Hàng sắp cập cảng TPHCM trên tàu QI SHUN ngày 21-11-2023
CHỦ HÀNG | LOẠI HÀNG | SỐ LƯỢNG | TRỌNG LƯỢNG
|
THÉP HÌNH H | |||
BAC VIET STEEL PRODUCE AND COMMERCE CO | THANH RAY | 63 BDLS | 168.135 |
HONG IN VINA CO | THÉP HÌNH V | 118 BDLS | 335.783 |
IPC SAIGON STEEL COMPANY LIMITED | THÉP HÌNH H | 23 BDLS | 149.783 |
2A CO | THÉP HÌNH H | 80 PCS | 125.320 |
NAM VIET STEEL TRADING CO | THÉP HÌNH H | 2171 PCS | 778.9416 |
SAI GON STEEL INDUSTRY JSC | THÉP HÌNH H | 160 PCS | 250.300 |
TAN PHUC TRANH TRADING COMPANY LIMITED | THÉP HÌNH H | 160 PCS | 249.940 |
TC Thép hình H | 2775 | 2.057.460 | |
TẤM RỜI : BÃI 2 | |||
FICO CORPORATION JSC (FICO) | TẤM RỜI | 147 PCS | 524.328 |
HOAN PHUC TRADING JSC | TẤM RỜI | 337 PCS | 1.130.415 |
LIEN VIET RESOURCES CO | TẤM RỜI | 128 PCS | 452.564 |
AVT MULTI MODAL TRANSPORT COMPANY LIMITED | TẤM RỜI | 438 PCS | 557.164 |
TC Tấm rời | 1050 | 2.664.471 | |
THÉP KHOANH :SAU BẾN K15B | |||
DAI THANH PHAT STEEL CO | THÉP KHOANH | 66 COILS | 147.696 |
SMC STEEL CO LTD | THÉP KHOANH | 514 COILS | 1.080.880 |
THANH TIN STEEL IRON TRADING PRODUCTION CO | THÉP KHOANH | 244 COILS | 544.763 |
VINH LONG TRADING CO | THÉP KHOANH | 513 COILS | 1.083.020 |
TC Thép khoanh | 1337 | 2.856.359 | |
TÔN CUỘN /MẠ : KHO B2 | |||
JFE SHOJI STEEL VIETNAM CO (JSSV) | TÔN CUỘN | 39 COILS | 289.800 |
CONG TY TNHH MOT THANH VIEN THEP PHU XUAN VIET | TÔN MẠ | 20 COILS | 194.674 |
CONG TY TNHH MOT THANH VIEN THEP PHU XUAN VIET | TÔN MẠ | 24 COILS | 198.674 |
TC Tôn mạ | 83 | 683.309 | |
TÔN BĂNG :BÃI 2 | |||
VINA ONE STEEL MANUFACTURING CORPORATION | TÔN BĂNG | 177 COILS | 1.987.120 |
VINA ONE STEEL MANUFACTURING CORPORATION | TÔN BĂNG | 270 COILS | 3.030.660 |
VINA ONE STEEL MANUFACTURING CORPORATION | TÔN BĂNG | 312 COILS | 2.960.420 |
TC Tôn băng | 759 | 7.978.200 | |
TÔN NÓNG | |||
VINH STEEL CO | TÔN NÓNG CHỐNG TRƯỢT | 19 COILS | 559.900 |
BAC NAM STEEL JSC | TÔN NÓNG CHỐNG TRƯỢT | 29 COILS | 852.380 |
BAC NAM STEEL JSC | TÔN NÓNG | 38 COILS | 1.108.720 |
BINH DUONG HOA PHAT STEEL PIPE CO | TÔN NÓNG | 90 COILS | 2.073.790 |
BINH DUONG HOA PHAT STEEL PIPE CO | TÔN NÓNG | 44 COILS | 1.015.960 |
DONG HAI STEEL TRDING CO | TÔN NÓNG | 12 COILS | 351.870 |
FORMOSA GEAR MACHINE JSC | TÔN NÓNG | 36 COILS | 821.680 |
HOA PHAT CONTAINER PRODUCTION JSC | TÔN NÓNG | 85 COILS | 1.769.850 |
KIM QUOC STEEL CO | TÔN NÓNG | 130 COILS | 2.988.380 |
NAM KIM STEEL JSC | TÔN NÓNG | 46 COILS | 1.000.600 |
NGUYEN THI STEEL JSC | TÔN NÓNG | 88 COILS | 2.028.210 |
PEB STEEL BUILDINGS CO | TÔN NÓNG | 36 COILS | 1.018.340 |
TON DONG A CORPORATION | TÔN NÓNG | 227 COILS | 4.920.620 |
VINA ONE STEEL MANUFACTURING | TÔN NÓNG | 137 COILS | 2.992.620 |
VINA ONE STEEL MANUFACTURING | TÔN NÓNG | 88 COILS | 2.024.110 |
TC Tôn nóng | 1105 | 25.526.530 | |
TỔNG CỘNG |
7109 |
41.766.329 |