TÊN VT | ĐVT | MIỀN NAM | TÂY ĐÔ | INDONESIA Q235 |
Đ. Gía (Kg) | Đ. Gía (Cây) | Đ. Gía (Kg) | Đ. Gía (Cây) | |
Thép cuộn Ø6 | kg | 10,320 | | 10.100 | | |
Thép cuộn Ø8 | kg | 10,270 | | 10,050 | | |
Thép cây vằn D10 11.7m/cây | kg | 10,570 | 76,180 | 10,548 | 78,005 | |
Thép cây vằn D12 11.7m/cây | kg | 10,400 | 108,052 | 10,422 | 108,281 | |
Thép cây vằn D14 11.7m/cây | kg | 10,420 | 147,516 | 10,430 | 147,655 | |
Thép cây vằn D16 11.7m/cây | kg | 10,420 | 192,824 | 10,413 | 192,500 | |
Thép cây vằn D18 11.7m/cây | kg | 10,460 | 243,828 | 10,883 | 169,001 | |
Thép cây vằn D20 11.7m/cây | kg | 10,460 | 301,995 | 10,5211 | 304,042 | |
Thép cây vằn D22 11.7m/cây | kg | 10,470 | 366,047 | 10,508 | 366,385 | |
Thép cây vằn D25 11.7m/cây | kg | 10,630 | 477,477 | 10,561 | 475,737 | |
Bảng giá trên bao gồm các thông tin và các điều khoản :
- Ngoài ra còn cung cấp các loại thép hình U, H, V, thép tấm các loại
- Đơn giá bao gồm thuế VAT 5%
- Thép cuộn được giao qua cân, thép cây được giao theo Parem qui chuẩn, có phiếu KCS kèm theo
- Phương thức giao hàng. Giao hàng trên phương tiện bên bán tại TP.Cần Thơ
- Phương thức thanh toán. Đơn giá trên áp dụng cho thanh toán tiền ngay. Nếu trả chậm trong vòng 30 ngày có bảo lãnh thanh toán của ngân hàng thi cộng thêm 100đ/kg