Độ dày | Chính Phẩm | Cuộn lớn | Ghi chú | |
Đen | Xám | |||
1.80 | 9.200 | 8.900 | 8.900 | Cắt + Vận Chuyển |
2.00 | 8.900 | 8.700 | 8.700 | |
2.20 -2.30 | 8.700 | 8.500 | 8.500 | |
2.40-2.50 | 8.700 | 8.500 | 8.500 | |
2.60-2.80 | 8.700 | 8.500 | 8.500 | |
2.90-3.00 | | 8.500 | 8.500 | |
Lẻ ly >3.00 | | 8.500 | 8.500 | |
Lẻ ly ? 4.50 | | 8.100 | 8.100 |
Độ dày | Khổ 1500 | Cuộn lớn | Ghi chú |
Từ 1000->1400 | |||
3.0 | 9.400 | | |
4.00 | 9.200 | 8.900 | Cắt |
5.00 | 9.000 | 8.800 | |
6.00 | 9.000 | 8.800 | |
8.00 | 9.000 | 8.600 | |
10.0 | 8.800 | 8.600 | |
12.0 | 8.700 | 8.600 |
Ghi chú:
6 – 8 hút hàng
Băng xà gồ | | |
1,8 | 9.100 | |
1,95 2,0 | 8.800 | |
>=2.20 | 8.600 | |
Công ty TL | Độ dày | Chính phẩm | Lỡ khổ |
6.00 | 9.500 | | |
8.00->12.0 | 8.900 | | |
6.00->8.00 10.0 | | 8.500 8.400 |
Thông tin thêm
-Công ty Thép xanh 4.0 mm hàng nhật khổ 1200 mm , 10-20 tấn/cuộn giá 8.300/cuộn tiền ngay
-Công ty Hoàn Phúc 4.0 khổ 1200 mm cắt 6000 mm bán 8.400 hàng Ai cập tiền ngay.
-Việt Phát:1.0 1.4 khổ 700-900 cán nguội Nhật 9.800 cuộn 4-5 tấn.
-Wirode: Phi 6 và phi 8 Hàng Nga và TQ giá 9250 giao tại cảng