Hàng cập cảng TPHCM trên tàu YIN NIAN ngày 24-7-2022/ 5
CHỦ HÀNG | LOẠI HÀNG | SỐ LƯỢNG | TRỌNG LƯỢNG
|
TOLE MẠ | |||
HYUNDAI WELDING VINA CO., LTD | Tole mạ | 38 Cuộn | 512.678 |
DONG NAI TON CO., LTD | Tole mạ | 248 Cuộn | 998.618 |
HUISHAN (VIETNAM) METAL PRODUCTS CO., LTD | Tole mạ | 84 pkgs | 958.28 |
DONG NAI BRANCH OF TAEYANG VINA CO., LTD | Tole mạ | 8 Cuộn | 121.305 |
SY STEEL VINA JSC | Tole mạ | 18 Cuộn | 154.949 |
KIM QUANG TRADING AND LOGISTICS SERVICE CO., LTD | Tole mạ | 139 Cuộn | 774.941 |
KIM QUANG TRADING AND LOGISTICS SERVICE CO., LTD | Tole mạ | 113 Cuộn | 806.401 |
KIM QUANG TRADING AND LOGISTICS SERVICE CO., LTD | Tole mạ | 136 Cuộn | 1039.70 |
KIM QUANG TRADING AND LOGISTICS SERVICE CO., LTD | Tole mạ | 127 Cuộn | 984.177 |
KIM QUANG TRADING AND LOGISTICS SERVICE CO., LTD | Tole mạ | 113 Cuộn | 828.1 |
KIM QUANG TRADING AND LOGISTICS SERVICE CO., LTD | Tole mạ | 144 Cuộn | 944.201 |
KIM QUANG TRADING AND LOGISTICS SERVICE CO., LTD | Tole mạ | 59 Cuộn | 433.225 |
TUAN VO STEEL CO., LTD | Tole mạ | 350 Cuộn | 1554.01 |
NGUYEN KHA STEEL TRADING – PRODUCING CO., LTD | Tole mạ | 96 Cuộn | 509 |
GLOBAL A&B INVESTMENT DEVELOPMENT LIMITED COMPANY/ KIM SENG HUAT HARDWARE PTE LTD | Tole mạ | 44 Cuộn | 455.1 |
PHU XUAN VIET | Tole mạ | 50 Cuộn | 598.275 |
PHU XUAN VIET | Tole mạ | 72 Cuộn | 810.08 |
ỐNG | |||
HOANG SON TECHNOLOGY TRADING CO., LTD | ỐNG | 15 PKGS | 99.14 |
THÉP HÌNH | |||
TOAN THANG STEEL –LA JSC | SẮT HÌNH | 42 KIỆN | 260.064 |
TẤM RỜI | |||
ZAML STEEL BUILDINGS VN CO., LTD | Tấm rời | 16 Pcs | 73.476 |
HONG NHUT THERMAL AND REFRGERATION ENG CO., LTD | Tấm rời | 37 Pkgs | 124 |
VNSTEEL- HOCHIMINH CITY METAL CORP | Tấm rời | 15 Pcs | 141.3 |
CITICOM COMMERCIAL JSC | Tấm rời | 157 Pcs | 472.886 |
PEB STEEL BUILDING CO LTD | Tấm rời | 316 Pcs | 1293.418 |
SOUTHERN PETROLEUM CONSTRUCTION J.S COMPANY | Tấm rời | 17 Pcs | 52.85 |
VIET A PRO TRADING SERVICE TECHNOLOGY CORP | Tấm rời | 26 Pcs | 98.1 |
HOAN PHUC TRADING JSC | Tấm rời | 302 Pcs | 969.132 |
TC Tấm rời |
886 |
3225.162 | |
SẮT BÓ TRÒN | |||
KIM KHI VIET THANH CO., LTD | Sắt bó tròn | 31 Kiện | 73.115 |
VIETNAM CASTING FORGE PRECISION LTD | Sắt bó tròn | 13 Kiện | 20.41 |
VIETNAM CASTING FORGE PRECISION LTD | Sắt bó tròn | 55 Kiện | 93.76 |
TC Sắt bó tròn | 99 | 187.285 | |
TỔNG CỘNG |
9076 |
39914.49146 |