TT | TÊN VT | ĐVT | MIỀN NAM | TÂY ĐÔ | GHI CHÚ | ||
Kg | Cây | Kg | Cây | ||||
1 | Thép cuôn Ø6 | kg | 10,070 | 9,800 | |||
2 | Thép cuôn Ø8 | kg | 10,070 | 9,750 | |||
3 | Thép cây vằn D10 11.7m/cây | cây | 10,440 | 75,243 | 10,380 | 74,811 | |
4 | Thép cây vằn D12 11.7m/cây | cây | 10,270 | 106,701 | 10,250 | 106,493 | |
5 | Thép cây vằn D14 11.7m/cây | cây | 10,290 | 145,676 | 10,260 | 145,251 | |
6 | Thép cây vằn D16 11.7m/cây | cây | 10,290 | 190,221 | 10,240 | 189,297 | |
7 | Thép cây vằn D18 11.7m/cây | cây | 10,330 | 241,722 | 10,390 | 243,126 | |
8 | Thép cây vằn D20 11.7m/cây | cây | 10,320 | 298,238 | 10,350 | 299,105 | |
9 | Thép cây vằn D22 11.7m/cây | cây | 10,340 | 360,514 | 10,340 | 360,514 | |
10 | Thép cây vằn D25 11.7m/cây | cây | 10,500 | 472,973 | 10,390 | 468,018 | |
TỔNG CỘNG |
Báo giá này có hiệu lực từ ngày 08-04-2009 cho đến khi giá mới của Công ty chúng tôi được áp dụng.
Bảng báo giá trên bao gồm các thông tin và các điều khoản :
- Đơn giá trên đã bao gồm thuế VAT 5% và giao hàng kho bên bán tại Cần Thơ
- Thép cuộn được giao qua cân, Thép cây được giao theo Parem qui chuẩn ;
- Phương thức thanh toán : Trước khi nhận hàng.