STT | Công ty | Loại hàng | Giá bán | Ghi chú |
1 | CTy Tiến Lên | Bán cty Phước Chung 8.0x1.500 6.0x1.500 8.4x 1.300 | 8.900 9.300 8.300 | |
2 | Cty Tân Nghệ An | Bán Lâm Viên: 8.0x1.500 6.0x1.500 5.0x1.500 4.0x1.500 | 9.000 9.400 9.100 9.200 | |
3 | Cty Việt Phát | Bán cơ sở Hùng: 1.4 CR (SPCCSD) 1.0 CR | 9.800 10.000 | |
4 | Cty Tôn Sài Gòn | Bán Hải Phường: 2.0 2.5 | 9.000 8.700 | Hàng Liên Xô |
5 | Cty TMC | Chào ra TT Lô : 1.35x1250 1.95x1250 | 9.900 9.300 | |
6 | Cty Thiên Phú | Chào Nghĩa Thiên Lộc: 1.95x1219 | 9.300 | NC không VC |
7 | Cty Cửu Long | 4.0 x1500 3.00 x1500 10.00 x1500 12.0 0x1500 14.0 0x1500 16.0 0x1500 2.0 CP 1.8 CP 2.2-3.0 CP 2.0 LK 1.8 LK 2.2-3.0 LK * Băng xà gồ: 1.8 2.0 1.6 Từ 2.2 ->3.0 | 9.200(CP) -8.900LK 9.400(CP)-8.700LK 8.800 8.700 9.800 9.800 8.900 9.200 8.700 8.700 8.900 8.500 9.100 8.800 9.400 8.600 | |
- Daily: Bảng giá HRC & CRC
- Bản tin VIP
- Monthly: Tổng hợp thép thế giới
- Daily:Tin thế giới
- Dailly: Bản tin dự báo hàng ngày
- Weekly:Dự báo xu hướng thép Thế giới
- Weekly:Dự báo xu hướng thép TQ
- Dailly:Giá Trung Quốc
- Weekly: Tổng hợp tin tức tuần
- Weekly:Bản tin thép xây dựng
- Dailly:Giá chào xuất nhập khẩu
- Daily:Giá thế giới
- Dailly:Hàng cập cảng
- Weekly:Thị trường thép Việt Nam
- Daily:Điểm tin trong ngày
- Monthly:Tổng hợp thị trường thép TQ
- Tin Tức
- Kinh Doanh
- Kinh tế
- Chuyên ngành thép
- Danh bạ DN