Hàng sắp cập cảng TPHCM ngày 12-9-2024
| ||||
CHỦ HÀNG | LOẠI HÀNG | SỐ LƯỢNG |
| TRỌNG LƯỢNG |
THÉP KHOANH | ||||
HOMN REEN (VIETNAM) CO. | THÉP KHOANH | 630 | COILS | 1.528,580 |
THREAD INDUSTRIES (VIETNAM) | THÉP KHOANH | 250 | COILS | 529,959 |
CX TECHNOLOGY (VN) CORPORATION | THÉP KHOANH | 166 | COILS | 346,033 |
TAY NGUYEN STEEL CO. | THÉP KHOANH | 1006 | COILS | 2.090,910 |
AN HOA CO. | THÉP KHOANH | 27 | COILS | 67,040 |
2079 | 4.562,522 | |||
TÔN MẠ | ||||
DONG NAI TON CO. | TÔN MẠ | 272 | COILS | 985,730 |
NAM HUNG METAL JSC | TÔN MẠ | 118 | COILS | 999,712 |
TVP STEEL JSC | TÔN MẠ | 601 | COILS | 5.163,347 |
I-LOGISTICS CO. | TÔN MẠ | 92 | COILS | 396,462 |
KIM QUANG TRADING & LOGISTICS SERVICE CO. | TÔN MẠ | 26 | COILS | 211,494 |
KIM QUANG TRADING & LOGISTICS SERVICE CO. | TÔN MẠ | 80 | COILS | 629,566 |
KIM QUANG TRADING & LOGISTICS SERVICE CO. | TÔN MẠ | 83 | COILS | 624,965 |
KIM QUANG TRADING & LOGISTICS SERVICE CO. | TÔN MẠ | 86 | COILS | 625,032 |
KIM QUANG TRADING & LOGISTICS SERVICE CO. | TÔN MẠ | 85 | COILS | 626,325 |
KIM QUANG TRADING & LOGISTICS SERVICE CO. | TÔN MẠ | 39 | COILS | 300,945 |
KIM QUANG TRADING & LOGISTICS SERVICE CO. | TÔN MẠ | 104 | COILS | 740,728 |
KIM QUANG TRADING & LOGISTICS SERVICE CO. | TÔN CUỘN | 42 | COILS | 159,546 |
APEX SHIPPING CO./ PROCHAIN (CAMBODIA) GREEN BUILDING DESIGN CONSTR. CO. | TÔN MẠ | 132 | COILS | 1.013,888 |
APEX SHIPPING CO./ FAST POINT TRADING CO. | TÔN CUỘN | 63 | COILS | 257,160 |
I STEEL VN JSC | TÔN CUỘN MÀU | 38 | COILS | 162,718 |
POSCO VST CO. | THÉP KHÔNG RỈ | 5 | COILS | 102,130 |
TRINOX SAIGON CO. | THÉP KHÔNG RỈ | 8 | COILS | 85,470 |
1874 | 13.085,218 | |||
TÔN NÓNG |
|
|
|
|
BAC NAM STEEL JSC | TÔN NÓNG | 103 | COILS | 3.043,360 |
1977 | ||||
THÉP LÒNG MÁNG | ||||
VANTAGE LOGISTICS CORPORATION | THÉP LÒNG MÁNG | 935 | PKGS | 3.815,800 |
DUTACO TRADING PRODUCTION CO. | THÉP LÒNG MÁNG | 55 | BDLS | 200,904 |
TOAN THANG STEEL TRADING CO. | THÉP LÒNG MÁNG | 82 | BDLS | 299,530 |
TOAN THANG STEEL-LA JSC | THÉP LÒNG MÁNG | 78 | BDLS | 300,264 |
|
| 1150 |
| 4.616,498 |
THÉP HÌNH H | ||||
TRAN ANH STEEL CO. | THÉP HÌNH H | 146 | PCS | 242,080 |
SAI GON FORMED STEEL CO. | THÉP HÌNH H | 120 | PCS | 190,120 |
TOAN THANG STEEL TRADING CO. | THÉP HÌNH H | 196 | PCS | 374,620 |
TOAN THANG STEEL-LA JSC | THÉP HÌNH H | 128 | PCS | 223,940 |
TOAN THANG STEEL-LA JSC | THÉP HÌNH H | 200 | PCS | 319,400 |
TOAN THANG STEEL-LA JSC | THÉP HÌNH H | 18 | BDLS | 100,060 |
TOAN THANG STEEL TRADING CO. | THÉP HÌNH H | 107 | BDLS | 574,863 |
DAI TOAN THANG STEEL TRADING CO. | THÉP HÌNH H | 46 | BDLS | 252,607 |
DAI TOAN THANG STEEL TRADING CO. | THÉP HÌNH U | 57 | BDLS | 217,175 |
DAI TOAN THANG STEEL TRADING CO. | THÉP HÌNH U | 53 | BDLS | 214,388 |
BAC NAM STEEL JSC | THÉP HÌNH U | 86 | BDLS | 382,630 |
NAM VIET STEEL TRADING CO. | THÉP HÌNH U | 86 | BDLS | 304,560 |
NAM VIET STEEL TRADING CO. | THÉP HÌNH U | 100 | BDLS | 329,833 |
TRUNG TIN KIM STEEL AND TRADING CO. | THÉP HÌNH U | 28 | BDLS | 103,407 |
TAM PHUC THANH TRADING CO. | THÉP HÌNH V, U | 144 | BDLS | 446,810 |
|
| 1515 |
| 4.276,493 |
THÉP CÂY | ||||
SIEU VIET STEEL IMPORT EXPORT CO. | THÉP CÂY | 33 | BDLS | 100,922 |
VIET NAM FORGE PRECISION CO. | THÉP CÂY | 93 | BDLS | 264,094 |
2-9 HIGH GRADE MECHANICAL ENGINEERING CO-OPERATION | THÉP CÂY | 98 | BDLS | 209,576 |
THE ANH STEEL CO. | THÉP THANH | 27 | BDLS | 77,410 |
251 | 652,002 | |||
THÉP ỐNG |
|
|
|
|
TRANG TRUNG AN STEEL CO. | THÉP ỐNG/ CÂY | 53 | BDLS | 107,386 |
TRANG TRUNG AN STEEL CO. | THÉP ỐNG | 88 | BDLS | 161,136 |
SIEU VIET STEEL IMPORT EXPORT CO. | THÉP ỐNG | 51 | BDLS | 65,030 |
SIEU VIET STEEL IMPORT EXPORT CO. | THÉP ỐNG | 59 | BDLS | 131,824 |
SIEU VIET STEEL IMPORT EXPORT CO. | THÉP ỐNG | 76 | BDLS | 114,646 |
UNIVERSAL STEEL FABRICATION VINA-JAPAN CO. | THÉP ỐNG | 237 | PCS | 130,760 |
BENKAN VIET NAM ONE MEMBER/ BENKAN KIKOH CORPORATION | THÉP ỐNG | 39 | PKGS | 95,359 |
BENKAN VIET NAM ONE MEMBER/ BENKAN KIKOH CORPORATION | THÉP ỐNG | 70 | PKGS | 145,371 |
AMERGY FITTINGS-VN CO. | THÉP ỐNG | 79 | BDLS | 320,412 |
I-LOGISTICS CO. | THÉP ỐNG | 95 | PKGS | 156,288 |
I-LOGISTICS CO | THÉP ỐNG | 22 | BDLS | 65,077 |
TC THÉP ỐNG | 869 | 1.493,289 | ||
TẤM RỜI | ||||
ZAMIL STEEL BUILDINGS VIETNAM CO. | TẤM RỜI | 825 | PCS | 1.876,404 |
TAN CANG GANTRY JSC | TẤM RỜI | 311 | PCS | 524,699 |
QH PLUS CORPORATION | TẤM RỜI | 184 | PCS | 635,468 |
QH PLUS CORPORATION | TẤM RỜI | 105 | PCS | 353,809 |
TIEN LEN STEEL CORPORATION JSC | TẤM RỜI | 406 | PCS | 1.429,210 |
HOAN PHUC TRADING JSC | TẤM RỜI | 200 | PCS | 696,510 |
PETROVIETNAM STEEL PIPE JSC | TẤM RỜI | 32 | PCS | 120,064 |
NAM VIET STEEL TRADING CO. | TẤM RỜI | 277 | PCS | 1.019,608 |
IPC SAIGON STEEL CO. | TẤM RỜI | 165 | PCS | 519,988 |
TC TẤM RỜI | 2505 | 7.175,760 | ||
TỔNG CỘNG | 10346 | 38.905,142 |