Hàng cập cảng TPHCM trên tàu COS LUCKY ngày 28-01-2024/ 2
CHỦ HÀNG | LOẠI HÀNG | SỐ LƯỢNG | TRỌNG LƯỢNG
|
TOLE MẠ | |||
MINH DUC – MINH TAM CO., LTD | Tole mạ | 236 Cuộn | 1.714.490 |
TON VIET CÓN MATERIAL TRADING PRO JSC | Role băng mạ | 280 Cuộn | 3.013.183 |
APEX SHIPPING CO., LTD/ PROCHAIN (CAMBODIA) GREEN BUILDING DESIGN CONS CO., LTD | Tole mạ | 82 Cuộn | 687.038 |
NAM HUNG METAL JSC | Tole mạ | 295 Cuộn | 2.502.608 |
CT TNHH MTV THEP PHU XUAN VIET | Tole mạ | 47 Cuộn | 506.483 |
DONG NAI BRANCH OF TAEYANG VINA CO., LTD | Tole mạ | 2 Cuộn | 20.234 |
PHU HUNG LONG MANU TRADING SERVICE CO., LTD | Tole mạ | 76 Cuộn | 310.627 |
APEX SHIPPING CO.,LTD | Tole mạ | 132 Cuộn | 548.426 |
TRINOX SAIGON CO.,LTD | Tole mạ | 5 Cuộn | 92.305 |
TC Tole mạ | 1155 | 9395.394 | |
SẮT KHOANH | |||
CX TECHNOLOGY (VN) CORP | Sắt khoanh | 120 Cuộn | 255.503 |
CX TECHNOLOGY (VN) CORP | Sắt khoanh | 108 Cuộn | 229.224 |
VIETTY COONS STEEL CO.,LTD | Sắt khoanh | 784 Cuộn | 1.921.623 |
VIETTY COONS STEEL CO.,LTD | Sắt khoanh | 827 Cuộn | 2.033.826 |
TC Sắt khoanh | 1839 | 4440.176 | |
TOLE NÓNG | |||
DAI PHUC TRADING AND PRO CO.,LTD | Tole nóng | 77 Cuộn | 2062.04 |
METAL ONE (VN) CO.,LTD | Tole nóng | 12 Cuộn | 320.12 |
NAM VIET STEEL TRADING CO.,LTD | Tole nóng | 64 Cuộn | 1.713.316 |
NAM VIET VUONG STEEL TRADING CO.,LTD | Tole nóng | 38 Cuộn | 363.420 |
2-9 HIGH GRADE MECHANICAL ENG CO-OP | Tole nóng | 99 Cuộn | 1.022.115 |
PHUONG VU STEEL MANU AND TRADING CO.,LTD | Tole nóng | 62 Cuộn | 672.235 |
P.M.G GAS MECHANICAL CO.,LTD | Tole nóng | 99 Cuộn | 821.455 |
P.M.G GAS MECHANICAL CO.,LTD | Tole nóng | 62 Cuộn | 509.230 |
TC Tole nóng | 513 | 7483.931 | |
SẮT ỐNG | |||
CHARM MING (VN) CO.,LTD | Sắt ống | 610 ÓC | 212.896 |
MINH VIET ENG & CONS JSC | Sắt ống | 138 PKGS | 111.92616 |
TC Sắt ống | 748 | 324.82216 | |
SẮT U | |||
MINH TIEN TRADING AND PRO CO., LTD | Sắt U | 128 Kiện | 323.387 |
MINH TIEN TRADING AND PRO CO., LTD | Sắt U | 125 Kiện | 369.381 |
DAI TOAN THANG STEEL TRADING CO., LTD | Sắt U | 83 Kiện | 282.131 |
TAM PHUC THANH TRADING COMPANY LIMITED | Sắt U | 68 Kiện | 328.550 |
TC Sắt U | 404 | 1303.449 | |
TẤM KIỆN | |||
BMB AND A JSC | Tấm kiện | 180 Kiện | 789.815 |
MI-JACK VIET NAM CO., LTD | Tấm kiện | 10 Kiện | 54.165 |
TC Tấm kiện | 190 | 843.98 | |
TẤM RỜI | |||
STEEL BUILDER JSC | Tấm rời | 425 PCS | 1.354.450 |
TRUNG TIN KIM STEEL AND TRADING CO., LTD | Tấm rời | 85 PCS | 308.032 |
TOAN THANG STEEL TRADING CO., LTD | Tấm rời | 191 PCS | 765.479 |
ZAMIL STEEL BUILDINGS VN CO., LTD | Tấm rời | 493 PCS | 1.650.751 |
CITICOM COMMERCIAL JSC | Tấm rời | 181 PCS | 581.220 |
CT TNHH TM DV THEP PHUC HA | Tấm rời | 102 PCS | 342.128 |
FICO CORP -JSC | Tấm rời | 212 PCS | 732.123 |
TC Tấm rời | 1689 | 5.734.183 | |
SẮT ĐƯỜNG RÂY | |||
TU CUONG TRADING AND SER PRO CO., LTD | Đường ray | 37 Kiện | 111.260 |
SẮT V + SẮT H | |||
MINH TIEN TRADING AND SER PRO CO., LTD | Sắt các loại | 37 Kiện | 175.896 |
SẮT LÒNG MÁNG | |||
SAIGON FORMED STEEL CO., LTD | Sắt lòng máng | 106 Kiện | 353.256 |
SẮT HÌNH | |||
TRUNG TIN KIM STEEL AND TRADING CO., LTD | Sắt hình | 40 Kiện | 63.740 |
TIEN LEN STEEL CORP JSC | Sắt hình | 116 Kiện | 703.564 |
TC Sắt hình | 156 | 767.304 | |
SẮT BÓ TRÒN | |||
TIEN LEN STEEL CORP JSC | Sắt bó tròn | 170 Kiện | 378.458 |
TỔNG CỘNG |
7094 |
31.685.889 |