Hàng cập cảng TPHCM trên tàu VIMC BRAVE ngày 26-3-2023
CHỦ HÀNG | LOẠI HÀNG | SỐ LƯỢNG | TRỌNG LƯỢNG
|
TOLE NÓNG | |||
NGUYEN TIN STEEL JSC | Tole nóng | 140 Cuộn | 3080.55 |
TAY NAM STEEL JSC | Tole nóng | 41 Cuộn | 1192.09 |
CTY TNHH SX & TM THEP TRUNG TIN KIM | Tole nóng | 10 Cuộn | 295.15 |
CTY TNHH SX & TM THEP TRUNG TIN KIM | Tole nóng | 26 Cuộn | 766.11 |
BINH DUONG HOA PHAT STEEL PIPE CO., LTD | Tole nóng | 111 Cuộn | 2447.99 |
TVP STEEL JSC | Tole nóng | 91 Cuộn | 1970.5 |
TVP STEEL JSC | Tole nóng | 130 Cuộn | 2855.75 |
NAM SON STEEL CORP | Tole nóng | 90 Cuộn | 1977.82 |
NAM SON STEEL CORP | Tole nóng | 122 Cuộn | 2721.83 |
VUONG STEEL CO., LTD | Tole nóng | 208 Cuộn | 4562.41 |
TAY NAM STEEL MANU AND TRADING CO., LTD | Tole nóng | 124 Cuộn | 2721.93 |
NAM VIET STEEL TRADINH CO., LTD | Tole nóng | 33 Cuộn | 971.89 |
TOP PRO STEEL JSC | Tole nóng | 69 Cuộn | 1504.18 |
VINA ONE STEEL MANU CORP | Tole nóng | 124 Cuộn | 2707.51 |
CTY TNHH MUOI PHONG | Tole nóng | 31 Cuộn | 891.4 |
P.M.G GAS MECHANICAL CO., LTD | Tole nóng | 50 Cuộn | 417.42 |
TC Tole nóng | 1400 | 31084.53 | |
TOLE NÓNG SECOND | |||
PHUONG VU STEEL MANU TRADING CO., LTD | Tole nóng Secondary | 38 Cuộn | 582.14 |
TOLE MẠ | |||
SONG THAN STEEL CO., LTD | Tole mạ | 249 Cuộn | 969.553 |
NGUYEN TIN STEEL JCS | Tole mạ | 111 Cuộn | 702.317 |
PHUONG NAM 3 STEEL CO., LTD | Tole mạ | 113 Cuộn | 1009.993 |
PHUONG NAM 3 STEEL CO., LTD | Tole mạ | 121 Cuộn | 999.762 |
PHUONG NAM 3 STEEL CO., LTD | Tole mạ | 121 Cuộn | 1004.998 |
APEX SHIPPING CO., LTD/ PROCHAIN (CAMBODIA) GREEN BUILDING SESIGN CONS CO., LTD | Tole mạ | 121 Cuộn | 1005.676 |
ISI STEEL CO., LTD/ APEX SHIPPING CO., LTD | Tole lạnh lớn | 94 Cuộn | 1971.9 |
ISI STEEL CO., LTD/ APEX SHIPPING CO., LTD | Tole lạnh lớn | 94 Cuộn | 1983.97 |
ISI STEEL CO., LTD/ SONVUHUY IMP EXP SERVICE CO., LTD | Tole lạnh lớn | 96 Cuộn | 2032.79 |
ISI STEEL CO., LTD/ SONVUHUY IMP EXP SERVICE CO., LTD | Tole lạnh lớn | 96 Cuộn | 2030.81 |
TC Tole mạ | 1216 | 13711.769 | |
TỔNG CỘNG |
1254 |
45378.439 |