Hàng cập cảng TPHCM trên tàu NEW LIULINHAI ngày 27-8-2023
CHỦ HÀNG | LOẠI HÀNG | SỐ LƯỢNG | TRỌNG LƯỢNG
|
TOLE NÓNG | |||
QUANG MUOI CO., LTD | Tole nóng | 33 Cuộn | 969.67 |
DAI PHUC TRADING AND PRO CO., LTD | Tole nóng | 13 Cuộn | 378.53 |
MARUBENI- ITOCHU STEEL VN CO., LTD | Tole nóng | 26 Cuộn | 1062.63 |
VUONG STEEL CO., LTD | Tole nóng | 223 Cuộn | 1885.29 |
VUONG STEEL CO., LTD | Tole nóng | 223 Cuộn | 4882.7 |
VUONG STEEL CO., LTD | Tole nóng | 219 Cuộn | 4786.36 |
KIM QUOC STEEL CO., LTD | Tole nóng | 167 Cuộn | 4850.78 |
KIM QUOC STEEL CO., LTD | Tole nóng | 167 Cuộn | 4849.36 |
VUONG STEEL CO., LTD | Tole nóng | 219 Cuộn | 4747.18 |
VUONG STEEL CO., LTD | Tole nóng | 219 Cuộn | 4746.25 |
STAVIAN INDUSTRIAL METAL JSC | Tole nóng | 67 Cuộn | 1957.3 |
SMC STEEL MECHANICAL CO., LTD | Tole nóng | 50 Cuộn | 1142.91 |
TOAN THANG STEEL LA JSC | Tole nóng | 64 Cuộn | 1892.94 |
TC Tole nóng | 1700 | 41151.9 | |
BĂNG NÓNG | |||
VINA ONE STEEL MANU CORP | Băng nóng | 264 Cuộn | 2965.2 |
TOLE MẠ | |||
SMC TRADING INVESTMENT JSC | Tole mạ | 136 Cuộn | 1319.288 |
PHU XUAN VIET | Tole mạ | 52 Cuộn | 498.909 |
VINA ONE STEEL MANU CORP | Tole mạ | 280 Cuộn | 3013.059 |
VISA STEEL MANU TRADING AND IM- EX CO., LTD | Tole mạ | 47 Cuộn | 485.955 |
TC Tole mạ | 515 | 5317.211 | |
SẮT KHOANH | |||
POVINA STEEL JSC | Sắt khoanh | 235 Cuộn | 496.53 |
TIEN HA JSC | Sắt khoanh | 486 Cuộn | 955.76 |
SONG HOP LUC WELDMESH CO.,LTD | Sắt khoanh | 240 Cuộn | 506.52 |
TC Sắt khoanh | 961 | 1958.81 | |
SẮT HÌNH | |||
TOAN THANG STEEL JSC | Sắt hình | 20 Kiện | 126.720 |
SẮT U | |||
BAC NAM STEEL JSC | Sắt U | 93 kiện | 343.022 |
SẮT V | |||
TAY NGUYEN STEEL CO., LTD | Sắt V | 73 Kiện | 340.4 |
TẤM RỜI | |||
KIRBY SOUTHEAST ASIA CO., LTD | Tấm rời | 15 pcs | 151.474 |
SẮT LÒNG MÁNG | |||
I STEEL VN JSC | Sắt lồng máng | 42 Kiện | 166.762 |
TIEN LEN STEEL CORP JSC | Sắt lồng máng | 95 Kiện | 380.376 |
TC Sắt lồng máng | 137 | 547.138 | |
TỔNG CỘNG |
3778 |
52901.875 |