Hàng cập cảng TPHCM trên tàu YIN PING ngày 24-6-2022 / 2
CHỦ HÀNG | LOẠI HÀNG | SỐ LƯỢNG | TRỌNG LƯỢNG
|
TOLE MẠ | |||
HYUNDAI WELDING VINA CO., LTD | Tole lạnh | 40 Cuộn | 532.38 |
SHARX LOGISTICS COMPANY CO., LTD | Tole mạ | 130 Cuộn | 553.17 |
MINH DUC – MINH TAM | Tole mạ | 207 Cuộn | 2124.8 |
SY STEEL VINAN JSC | Tole mạ | 16 Cuộn | 168.992 |
SAMHWAN VINA CO., LTD | Tole mạ | 24 Cuộn | 485.92 |
DONG NAI TON CO., LTD | Tole mạ | 256 Cuộn | 965.77 |
DONG NAI TON CO., LTD | Tole mạ | 517 Cuộn | 1954.26 |
DONG NAI TON CO., LTD | Tole mạ | 125 Cuộn | 1885.79 |
DONG NAI TON CO., LTD | Tole mạ | 139 Cuộn | 487.344 |
POSCO VST CO., LTD | Tole lạnh | 24 Cuộn | 544.16 |
HAI PHUONG IM EX TRADING CO., LTD | Tole mạ | 49 Cuộn | 202.292 |
UNITED JUMBO CO., LTD | Tole tráng dầu | 27 Cuộn | 490.545 |
SONG THAN STEEL CO., LTD | Tole lạnh | 191 Cuộn | 950.155 |
SONG THAN STEEL CO., LTD | Tole mạ | 187 Cuộn | 950.215 |
KIM QUANG TRADING AND LOGISTICS SERVICE CO., LTD | Tole mạ | 211 Cuộn | 897.655 |
KIM QUANG TRADING AND LOGISTICS SERVICE CO., LTD | Tole mạ | 104 Cuộn | 773.696 |
TRUONG GIANG SAIGON STEEL CO., LTD | Tole mạ | 64 Cuộn | 272.606 |
ISI STEEL CO., LTD/ DIMO CO., LTD | Tole mạ | 394 Cuộn | 1681.445 |
ISI STEEL CO., LTD/ DIMO CO., LTD | Tole Lạnh | 387 Cuộn | 1236.832 |
CTGT METALS VN JSC | Tole tráng dầu | 10 Cuộn | 180.24 |
NGUYEN TIN STEEL JSC | Tole mạ | 209 Cuộn | 2452.335 |
NAM HUNG METAL JSC | Tole mạ | 82 Cuộn | 981.285 |
VU KHANG SHIPPING CO., LTD | Tole mạ | 46 Cuộn | 197.508 |
VIET THANH LONG AN STEEL JSC | Tole lạnh | 21 Cuộn | 493.331 |
VIET THANH LONG AN STEEL JSC | Tole lạnh | 16 Cuộn | 351.186 |
TRINOX SAIGON CO., LTD | Tole lạnh | 7 Cuộn | 75.34 |
TC Tole mạ | 3383 | 21889.25 | |
SẮT KHOANH | |||
THREAD INDUSTRIES (VN) LTD | Sắt khoanh | 355 Cuộn | 816.92 |
CHIN WELL FAS (VN) LTD | Sắt khoanh | 836 Cuộn | 1909.295 |
TC Sắt khoanh | 1191 | 2726.215 | |
SẮT HÌNH | |||
KIRBY SOUTHEAST ASIA CO., LTD | Sắt hình | 37 pcs | 43.972 |
SẮT ĐƯỜNG RÂY | |||
DUTACO TRADING PRO CO., LTD | Đường rây | 43 Kiện | 108.5 |
TRAN ANH STEEL CO., LTD | Đường rây | 43 Kiện | 133.12 |
TC Sắt Đường rây | 86 | 241.62 | |
TOLE NÓNG | |||
THANG LOI STEEL PRO AND TRADING JSC | Tole nóng | 40 Cuộn | 1084.36 |
VNSTEEL – HOCHIMINH CITY METAL CORP | Tole nóng | 18 Cuộn | 482.575 |
VNSTEEL – HOCHIMINH CITY METAL CORP | Tole nóng | 18 Cuộn | 483.296 |
VNSTEEL – HOCHIMINH CITY METAL CORP | Tole nóng | 34 Cuộn | 914.487 |
NAM VIET STEEL TRADING CO., LTD | Tole nóng | 66 Cuộn | 1776.938 |
BMB AND A JSC | Tole nóng | 34 Cuộn | 917.345 |
CITICOM COMMERCIAL JSC | Tole nóng | 12 Cuộn | 322.369 |
TOAN THANG STEEL TRADING CO., LTD | Tole nóng | 34 Cuộn | 919.135 |
QH PLUS CORP | Tole nóng | 74 Cuộn | 1996.039 |
PEB STEEL BUILDINGS CO., LTD | Tole nóng | 52 Cuộn | 1403.304 |
PEB STEEL BUILDINGS CO., LTD | Tole nóng | 4 Cuộn | 108.651 |
TOAN THANG STEEL LA-JSC | Tole nóng | 30 Cuộn | 806.277 |
TC Tole nóng | 416 | 11214.78 | |
TẤM RỜI | |||
NAM VIET STEEL TRADING CO., LTD | Tấm rời | 335 PCS | 1071.993 |
LIEN VIET RESOURCES CO., LTD | Tấm rời | 166 PCS | 396.42 |
VINA OKAYA INTERNATIONAL CO., LTD | Tấm rời | 21 PCS | 52.561 |
BAC VIET STEEL PRODUCE AND COMMERCE | Tấm rời | 137 PCS | 449.521 |
ZAMIL STEEL BUILDINGS VN CO., LTD | Tấm rời | 424 PCS | 142.748 |
VNSTEEL –HOCHIMINH CITY METAL CORP | Tấm rời | 302 PCS | 920.151 |
PEB STEEL BUILDINGS CO., LTD | Tấm rời | 192 PCS | 778.094 |
TOAN THANG STEEL TRADING CO., LTD | Tấm rời | 150 PCS | 356.115 |
TOAN THANG STEEL TRADING CO., LTD | Tấm rời | 352 PCS | 1559.139 |
KIRBY SOUTHEAST ASIA CO., LTD | Tấm rời | 60 PCS | 3337.989 |
TC Tấm rời | 2139 | 7345.731 | |
TẤM KIỆN | |||
QH PLUS CORP | Tấm kiện | 260 Kiện | 1092.575 |
LIEN VIET RESOURCES CO., LTD | Tấm kiện | 222 Kiện | 937.635 |
DAI DUNG METALLIC MANU CONS AND TRADE CORP | Tấm kiện | 99 Kiện | 828.84 |
DOOSAN ENERBILITY VN CO., LTD | Tấm kiện | 140 Kiện | 312.869 |
TC Tấm kiện | 721 | 3171.919 |