I.Tỷ giá và lãi suất Ngân hàng
Tỷ giá: Tỷ giá USD trung tâm ngày 03/3 được Ngân hàng Nhà nước Việt Nam công bố ở mức 23,638 VND/USD, giảm 3 đồng so với cuối tuần trước.
Lãi suất: Một thông tin đáng chú ý trên thị trường tài chính trong nước đó là lãi suất huy động tại các ngân hàng sẽ đồng loạt giảm 0.5% từ ngày 6/3/2023. Thông tin này được công bố trong một cuộc họp mới đây đây do Ngân hàng Nhà nước chủ trì.
Việc hệ thống ngân hàng có đợt điều chỉnh giảm lãi suất huy động sẽ tạo cơ sở để giảm lãi suất cho vay và giảm áp lực chi phí vốn đối với doanh nghiệp.
II. Thị trường phế thép nhập khẩu
Các giá chào phế liệu đường biển cho Việt Nam đã tăng trong tuần này do các dấu hiệu chắc chắn từ Thổ Nhĩ Kỳ, mặc dù thị trường thép Châu Á chậm lại và giá thép Trung Quốc yếu hơn.
H2 và HS Nhật Bản được chào lần lượt ở mức 450-460 USD/tấn và 475 USD/tấn cfr. Giá chào HMS 1/2 50:50 của Hong Kong ở mức khoảng 440 USD/tấn cfr, trong khi giá chào phế liệu số lượng lớn ở biển sâu tăng 10-15 USD/tấn lên 470-475 USD/tấn cfr cho HMS 1/2 80:20.
Một số người mua Việt Nam sẵn sàng mua các lô hàng phế liệu vận chuyển bằng đường biển nhưng hầu hết đều giữ giá mục tiêu thấp nhằm hạn chế chi phí sản xuất trong khi nhu cầu thép trong nước giảm.
III. Hàng nhập khẩu tuần 09
LOẠI HÀNG | KHỐI LƯỢNG (tấn) |
SẮT KHOANH | 3,750.770 |
TÔN NÓNG | 82,860.140 |
TÔN MẠ | 2,040.124 |
IV. Bảng tổng hợp giá chào về Việt Nam tuần 09
Loại hàng | Xuất xứ | Giá (USD/tấn) | Thanh toán |
HRC SS400 | Trung Quốc | 653 | CFR |
HRC SAE1006 | Trung Quốc | 665-690 | CFR |
HRC SAE1006 | Nhật Bản | 730 | CFR |