Bảng giá tham khảo thị trường thép Hà Nội( tuần 39)
Bảng Giá Vật Tư Sắt Thép Thị Trường Hà Nội - Giao Dịch Tại Các Công Ty Chuyên Doanh và Nhà Máy SX |
(Áp dụng ngày 22 tháng 09 năm 2009 Tuần 39) |
| | | | | | | | | |
STT | Tên Vật Tư | Mác Thép | Chủng | Xuất | Đơn giá (đã bao gồm VAT ) | Giao hàng | Dự báo |
Loại | Xứ | Bán Buôn | Bán Lẻ | Tại | Tuần Tới |
1 | Tôn cuộn cán nóng 1-8ly | SS400 | Chính Phẩm | China | 9,750 | 9,800 | 9,850 | HP | |
2 | Tôn cuộn cán nóng 10-20ly | SS400 | Chính Phẩm | China | 9,700 | 9,750 | 9,800 | HP | |
3 | Tôn tấm từ 1- 8 ly | SS400 | Chính Phẩm | China | 9,800 | 9,850 | 10,000 | HP | |
4 | Tôn tấm từ 10- 20 ly | SS400 | Chính Phẩm | China | 9,750 | 9,800 | 9,850 | HP | |
5 | Thép hình H - I - U - V Nhập khẩu | SS400 | Chính Phẩm | China / Korean | 12,500 | 12,700 | 13,000 | HP | |
6 | Thép hình H - I - U - V | CT3 | Loại 1 | VN | 11,500 | 11,600 | 11,800 | HN | |
Sản Xuất trong Nuớc loai nhỏ | Loại 2 | VN | 10,000 | 10,500 | 11,700 | HN | |
7 | Thép hình H - I - U - V | CT3 | Loại 1 | VN | 11,800 | 12,000 | 12,400 | HN | |
Sản xuất trong nước loại to | Loại 2 | VN | 10,300 | 10,500 | 10,900 | HN | |
8 | Sắt hộp | CT3 | Loại 1 | VN | 13,000 | 13,300 | 13,500 | HN | |
9 | Ống thép đúc nhập khẩu loại to | C20 | Tiêu chuẩn | China | 18,700 | 18,900 | 19,000 | HN | |
10 | Ống thép đúc nhập khẩu loại nhỏ | C20 | Tiêu chuẩn | China | 18,900 | 19,000 | 19,300 | HN | |
11 | Ống thép hàn nhập khẩu loại to | C20 | Tiêu chuẩn | China | 16,000 | 16,500 | 17,000 | HN | |
12 | Ống thép hàn nhập khẩu loại nhỏ | C20 | Tiêu chuẩn | China | 12,800 | 13,000 | 13,300 | HN | |
13 | Ống Thép hàn nhỏ sản xuất trong nước | CT3 | Tiêu chuẩn | VN | 12,800 | 13,000 | 13,300 | HN | |
14 | Ống Thép mạ kẽm nhúng nóng Nhập khẩu loại To | C20 | Tiêu chuẩn | China | 19,700 | 20,000 | 20,300 | HN | |
15 | Ống Thép mạ kẽm nhúng nóng SX trong nước loại nhỏ | CT3 | Tiêu chuẩn | VN | 19,500 | 19,700 | 20,200 | HN | |
16 | Thép xây dựng dạng cuộn phi 6 - 8 | CT3 | | VN | 11,900 | 12,070 | 12,100 | HN | |
17 | Thép xây dựng dạng tròn trơn phi 10 | CT3 | | VN | 12,100 | 12,300 | 12,400 | HN | |
18 | Thép xây dựng dạng tròn trơn phi 12 | CT3 | | VN | 11,900 | 12,100 | 12,300 | HN | |
19 | Thép xây dựng dạng tròn trơn phi 14 -40 | CT3 | | VN | 11,900 | 12,070 | 12,100 | HN | |
20 | Thép xây dựng dạng cây vằn D10 | CT5 | | VN | 12,100 | 12,300 | 12,400 | HN | |
21 | Thép xây dựng dạng cây vằn D12 | CT5 | | VN | 11,900 | 12,100 | 12,300 | HN | |
22 | Thép xây dựng dạng cây vằn D14-40 | CT5 | | VN | 11,900 | 12,070 | 12,100 | HN | |
1 | Giữ Nguyên | | | | Hà Nội ngày 22 tháng 09 năm 2009 | |
2 | Tăng không đáng kể | | | | | | | | |
3 | Tăng nhẹ | | | | | | | | |
4 | Tăng Tương đối | | | | | | | | |
5 | Tăng mạnh - khó kiểm soát | | | | | | | | |
6 | Giảm nhẹ | | | | | | | | |
7 | Giảm Tương đối | | | | | | | | |
8 | Giảm mạnh | | | | | | | | |