Hàng cập cảng TPHCM trên tàu LS OCEAN ngày 27-6-2024
CHỦ HÀNG | LOẠI HÀNG | SỐ LƯỢNG | TRỌNG LƯỢNG
|
TOLE NÓNG | |||
VUONG STEEL CO., LTD | Tole nóng | 231 PKGS | 5341.04 |
VUONG STEEL CO., LTD | Tole nóng | 221 Cuộn | 4930.85 |
VUONG STEEL CO., LTD | Tole nóng | 210 Cuộn | 4989.02 |
VUONG STEEL CO., LTD | Tole nóng | 210 Cuộn | 4998.39 |
VUONG STEEL CO., LTD | Tole nóng | 217 Cuộn | 4994.42 |
DAI THINH STEEL TRADING CO., LTD | Tole nóng | 10 Cuộn | 297.31 |
TUAN VO STEEL CO., LTD | Tole nóng | 7 Cuộn | 163.72 |
NORTH ASIA STEEL CO., LTD | Tole nóng | 27 Cuộn | 305.18 |
SEAH STEEL VINA CORP | Tole nóng | 23 Cuộn | 507.06 |
NAM KIM STEEL JSC | Tole nóng | 395 Cuộn | 9337.45 |
190 JSC | Tole nóng | 23 Cuộn | 457.33 |
VISA STEEL MANU TRADING AND IM-EX CO., LTD | Tole nóng | 86 Cuộn | 2018.95 |
PEB STEEL BUILDINGS CO., LTD | Tole nóng | 30 Cuộn | 877.72 |
TC Tole nóng | 1690 | 39218.44 | |
BĂNG NÓNG | |||
VINA ONE STEEL MANU CORP | Băng nóng | 244 Cuộn | 2916.26 |
VISA STEEL MANU TRADING AND IM-EX CO., LTD | Băng nóng | 173 Cuộn | 2068.36 |
TC Băng nóng | 417 | 4984.62 | |
SẮT KHOANH | |||
TIEN LEN STEEL CORP JSC | Sắt khoanh | 930 Cuộn | 1956.46 |
TOLE MẠ | |||
NAM HUNG METAL JSC | Tole mạ | 112 Cuộn | 924.02 |
NAM HUNG METAL JSC | Tole mạ | 16 Cuộn | 169.014 |
THE ANH STEEL CO., LTD | Tole mạ | 28 Cuộn | 120.264 |
TON VIET CONS MATERIAL TRADING PRO JSC | Tole mạ | 171 Cuộn | 1759.32 |
SONG THAN STEEL CO., LTD | Tole mạ | 80 Cuộn | 604.868 |
SONG THAN STEEL CO., LTD | Tole mạ | 108 Cuộn | 390.826 |
CT TNHH THEP TUAN HUNG VINA | Tole tráng dầu | 47 Cuộn | 459.232 |
CT TNHH MTV THEP PHU XUAN VIET | Tole mạ | 27 Cuộn | 291.615 |
INTMEX GROUP JSC | Tole tráng dầu | 17 Cuộn | 340.75 |
TC Tole mạ | 606 | 5059.909 | |
TỔNG CỘNG |
3643 |
51219.429 |