Bảng giá tham khảo thị trường thép Hà Nội (Tuần 26)
Bảng Thống Kê Giá Cả Sắt Thép |
Thứ 3 ngày 23 tháng 06 năm 2009 |
STT | Chủng Loại | Mác | Chủng | Xuất | ĐVT | Đơn Giá | Giao Hàng | Dự Báo |
Loại | Xứ | Bán Buôn | Bán Lẻ | Tại | Trong T.Lai |
1 | Tôn cuộn cán nóng | SS400 | Chính Phẩm | China | kg | 10.100 | 10,400-10,500 | HP-HN | Tăng không đáng kể |
2 | Tôn Tấm Từ 1 > 6 ly | SS400 | Chính Phẩm | China | kg | 10.300 | 10,500-10,800 | HN | Tăng nhẹ |
3 | Tôn Tấm Từ 6 > 20 ly | SS400 | Chính Phẩm | China | kg | 10.200 | 10,300-10,500 | HN | Tăng không đáng kể |
4 | Thép hình I - H | SS400 | Chính Phẩm | China / Korean | kg | 12.300 | 12.500-12.800 | HN | Không Tăng |
5 | Thép hình U - V loại to | SS400 | Chính Phẩm | China | kg | 15.800 | 16.000-16.200 | HN | Không Tăng |
6 | Các loại thép hình nhỏ | CT3 | Loại 1 | VN | kg | 11.500 | 11.700 | HN | Tăng không đáng kể |
SX Trong nước ( Cán ) | Loại 2 | VN | kg | 10.500 | 10.700 | HN | Tăng không đáng kể |
7 | Ống Thép đúc nhập khẩu loại TO | C20 | Tiêu Chuẩn | China | kg | 18.800 | 19.500-20.500 | HN | Tăng nhẹ |
8 | Ống Thép đúc nhập khẩu loại NHỎ | C20 | Tiêu Chuẩn | China | kg | 19.000 | 19.600-21.000 | HN | Tăng nhẹ |
9 | Ống Thép hàn nhập khẩu loại TO | C20 | Tiêu Chuẩn | China | kg | 17.000 | 17.500-18.000 | HN | Tăng nhẹ |
10 | Ống Thép hàn khẩu loại NHỎ | C20 | Tiêu Chuẩn | China | kg | 12.700 | 13,000-13,500 | HN | Tăng đáng kể |
11 | Ống Thép hàn loại NHỎ SX | CT3 | Tiêu Chuẩn | VN | kg | 12.300 | 12,500-13,00 | HN | Tăng đáng kể |
| Trong Nươc | | | | | | | | |
Hà Nội ngày 23 tháng 06 năm 2009 |