Hàng cập cảng TPHCM trên tàu JIN XUE ngày 26-4-2024 / 3
CHỦ HÀNG | LOẠI HÀNG | SỐ LƯỢNG | TRỌNG LƯỢNG
|
TOLE NÓNG | |||
MINH DUC MINH TAM CO., LTD | Tole nóng nhỏ | 52 Cuộn | 567.57 |
P.M.G GAS MECHANICAL CO., LTD | Tole nóng nhỏ | 33 Cuộn | 307.075 |
NAM VIET VUONG STEEL TRADE CO., LTD | Tole nóng nhỏ | 38 Cuộn | 420.43 |
NORTH ASIA STEEL CO., LTD | Tole nóng nhỏ | 12 Cuộn | 131.78 |
HOAN PHUC TRADING JSC | Tole nóng nhỏ | 57 Cuộn | 621.215 |
2-9 HIGH GRADE MECHANICAL ENG CO-OP | Tole nóng nhỏ | 29 Cuộn | 299.76 |
CT TNHH THEP TUAN HUNG VINA | Tole nóng nhỏ | 29 Cuộn | 313.345 |
VISA STEEL MANU TRADING AND IM –EX CO., LTD | Tole nóng nhỏ | 39 Cuộn | 400.585 |
QUANG MUOI CO., LTD | Tole nóng | 89 Cuộn | 1716.375 |
VISA STEEL MANU TRADING AND IM –EX CO., LTD | Tole nóng | 88 Cuộn | 2033.99 |
CITICOM COMMERCIAL JSC | Tole nóng | 20 Cuộn | 584.99 |
CITICOM COMMERCIAL JSC | Tole nóng | 45 Cuộn | 1319.73 |
VNSTEEL – HOCHIMINH CITY METAL CORP | Tole nóng | 17 Cuộn | 500.29 |
VNSTEEL – HOCHIMINH CITY METAL CORP | Tole nóng | 34 Cuộn | 999.14 |
VNSTEEL – HOCHIMINH CITY METAL CORP | Tole nóng | 17 Cuộn | 499.76 |
TAY NAM STEEL JSC | Tole nóng | 22 Cuộn | 514.59 |
TAY NAM STEEL JSC | Tole nóng | 27 Cuộn | 791.15 |
DONG HAI STEEL TRADING CO., LTD | Tole nóng | 17 Cuộn | 499.81 |
DONG HAI STEEL TRADING CO., LTD | Tole nóng | 15 Cuộn | 441.3 |
TRUNG TIN KIM STEEL AND TRADING CO., LTD | Tole nóng | 36 Cuộn | 1053.27 |
CTY TNHH MUOI PHUONG | Tole nóng | 17 Cuộn | 500.02 |
BAC NAM STEEL JSC | Tole nóng | 96 Cuộn | 2820.06 |
KY DONG STEEL CO., LTD | Tole nóng | 64 Cuộn | 1509.99 |
VINA ONE STEEL MANU CORP | Tole nóng | 88 Cuộn | 2035.96 |
KHUONG MAI STEEL SERVICE TRADING CO., LTD | Tole nóng | 38 Cuộn | 1121.13 |
CT TNHH MTV THEP PHU XUAN VIET | Tole nóng | 14 Cuộn | 402.64 |
TC Tole nóng | 1033 | 22405.955 | |
SẮT KHOANH | |||
BAC NAM STEEL JSC | Sắt khoanh | 1080 Cuộn | 2232.86 |
VTS STEEL MANU TRADING AND SERVICE JSC | Sắt khoanh | 980 Cuộn | 2028.54 |
DAI PHUC TRADING AND PRO CO., LTD | Sắt khoanh | 1108 Cuộn | 2296.1 |
HOAN PHUC TRADING JSC | Sắt khoanh | 368 Cuộn | 774.82 |
NGOC MINH STEEL CO., LTD | Sắt khoanh | 145 Cuộn | 306.441 |
UNITED NAL PRODUCTS CO., LTD | Sắt khoanh | 240 Cuộn | 504.82 |
TC Sắt khoanh | 3921 | 8143.581 | |
BĂNG NÓNG | |||
ASIA STEEL JSC | Băng nóng | 259 Cuộn | 2993.3 |
TOLE LẠNH | |||
JFE SHOJI STEEL VN CO., LTD | Tole lạnh | 44 Cuộn | 297.76 |
SẮT BÓ TRÒN | |||
VNSTEEL – HOCHIMINH CITY METAL CORP | Sắt bó tròn | 85 Kiện | 262.019 |
CITICOM COMMERCIAL JSC | Sắt bó tròn | 177 Kiện | 615.862 |
TC Sắt bó tròn | 262 | 877.881 | |
TẤM RỜI | |||
KIRBY SOUTHEAST ASIA CO., LTD | Tấm rời | 36 PCS | 197.82 |
PETROVIETNAM MARINE SHIPYARD JSC | Tấm rời | 28 PCS | 694.616 |
PETROVIETNAM MARINE SHIPYARD JSC | Tấm rời | 8 PCS | 43.184 |
NORAA LOGISTICS CO., LTD | Tấm rời | 8 PCS | 97.216 |
DAI DUNG METALLIC MANU CONS AND TRADE CORP | Tấm rời | 534 PCS | 1705.348 |
TC Tấm rời | 614 | 2738.184 | |
SẮT HÌNH | |||
TIEN LEN STEEL CORP JSC | Sắt hình | 42 Kiện | 243.11 |
TIEN LEN STEEL CORP JSC | Sắt hình | 99 Kiện | 600.41 |
TC Sắt hình | 141 | 843.52 | |
SẮT U | |||
DAI TOAN THANG STEEL TRADING CO., LTD | Sắt U | 96 Kiện | 281.18 |
TRUNG TIN KIM STEEL AND TRADING CO., LTD | Sắt U | 39 Kiện | 101.54 |
TC Sắt U | 135 | 382.72 | |
SẮT ĐƯỜNG RÂY | |||
2A CO., LTD | Đường rây | 29 Kiện | 114.835 |
TỔNG CỘNG |
6438 |
38797.736 |