 100 COILS | 2.920.320 |
VUONG STEEL | TÔN NÓNG | 216 COILS | 4.996.230 |
PHU LOC | TÔN NÓNG | 34 COILS | 1.007.980 |
HIEU HANH | TÔN NÓNG | 35 COILS | 1.036.220 |
MINH TIEN | TÔN NÓNG | 58 COILS | 1.672.350 |
VINA ONE | TÔN NÓNG | 220 COILS | 4.978.260 |
HOAN PHUC | TÔN NÓNG | 25 COILS | 719.520 |
TOAN THIEN | TÔN NÓNG | 29 COILS | 846.440 |
TÔN NÓNG | 9 COILS | 266.210 | |
TAY NAM | TÔN NÓNG | 67 COILS | 1.930.400 |
TAY NAM | TÔN NÓNG | 67 COILS | 1.980.970 |
TỔNG CỘNG |
4.874 PKGS |
38.763.833 |