Bảng Giá Vật Tư Sắt Thép Thị Trường Miền Bắc - Giao Dịch Tại Các Công Ty Chuyên Doanh & Nhà Máy SX |
Áp dụng ngày 06 tháng 04 năm 2010 | |
| | | | | Đơn vị tính VNĐ/KG | |
| | | | | | | | | | |
| Tên Vật Tư | Mác Thép | Chủng | Xuất | Đơn giá ( Đã bao gồm VAT 10% ) | Giao | Dự Báo |
S | Bán Buôn | Bán Lẻ | Hàng | Trong Tuần |
TT | Loại | Xứ | với S.Lượng | với S.Lượng | với S.Lượng | Tại | Giá | T trường |
| 500 tấn | 50 tấn | Lẻ | Tỉnh -TP |
1 | Tôn cuộn cán nóng 1-4ly | SS400 | Chính Phẩm | China | 13,600 | 13,900 | 14,500 | H- Phòng | | |
2 | Tôn cuộn cán nóng 5-20ly | SS400 | Chính Phẩm | China | 12,800 | 13,000 | 13,500 | H- Phòng | | |
3 | Tôn tấm từ 1- 4 ly | SS400 | Chính Phẩm | China | 13,700 | 14,000 | 14,500 | H- Phòng | | |
4 | Tôn tấm từ 5- 20 ly | SS400 | Chính Phẩm | China | 12,850 | 13,100 | 13,500 | H- Phòng | | |
5 | Tôn tấm , cuộn lộ cộ | | | | 12,300 | 12,500 | 13,000 | H- Phòng | | |
6 | Gia Công xả cắt - Băng | | | | 200 | 250 | 300 | Hà Nội | | |
7 | Xà gồ U - C(Tôn Trấn - Lốc) | | Loại1 | VN | | 15,300 | 15,500 | Hà Nội | | |
8 | Thép hình H - I - U - V (Loại to nhập khẩu) | SS400 | Chính Phẩm | China | 14,800 | 15,200 | 15,500 | H- Phòng | | |
9 | Thép hình H - I - U - V (Loại nhỏ sx trong nước) | CT3 | Loại 1 | VN | 14,600 | 14,800 | 15,200 | Hà Nội | | |
10 | Sắt hộp độ dày từ3mm trở xuống | SS400 | Loại 1 | VN | 15,200 | 15,500 | 15,800 | Hà Nội | | |
Sắt hộp độ dày từ3mm trở lên | SS400 | Loại 1 | VN | 15,000 | 15,300 | 15,600 | Hà Nội | | |
11 | Ống thép đúc nhập khẩu loại to | C20 | Tiêu chuẩn | China | 21,500 | 21,700 | 22,500 | Hà Nội | | |
12 | Ống thép đúc nhập khẩu loại nhỏ | C20 | Tiêu chuẩn | China | 22,100 | 22,300 | 23,000 | Hà Nội | | |
13 | Ống thép đúc phi tiêu chuẩn | | | - | 17,000 | 17,200 | 18,000 | Hà Nội | | |
14 | Ống thép hàn nhập khẩu loại totừ phi 273 trở lên | C20 | Tiêu chuẩn | China | 17,800 | 18,000 | 18,700 | Hà Nội | | |
15 | Ống thép hàn nhỏ sx trong nướctừ phi 21-219 | CT3 | Tiêu chuẩn | VN | 15,300 | 15,500 | 16,000 | Hà Nội | | |
16 | Ống thép hàn phi tiêu chuẩn | - | - | - | 12,300 | 12,500 | 13,000 | Hà Nội | | |
17 | Ống thép mạ kẽmnhập khẩu loại To | C20 | Tiêu chuẩn | China | 21,300 | 21,500 | 22,000 | Hà Nội | | |
18 | Ống thép mạ kẽmsx trong nước loại nhỏ | CT3 | Tiêu chuẩn | VN | 20,700 | 20,900 | 21,500 | Hà Nội | | |
19 | Thép xây dựng dạng cuộn phi 6 - 8 | CT3 | | VN | 14,750 | 14,900 | 15,200 | Hà Nội | | |
20 | Thép xây dựng dạng tròn trơn phi 10 | CT3 | | VN | 15,000 | 15,200 | 15,500 | Hà Nội | | |
21 | Thép xây dựng dạng tròn trơn phi 12 | CT3 | | VN | 14,850 | 15,000 | 15,300 | Hà Nội | | |
22 | Thép xây dựng dạng tròn trơn phi 14 -40 | CT3 | | VN | 14,800 | 15,000 | 15,500 | Hà Nội | | |
23 | Thép xây dựng dạng cây vằn D10 | CT5 | | VN | 15,000 | 15,200 | 15,500 | Hà Nội | | |
24 | Thép xây dựng dạng cây vằn D12 | CT5 | | VN | 14,850 | 15,000 | 15,300 | Hà Nội | | |
25 | Thép xây dựng dạng cây vằn D14 - 40 | CT5 | | VN | 14,800 | 15,000 | 15,500 | Hà Nội | | |
26 | Lưới thép kéo dãn loại mỏng 1,5-3ly (ô hình thoi) | SS400 | | VN | 18,500 | 18,700 | 19,200 | Hà Nội | | |
27 | Lưới thép kéo dãn loại dày 4-8ly (ô hình thoi) | SS400 | | VN | 16,700 | 17,000 | 17,200 | Hà Nội | | |
28 | Lưới thép hàn đính( ô vuông ) | CT3 | | VN | 16,500 | 16,700 | 17,500 | Hà Nội | | |
Bảng màu thể hiện biến động về giá | Bảng màu thể hiện biến động về giao dich trên thị trường |
1 | Giữ nguyên : | | 1 | Bình thường | |
2 | Tăng không đáng kể :Từ 50 đến 100 | | 2 | Sôi động | |
3 | Tăng nhẹ :Từ 100 đến 200 | | 3 | Rất sôi động ! | |
4 | Tăng tương đối :Từ 300 đến 500 | | 4 | Trầm lắng | |
5 | Tăng mạnh - khó kiểm soát ! :Trên 700 | | 5 | Giảm sút | |
6 | Giảm không đáng kể: Từ 50 đến 100 | | 6 | Ế ẩm ! | |
7 | Giảm nhẹ : Từ 100 đến 200 | | | | | | | | |
8 | Giảm Tương đối : Từ 300 đến 500 | | | Hà Nội ngày 06 tháng 04 năm 2010 |
9 | Giảm mạnh - khó kiểm soát ! : Trên 700 | | | Chúc Các Bạn May Mắn ! |