TÊN HÀNG | ĐVT | MIỀN NAM | TÂY ĐÔ | VIỆT NHẬT | POMINA |
Nhà máy | CH Số 2 |
THÉP CÂY | Đ/Kg | CT3 | CT3 | CT3 | CT3 | CT3 |
Phi 6 | “ | 10.320 | 10.340 | 10.420 | | 10.530 |
Phi 6,4 | “ | | | | 10.620 | |
Phi 8 | “ | 10.270 | 10.290 | 10.370 | 10.560 | 10.480 |
Phi 10 | “ | 10.430 | 10.290 | 10.370 | | 10.050 |
THÉP VẰN | Đ/Cây | SD295 | SD390 | SD295 | SD295 | SD295 | SD390 | SD390 |
D 10 | “ | 77,600 | 79,800 | 74,300 | 74,800 | 78,300 | 80,500 | 78,200 |
D 12 | “ | 110,100 | 113,200 | 105,800 | 106,500 | 111,200 | 114,400 | 111,000 |
D 14 | “ | 150,100 | 154,400 | 145,900 | 146,900 | 151,300 | 155,600 | 151,300 |
D 16 | “ | 196,000 | 201,600 | 190,400 | 191,700 | 197,800 | 203,300 | 197,500 |
D 18 | “ | 248,000 | 255,100 | 241,900 | 243,600 | 250,200 | 257,300 | 249,800 |
D 20 | “ | 306,300 | 315,000 | 301,500 | 303,700 | 308,900 | 317,600 | 308,600 |
D 22 | “ | 370,100 | 380,700 | 363,400 | 366,000 | 373,700 | 384,200 | 373,000 |
D 25 | “ | 478,000 | 491,700 | | | 486,400 | 500,200 | 485,800 |
D 28 | “ | 602,100 | 619,300 | | | 610,400 | 627,600 | 609,300 |
D 30 | “ | 790,700 | 813,200 | | | 798,100 | 820,600 | 796,300 |
XI MĂNG | Đ/Bao | CH2, 55 | KHO NM | THÉP KHÁC | THÉP KHÁC | |
HT2CT PCB30 | “ | | 56,000 | Kẽm buộc | 12,100 | Phi 6 TH | 9,200 |
HT2CT PCB40 | “ | | 58,400 | Phi 5 hấp | 10,400 | Phi 8 TH | 9,000 |
HT KL PCB40 | “ | | 60,600 | Phi 5 cứng | 10,100 | D10<6 kg | 9,400 |
Holcim PCB40 | “ | | 63.600 | Phi3,8 cứng | 10,900 | 6 kg | 9,300 |
Nghi Sơn PCB40 | “ | | 61,100 | Kẽm gai | 15,000 | Phi 6,8 PMH | |
Chin fon PCB40 | “ | | 59,600 | Lưới gai | 15,000 | Thép phi 6 Mai Lai | 10,160 |
FICO PCB40 | “ | | 60,800 | Đinh | | | |
TÂY ĐÔ PCB30 | “ | 58,000 | 55,000 | | | | | |
TÂY ĐÔ PCB40 | “ | 60,900 | 57,900 | | | | | |
Ghi chú :
- Đơn giá trên bao gồm thuế VAT theo quy định.
- Hàng hoá giao đủ số lượng và đúng chất lượng của nhà máy sản xuất.
- Báo giá trên có giá trị kể từ ngày ký, khi thực hiện nếu có thay đổi bên bán sẽ thông báo lại.