Để sử dụng Satthep.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Satthep.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Hàng cập cảng TPHCM ngày 27-3-2024 / 5

Hàng cập cảng TPHCM trên tàu JIN HAI ZHONG ngày 27-3-2024 / 5

CHỦ HÀNG

LOẠI HÀNG

SỐ LƯỢNG

TRỌNG LƯỢNG

 

 

TOLE NGUỘI

WONIL STEEL VINA CO., LTD

Tole tráng dầu

8 Cuộn

80.180

SMC STEEL MECHANICAL CO., LTD

Tole tráng dầu

4 Cuộn

39.820

AVT MULTIMODAL TRANSPORT CO., LTD

Tole mạ

137 Cuộn

642.511

VINA ONE STEEL MANU CORP

Tole mạ

18 Cuộn

297.382

DONG NAI TON CO., LTD

Tole mạ

141 Cuộn

510.910

DONG NAI BRANCH OF TAEYANG VINA CO., LTD

Tole lạnh

23 Cuộn

217.101

PHUONG NAM 3 STEEL CO., LTD

Tole mạ

122 Cuộn

1.000.844

PHUONG NAM 3 STEEL CO., LTD

Tole mạ

118 Cuộn

989.158

PHUONG NAM 3 STEEL CO., LTD

Tole mạ

112 Cuộn

998.098

PHUONG NAM 3 STEEL CO., LTD

Tole mạ

128 Cuộn

1.037.754

PHUONG NAM 3 STEEL CO., LTD

Tole mạ

105 Cuộn

1.015.490

PHUONG NAM 3 STEEL CO., LTD

Tole mạ

105 Cuộn

1.017.876

CT TNHH MTV THEP PHU XUAN VIET

Tole mạ

45 Cuộn

451.685

CT TNHH NIPPON STEEL TRADING VN

Tole mạ

32 Cuộn

302.985

VIETNAM NATURAL RESOURCES TRADING CO., LTD

Tole mạ

10 Cuộn

106.496

APEX SHIPPING CO., LTD/ PROCHAN (CAMBODIA) GREEN BUILDING DESIGN CONS CO., LTD

Tole mạ

204 Cuộn

1.106.393

HUYNH THANH MANU SERVICE AND TRADING CO., LTD

Tole mạ

306 Cuộn

2.505.322

TRINOX SAIGON CO., LTD

Tole lạnh

11 Cuộn

184.980

TON VIET CONS MATERIAL TRADING PRO JSC

Tole băng

415 Cuộn

4.505.523

TON VIET CONS MATERIAL TRADING PRO JSC

Tole mạ

122 Cuộn

1.021.319

TON VIET CONS MATERIAL TRADING PRO JSC

Tole mạ

196 Cuộn

1.670.166

TC Tole nguội

2362

19.701.993

 

TOLE NÓNG

INOX FUTURE CO., LTD

Tole nóng

30 Cuộn

305.080

POSCO –VIETNAM CO., LTD

Tole nóng

51 Cuộn

1.006.900

PEB STEEL BUILDINGS CO., LTD

Tole nóng

38 Cuộn

1.042.239

SAIGON STEEL INDUSTRY JSC

Tole nóng

20 Cuộn

539.082

TC Tole nóng

139

2893.301

 

SẮT KHOANH

VIETTYCOONS STEEL CO., LTD

Sắt khoanh

798 Cuộn

1.941.734

THANH TIN STEEL RON TRADING PRO CO., LTD

Sắt khoanh

126 Cuộn

313.460

KUANG TAI METAL (VIETNAM) CO., LTD

Sắt khoanh

406 Cuộn

985.480

IPC SAIGON STEEL CO., LTD

Sắt khoanh

368 Cuộn

775.060

CT TNHH MTV THEP PHU XUAN VIET

Sắt khoanh

97 Cuộn

202.200

THREAD INDUSTRES (VN) LTD

Sắt khoanh

457 Cuộn

962.820

TC Sắt khoanh

2252

5.180.754

 

SẮT ĐƯỜNG RÂY

TU CUONG TRADING AND SER PRO CO., LTD

Đường rây

41 Kiện

141.140

DUTACO TRADING PRO CO., LTD

Đường rây

32 Kiện

154.440

TC Sắt đường rây

73

295.58

 

TẤM RỜI

MINH VIET ENG & CONS JSC

Tấm rời

69 Cuộn

112.717

KIRBY SOUTHEAST ASIA CO., LTD

Tấm rời

635 Cuộn

2.052.881

QUANG MUOI CO., LTD

Tấm rời

306 Cuộn

1.134.172

QH PLUS CORP

Tấm rời

316 Cuộn

1.020.380

IPC SAIGON STEEL CO., LTD

Tấm rời

427 Cuộn

1.190.333

IPC SAIGON STEEL CO., LTD

Tấm rời

428 Cuộn

1.457.465

TC Tấm rời

2181

6.967.9482

 

SẮT ỐNG

CHARM MING (VN) CO., LTD

Sắt ống

897 pcs

337.341

HUONG DAT TRADING AND SERVICES CO., LTD

Sắt ống

36 Kiện

56.110

VINA OKAYA INTERNATIONAL CO., LTD

Sắt ống

33 Kiện

194.880

BENKAN VN ONE MEMBER LIMITED LIABILTY COMPANY

Sắt ống

32 Kiện

67.587

BENKAN VN ONE MEMBER LIMITED LIABILTY COMPANY

Sắt ống

54 Kiện

99.396

APEX SHIPPING CO., LTD

Sắt ống

56 Kiện

133..094

TC Sắt ống

1128

888.408

 

SẮT LÒNG MÁNG

MARUBENI –ITOCHU STEEL VN CO., LTD

Sắt lòng máng

168 Cuộn

511.392

 

SẮT V

BMB AND A JSC

Sắt V

50 Cuộn

211.820

 

SẮT U

MEGA STEEL XNK TRADING CO., LTD

Sắt U

54 Cuộn

217.178

 

SẮT HÌNH

IPC SAIGON STEEL CO., LTD

Sắt hình

198 PCS

343.200

TAM PHUC THANH TRADING CO., LTD

Sắt hình

200 PCS

317.320

MINH TIEN TRADING AND PRO CO., LTD

Sắt hình

240 PCS

375.080

TOAN THANG STEEL TRADING CO., LTD

Sắt hình

304 PCS

526.480

MARUBENI –ITOCHU STEEL VN CO., LTD

Sắt hình

78 PCS

156.500

METAL ONE (VN) CO., LTD

Sắt hình

320 PCS

501.440

BAC VIET STEEL PRODUCE AND COMMERCE

Sắt hình

200 PCS

312.560

TC Sắt hình

1540

2532.580

 

TỔNG CỘNG

 

9947

 

39.400.954